Trẻ em học ngoại ngữ từ sớm sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển ngôn ngữ, trí não và khả năng tiếp thu kiến thức. Việc tiếp cận tiếng Anh một cách hiệu quả và vui vẻ là điều mà các bậc phụ huynh nên chú trọng. Để giúp bé có thể ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, cha mẹ có thể sử dụng những bộ từ vựng đơn giản, dễ nhớ theo chủ đề. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh cho bé theo các chủ đề thông dụng như con vật, trái cây, thời tiết, màu sắc, gia đình, đồ vật trong nhà và trường học.

| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| Cat | /kæt/ | Con mèo |
| Dog | /dɔɡ/ | Con chó |
| Bird | /bɜːrd/ | Con chim |
| Fish | /fɪʃ/ | Con cá |
| Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
| Cow | /kaʊ/ | Con bò |
| Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
| Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
| Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
| Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi |
| Lion | /ˈlaɪən/ | Con sư tử |
| Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
| Bear | /bɛər/ | Con gấu |
| Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
| Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Con hươu cao cổ |
| Deer | /dɪər/ | Con hươu |
| Wolf | /wʊlf/ | Con sói |
| Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Con kangaroo |
| Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
| Whale | /weɪl/ | Cá voi |

| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| Apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
| Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
| Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Quả cam |
| Strawberry | /ˈstrɔːberi/ | Quả dâu tây |
| Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
| Pineapple | /ˈpaɪnˌæpl/ | Quả dứa |
| Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Quả xoài |
| Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
| Peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
| Pear | /pɛr/ | Quả lê |
| Kiwi | /ˈkiːwi/ | Quả kiwi |
| Plum | /plʌm/ | Quả mận |
| Cherry | /ˈtʃɛri/ | Quả anh đào |
| Apricot | /ˈeɪprɪkɒt/ | Quả mơ |
| Pomegranate | /ˌpɒmɪˈɡreɪnɪt/ | Quả lựu |
| Fig | /fɪɡ/ | Quả sung |
| Lemon | /ˈlɛmən/ | Quả chanh |
| Lime | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
| Coconut | /ˈkoʊkənʌt/ | Quả dừa |
| Raspberry | /ˈræzˌbɛri/ | Quả mâm xôi |

| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
| Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
| Rainy | /ˈreɪni/ | Mưa |
| Snowy | /ˈsnoʊi/ | Có tuyết |
| Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
| Foggy | /ˈfɔːɡi/ | Có sương mù |
| Hot | /hɑːt/ | Nóng |
| Cold | /koʊld/ | Lạnh |
| Warm | /wɔːrm/ | Ấm |
| Cool | /kuːl/ | Mát |
| Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Bão |
| Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa nhỏ |
| Shower | /ˈʃaʊər/ | Mưa rào |
| Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm |
| Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp |
| Overcast | /ˈoʊvərkæst/ | Âm u |
| Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
| Breezy | /ˈbriːzi/ | Có gió nhẹ |
| Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
| Frosty | /ˈfrɔːsti/ | Đầy sương giá |

| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| Red | /rɛd/ | Đỏ |
| Blue | /bluː/ | Xanh dương |
| Green | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
| Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Vàng |
| Black | /blæk/ | Đen |
| White | /waɪt/ | Trắng |
| Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
| Pink | /pɪŋk/ | Hồng |
| Purple | /ˈpɜːrpl/ | Tím |
| Brown | /braʊn/ | Nâu |
| Gray | /ɡreɪ/ | Xám |
| Gold | /ɡoʊld/ | Vàng kim |
| Silver | /ˈsɪlvər/ | Bạc |
| Beige | /beɪʒ/ | Be |
| Turquoise | /ˈtɜːrkɔɪz/ | Ngọc lam |
| Teal | /tiːl/ | Xanh ngọc |
| Maroon | /məˈruːn/ | Nâu đỏ |
| Cyan | /ˈsaɪən/ | Xanh da trời |

| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| Father | /ˈfɑːðər/ | Cha |
| Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
| Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai/Em trai |
| Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái/Em gái |
| Grandfather | /ˈɡrænfɑːðər/ | Ông nội/Ông ngoại |
| Grandmother | /ˈɡrænmʌðər/ | Bà nội/Bà ngoại |
| Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú/Bác trai |
| Aunt | /ænt/ | Cô/Bác gái |
| Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
| Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai (của anh/chị) |
| Niece | /niːs/ | Cháu gái (của anh/chị) |
| Son | /sʌn/ | Con trai |
| Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
| Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
| Wife | /waɪf/ | Vợ |
| Parent | /ˈpɛərənt/ | Cha mẹ |
| Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
| Relatives | /ˈrɛlətɪvz/ | Họ hàng |

| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
| Table | /ˈteɪbl/ | Bàn |
| Bed | /bɛd/ | Giường |
| Sofa | /ˈsoʊfə/ | Sofà |
| Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
| TV | /ˌtiːˈviː/ | Tivi |
| Refrigerator | /rɪˌfrɪdʒəˈreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
| Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
| Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
| Closet | /ˈklɑːzɪt/ | Tủ quần áo |
| Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
| Rug | /rʌɡ/ | Thảm |
| Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ |
| Drawer | /ˈdrɔːər/ | Ngăn kéo |
| Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
| Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
| Carpet | /ˈkɑːrpɪt/ | Thảm trải sàn |
| Door | /dɔːr/ | Cửa |
| Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
| Curtain | /ˈkɜːrtən/ | Rèm cửa |

| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
|---|---|---|
| School | /skuːl/ | Trường học |
| Classroom | /ˈklæsruːm/ | Lớp học |
| Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
| Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh |
| Desk | /dɛsk/ | Bàn học |
| Chair | /tʃɛr/ | Ghế |
| Blackboard | /ˈblækbɔːrd/ | Bảng đen |
| Notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | Sổ tay |
| Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
| Eraser | /ɪˈreɪzər/ | Cục tẩy |
| Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
| Book | /bʊk/ | Sách |
| Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
| Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học |
| Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Bài tập |
| Pen | /pɛn/ | Bút bi |
| Marker | /ˈmɑːrkər/ | Bút dạ |
| Schoolbag | /ˈskuːlˌbæɡ/ | Cặp sách |
| Schedule | /ˈskɛdʒuːl/ | Thời khóa biểu |
| Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Việc học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo các chủ đề thông dụng là một quá trình thú vị và bổ ích. Không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ, việc học này còn giúp trẻ phát triển khả năng tư duy, quan sát và giao tiếp. Cha mẹ có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và vui vẻ. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của trẻ.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHO TRẺ TỪ 6 – 11 TUỔI
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.