Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, du lịch, giáo dục và giải trí. Học tiếng Anh là điều cần thiết trong thời đại ngày nay để bạn có thể giao tiếp hiệu quả, mở rộng cơ hội và nâng cao chất lượng cuộc sống. Một trong những bước đầu tiên khi học tiếng Anh là học từ vựng. Bài viết này sẽ tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn có được nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Chúng được chia thành các chủ đề cụ thể để dễ học và ghi nhớ.

Từ vựng cơ bản

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Greetings (Lời chào)

  • Hello: Xin chào
  • Good morning: Chào buổi sáng
  • Good afternoon: Chào buổi chiều
  • Good evening: Chào buổi tối
  • Hi: Chào
  • Hey: Chào (thân mật hơn)
  • How are you?: Bạn khỏe không?
  • What’s up?: Có chuyện gì không?
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
  • See you later: Hẹn gặp lại sau

Polite phrases (Câu lịch sự)

  • Thank you: Cảm ơn bạn
  • Please: Làm ơn
  • Excuse me: Xin lỗi
  • I’m sorry: Tôi xin lỗi
  • You’re welcome: Không có gì
  • My pleasure: Vui lòng
  • No problem: Không sao đâu
  • May I?: Tôi có thể… không?
  • Could you?: Bạn có thể… không?
  • Would you mind?: Bạn phiền… không?

Yes/No (Đồng ý/Từ chối)

  • Yes: Có
  • Yeah: Vâng
  • Sure: Chắc chắn
  • Of course: Tất nhiên
  • No: Không
  • Nope: Không đâu
  • I don’t think so: Tôi không nghĩ thế
  • Absolutely not: Hoàn toàn không
  • I’m sorry, but no: Xin lỗi, nhưng không

Good/Bad (Tốt/Xấu)

  • Good: Tốt
  • Great: Tuyệt vời
  • Wonderful: Tuyệt diệu
  • Excellent: Xuất sắc
  • Perfect: Hoàn hảo
  • Not bad: Không tệ
  • Okay: Được rồi
  • Bad: Xấu
  • Terrible: Kinh khủng
  • Awful: Tồi tệ

Big/Small (Lớn/Nhỏ)

  • Big: Lớn
  • Huge: Khổng lồ
  • Giant: Khổng lồ (nhưng không dùng để miêu tả con người)
  • Large: Rộng lớn
  • Small: Nhỏ
  • Tiny: Siêu nhỏ
  • Little: Thấp bé
  • Mini: Nhỏ gọn
  • Micro: Vi mô, siêu nhỏ
  • Nano: Nano (đơn vị đo kích thước)

Hot/Cold (Nóng/Lạnh)

  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm áp
  • Boiling: Sôi sục
  • Scorching: Cháy da nắng
  • Cold: Lạnh
  • Cool: Mát mẻ
  • Freezing: Đóng băng
  • Chilly: Lạnh cóng
  • Icy: Băng giá
  • Frigid: Lạnh như băng

New/Old (Mới/Cũ)

  • New: Mới
  • Fresh: Tươi mới
  • Brand new: Hàng mới, chưa qua sử dụng
  • Modern: Hiện đại
  • Old: Cũ
  • Ancient: Cổ xưa
  • Antique: Cổ phẩm, đồ cổ
  • Classic: Cổ điển
  • Vintage: Cổ kính
  • Traditional: Truyền thống

Directions (Hướng/Phương hướng)

  • Right: Phải
  • Left: Trái
  • Straight: Thẳng
  • Forward: Về phía trước
  • Backward: Lùi lại
  • North: Bắc
  • South: Nam
  • East: Đông
  • West: Tây
  • Up: Lên
  • Down: Xuống

Location (Vị trí)

  • In: Trong
  • Out: Ngoài
  • On: Trên
  • Under: Dưới
  • Behind: Đằng sau
  • In front of: Phía trước
  • Next to: Bên cạnh
  • Near: Gần
  • Far: Xa
  • Between: Giữa

Time (Thời gian)

  • Before: Trước
  • After: Sau
  • Past: Quá khứ
  • Present: Hiện tại
  • Future: Tương lai
  • First: Thứ nhất
  • Last: Cuối cùng
  • Now: Bây giờ
  • Later: Sau này
  • Today: Hôm nay

Days of the week (Các ngày trong tuần)

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật

Months of the year (Các tháng trong năm)

  • January: Tháng một
  • February: Tháng hai
  • March: Tháng ba
  • April: Tháng tư
  • May: Tháng năm
  • June: Tháng sáu
  • July: Tháng bảy
  • August: Tháng tám
  • September: Tháng chín
  • October: Tháng mười
  • November: Tháng mười một
  • December: Tháng mười hai

Từ vựng về con người

Gender (Giới tính)

  • Man: Đàn ông
  • Woman: Phụ nữ
  • Boy: Cậu bé
  • Girl: Cô gái
  • Male: Nam giới
  • Female: Nữ giới
  • Masculine: Nam tính
  • Feminine: Nữ tính
  • Androgynous: Hai giới tính

Relationship (Mối quan hệ)

