Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong giao tiếp hàng ngày, vic biết cách đọc số tiền bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết, đặc biệt trong các giao dịch thương mại, du lịch, hoặc khi bạn muốn cập nhật thông tin tài chính quốc tế. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách đơn giản, dễ nhớ, giúp bạn tự tin sử dụng trong mọi tình huống.
Khi đọc các số tiền dưới 1 đô la, chúng ta sẽ phân biệt hai loại số: số lẻ và số thập phân. Để đọc số lẻ, bạn chỉ cần đọc số tiền trực tiếp theo số đó.
Ví dụ: 0.05 sẽ được đọc là “five cents”, 0.10 sẽ đọc là “ten cents”.
Đối với số thập phân, chúng ta sẽ đọc nó như một phân số. Ví dụ: 0.15 sẽ được đọc là “fifteen cents” (mười lăm xu), 0.30 sẽ được đọc là “thirty cents” (ba mươi xu).
Khi đọc các số tiền từ 1 đô la trở lên, chúng ta cũng có hai loại số để xử lý: số nguyên và số thập phân. Với số nguyên, bạn chỉ cần đọc số tiền trực tiếp theo số đó. Ví dụ: $1 sẽ đọc là “one dollar”, $5 sẽ đọc là “five dollars”.
Trong trường hợp số tiền dưới 1 đô la, bạn có thể kết hợp cả số nguyên và số lẻ bằng cách sử dụng từ “and”.
Ví dụ: $1.05 sẽ được đọc là “one dollar and five cents”, $5.20 sẽ đọc là “five dollars and twenty cents”.
Còn với các số tiền trên 1 đô la, chúng ta sẽ đọc số nguyên trước, sau đó đọc số lẻ bằng cách sử dụng từ “cents”.
Ví dụ: $1.25 sẽ đọc là “one dollar twenty-five” (tức là một đô la hai mươi lăm), $5.50 sẽ đọc là “five dollars fifty” (năm đô la năm mươi), $10.40 sẽ đọc là “ten dollars forty” (mười đô la bốn mươi).
Xem thêm : TOP 5 CÁCH LUYỆN NGHE TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
Khi đọc các số tin lớn hơn 1.000 đô la, chúng ta cần chú ý đến hai yếu tố: số nguyên và số thập phân.
Với các số tiền lớn hơn 1.000 đô la, chúng ta sẽ đọc số nguyên trước tiên. Để thoát khỏi những con số dài dòng, chúng ta có thể đọc số nguyên theo hàng nghìn.
Ví dụ: $1.000 sẽ được đọc là “one thousand dollars”, $10.000 sẽ đọc là “ten thousand dollars”.
Đối với số thập phân, chúng ta cũng áp dụng cách đọc như trong phần đọc số tiền dưới 1 đô la. Tuy nhiên, chúng ta có thể thêm từ “cents” vào cuối cùng để đọc rõ ràng hơn.
Ví dụ: $1.250 sẽ đọc là “one thousand two hundred and fifty” hoặc “one thousand two hundred and fifty cents”.
Xem thêm : TẠI SAO PHẢI HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH NGAY HÔM NAY ?
Khi đọc các số tiền lớn hơn 1 triệu đô la, chúng ta cũng có thể áp dụng cách đọc theo hàng nghìn và hàng triệu.
Ví dụ: $1.000.000 sẽ đọc là “one million dollars”, $10.000.000 sẽ đọc là “ten million dollars”.
Tuy nhiên, khi gặp phải các số tiền có nhiều con số hơn, chúng ta có thể áp dụng cách đọc theo từng nhóm ba số để tránh những con số dài dòng.
Ví dụ: $5.000.000.000 sẽ được đọc là “five billion dollars” (tức là năm tỷ đô la). Trong trường hợp này, chúng ta sẽ chia số tiền thành ba nhóm số: từ 5 đến 999 (có thể bỏ qua con số 0), sau đó kết hợp với từng đơn vị phân biệt (million, billion, trillion, v.v…).
Xem thêm : LÍ DO BẠN PHẢI HỌC PHÁT ÂM CHUẨN TIẾNG ANH
Để tự tin và chính xác hơn khi đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn có thể học cách đọc chúng như một người bản xứ. Dưới đây là một bảng tổng hợp cách đọc các số tiền trong tiếng Anh như một người bản xứ:
Số tiền | Cách đọc như một người bản xứ |
---|---|
$1 | one dollar |
$2 | two dollars |
$3 | three dollars |
$4 | four dollars |
$5 | five dollars |
$10 | ten dollars |
$15 | fifteen dollars |
$20 | twenty dollars |
$100 | one hundred dollars |
$500 | five hundred dollars |
$1.000 | one thousand dollars |
$50.000 | fifty thousand dollars |
$1.000.000 | one million dollars |
$10.000.000 | ten million dollars |
$1.000.000.000 | one billion dollars |
Xem thêm : TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
Để tránh những sai sót trong việc đọc số tiền trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý những điều sau đây:
Khi đọc số nguyên lớn hơn 100, chúng ta không nên sử dụng thêm từ “and”.
Ví dụ: $150 sẽ đọc là “one hundred fifty dollars”, không phải “one hundred and fifty dollars”.
Khi đọc số tiền lớn hơn một triệu, chúng ta cần chú ý đến việc sử dụng từ “hundred” và “thousand”.
Ví dụ: $1.200.000 sẽ đọc là “one million two hundred thousand dollars”, không phải “one million and two hundred thousand dollars”.
Đây là một sai lầm phổ biến khi đọc số tiền trong tiếng Anh. Chúng ta cần nhớ rằng một “million” sẽ tương đương với 1.000 “thousand”, còn một “billion” sẽ tương đương với 1.000 “million”.
Ví dụ: $1.000.000 sẽ đọc là “one million dollars”, tuy nhiên, $1.000.000.000 sẽ đọc là “one billion dollars”, không phải là “one million billion dollars”.
Việc biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong môi trường giao tiếp quốc tế. Với những hướng dẫn và lưu ý trong bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách đọc số tiền trong tiếng Anh một cách đơn giản, dễ nhớ.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.