  • Friend: Bạn bè
  • Family: Gia đình
  • Mother: Mẹ
  • Father: Bố
  • Sister: Chị/em gái
  • Brother: Anh/em trai
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Husband: Chồng
  • Wife: Vợ

Occupation (Nghề nghiệp)

  • Teacher: Giáo viên
  • Student: Học sinh
  • Doctor: Bác sĩ
  • Nurse: Y tá
  • Policeman: Cảnh sát
  • Fireman: Lính cứu hỏa
  • Driver: Tài xế
  • Cook: Đầu bếp
  • Singer: Ca sĩ
  • Actor: Diễn viên
  • Writer: Nhà văn

Appearance (Ngoại hình)

  • Tall: Cao
  • Short: Thấp
  • Slim: Thon gọn
  • Skinny: Gầy
  • Fat: Béo
  • Overweight: Thừa cân
  • Muscular: Cơ bắp
  • Athletic: Dáng thể thao
  • Curvy: Khúc xạ, đường cong
  • Beautiful: Đẹp

Personality (Tính cách)

  • Cheerful: Vui vẻ
  • Friendly: Thân thiện
  • Shy: Rụt rè
  • Outgoing: Hoạt bát
  • Confident: Tự tin
  • Funny: Hài hước
  • Serious: Nghiêm túc
  • Honest: Trung thực
  • Loyal: Trung thành
  • Ambitious: Nhiệt huyết

Từ vựng về số

  • Zero: Không
  • One: Một
  • Two: Hai
  • Three: Ba
  • Four: Bốn
  • Five: Năm
  • Six: Sáu
  • Seven: Bảy
  • Eight: Tám
  • Nine: Chín
  • Ten: Mười
  • Eleven: Mười một
  • Twelve: Mười hai
  • Thirteen: Mười ba
  • Twenty: Hai mươi
  • Thirty: Ba mươi
  • Forty: Bốn mươi
  • Fifty: Năm mươi
  • Sixty: Sáu mươi
  • Seventy: Bảy mươi
  • Eighty: Tám mươi
  • Ninety: Chín mươi
  • Hundred: Trăm
  • Thousand: Nghìn
  • Million: Triệu
  • Billion: Tỷ
  • Trillion: Nghìn tỷ

Từ vựng về thời tiết

  • Sun: Mặt trời
  • Cloud: Mây
  • Rain: Mưa
  • Snow: Tuyết
  • Wind: Gió
  • Storm: Bão
  • Thunder: Sấm sét
  • Lightning: Tia chớp
  • Rainbow: Cầu vồng
  • Fog: Sương mù

Từ vựng về màu sắc

  • White: Trắng
  • Black: Đen
  • Red: Đỏ
  • Blue: Xanh dương
  • Green: Xanh lá cây
  • Yellow: Vàng
  • Orange: Cam
  • Purple: Tím
  • Pink: Hồng
  • Gray: Xám

Từ vựng về động vật

  • Dog: Chó
  • Cat: Mèo
  • Elephant: Voi
  • Giraffe: Hươu cao cổ
  • Lion: Sư tử
  • Tiger: Hổ
  • Bear: Gấu
  • Monkey: Khỉ
  • Kangaroo: Chuột túi
  • Rabbit: Thỏ

Từ vựng về đồ ăn và đồ uống

  • Rice: Cơm
  • Noodles: Mì
  • Soup: Canh, súp
  • Salad: Rau trộn
  • Sandwich: Bánh mì kẹp
  • Pizza: Bánh pizza
  • Hamburger: Bánh hamburger
  • Pasta: Món Ý (mì Ý)
  • Coffee: Cà phê
  • Tea: Trà

Lời kết

Việc học từ vựng là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, để thành thạo ngôn ngữ này, bạn cần luyện tập và sử dụng những từ vựng này trong các hoạt độ. ng giao tiếp thường xuyên

Xem thêm : HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẰNG THẺ FLASHCARD HIỆU QUẢ VÀ NHỚ LÂU

————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Hotline: 0886.106.698
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Website: thedragon.edu.vn
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Zalo: zalo.me/3553160280636890773
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon 
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Đánh giá bài viết
Tiếng Trung Hsk 3,4,5
ĐĂNG KÝ
TƯ VẤN KHÓA HỌC MIỄN PHÍ
Tháng Bảy 22, 2024
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng anhNgữ pháp tiếng anhtrung tâm tiếng anhtừ vựng tiếng anh
Bài Viết Trước Đó

Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn nhất

Bài Viết Tiếp Theo

Tầm quan trọng của tiếng Anh bạn nên biết

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Tạo Dựng Môi Trường Tiếng Trung: Yếu Tố Then Chốt Nâng Cao Hiệu Quả Học Ngoại Ngữ Nói Chung Và Tiếng Trung Nói Riêng
Kiến Thức Giáo Dục

Tạo dựng môi trường tiếng Trung: yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả học ngoại ngữ nói chung và tiếng Trung nói riêng

11-11-2025
Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Những câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Trung và cách trả lời

Tầm quan trọng của tiếng Anh bạn nên biết

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886106698

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.