Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và mẫu câu giao tiếp

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và mẫu câu giao tiếp là cách hiệu quả giúp người mới bắt đầu tiếp cận ngôn ngữ này một cách có hệ thống và dễ nhớ hơn. Trong bối cảnh giao thương quốc tế và du lịch ngày càng phát triển, tiếng Trung trở thành công cụ quan trọng để mở rộng cơ hội nghề nghiệp, kết nối văn hóa và tiếp cận nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Tuy nhiên, việc ghi nhớ từ vựng là trở ngại không nhỏ với người học. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những chủ đề từ vựng thông dụng cùng các mẫu câu giao tiếp cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Trung hiệu quả.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề gia đình

Gia đình là một chủ đề quen thuộc và gần gũi với mỗi người. Nắm vững từ vựng về gia đình giúp bạn diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình về những người thân yêu một cách tự nhiên và chân thực hơn.

Các từ vựng cơ bản về gia đình

Khi nói về gia đình, những từ vựng cơ bản mà bạn cần nắm rõ bao gồm:

  • 家庭 (jiātíng) – Gia đình
  • 父母 (fùmǔ) – Cha mẹ
  • 父亲 (fùqīn) – Cha
  • 母亲 (mǔqīn) – Mẹ
  • 儿子 (érzi) – Con trai
  • 女儿 (nǚ’ér) – Con gái
  • 丈夫 (zhàngfū) – Chồng
  • 妻子 (qīzi) – Vợ
  • 兄弟 (xiōngdì) – Anh em trai
  • 姐妹 (jiěmèi) – Chị em gái
  • 爷爷 (yéye) – Ông nội
  • 奶奶 (nǎinai) – Bà nội
  • 外公 (wàigōng) – Ông ngoại
  • 外婆 (wàipó) – Bà ngoại

Mẫu câu giao tiếp về gia đình

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về gia đình mà bạn có thể áp dụng:

  • 我的家庭很幸福。(Wǒ de jiātíng hěn xìngfú. ) – Gia đình tôi rất hạnh phúc.
  • 我的父亲是一位医生。(Wǒ de fùqīn shì yī wèi yīshēng. ) – Cha tôi là một bác sĩ.
  • 我有一个哥哥和一个妹妹。(Wǒ yǒu yīgè gēge hé yīgè mèimei. ) – Tôi có một anh trai và một em gái.
  • 我的奶奶很疼我。(Wǒ de nǎinai hěn téng wǒ. ) – Bà nội tôi rất yêu thương tôi.
  • 我的妻子是一位老师。(Wǒ de qīzi shì yī wèi lǎoshī. ) – Vợ tôi là một giáo viên.

Xem thêm : MẪU CÂU TIẾNG TRUNG ĐÀM PHÁN GIÁ CẢ

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch

Du lịch là một trong những hoạt động thú vị và bổ ích, giúp bạn khám phá những vùng đất mới, trải nghiệm nền văn hóa đa dạng. Khi du lịch đến các nước nói tiếng Trung, bạn sẽ cần sử dụng một số từ vựng cơ bản để giao tiếp với người dân địa phương.

Từ vựng về các phương tiện di chuyển

Để di chuyển trong quá trình du lịch, những từ vựng quan trọng bạn cần biết bao gồm:

  • 旅游 (lǚyóu) – Du lịch
  • 旅行 (lǚxíng) – Đi du lịch
  • 机票 (jīpiào) – Vé máy bay
  • 火车票 (huǒchēpiào) – Vé tàu hỏa
  • 出租车 (chūzūchē) – Taxi

Từ vựng về các địa điểm du lịch

Khi tham quan, những từ vựng liên quan đến các địa điểm du lịch cũng cần được học hỏi, bao gồm:

  • 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
  • 餐馆 (cānguǎn) – Nhà hàng
  • 地图 (dìtú) – Bản đồ
  • 导游 (dǎoyóu) – Hướng dẫn viên du lịch
  • 景点 (jǐngdiǎn) – Điểm tham quan
  • 纪念品 (jìniànpǐn) – Quà lưu niệm

Mẫu câu giao tiếp về du lịch

Khi du lịch tại Trung Quốc, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau để giao tiếp:

  • 我想去中国旅游。(Wǒ xiǎng qù Zhōngguó lǚyóu. ) – Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc.
  • 请给我一张去北京的机票。(Qǐng gěi wǒ yī zhāng qù Běijīng de jīpiào. ) – Làm ơn cho tôi một vé máy bay đến Bắc Kinh.
  • 这个景点很漂亮。(Zhège jǐngdiǎn hěn piàoliang. ) – Điểm tham quan này rất đẹp.
  • 我想预订一间酒店。(Wǒ xiǎng yùdìng yī jiān jiǔdiàn. ) – Tôi muốn đặt phòng khách sạn.
  • 导游,请问这里怎么去?(Dǎoyóu, qǐngwèn zhèlǐ zěnme qù?) – Thưa hướng dẫn viên, xin hỏi đi đến đây như thế nào?

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ăn uống

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ăn uống
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ăn uống

Ẩm thực Trung Hoa nổi tiếng với sự phong phú và đa dạng, mang đến cho bạn những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời. Việc nắm vững từ vựng về ăn uống sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món ăn yêu thích và trao đổi về sở thích ăn uống của mình với người Trung Quốc.

Từ vựng về các món ăn và thức uống

Những từ vựng cơ bản về các món ăn và thức uống bao gồm:

  • 吃饭 (chīfàn) – Ăn cơm
  • 菜 (cài) – Món ăn
  • 米饭 (mǐfàn) – Cơm trắng
  • 面条 (miàntiáo) – Mì
  • 汤 (tāng) – Súp
  • 水 (shuǐ) – Nước
  • 茶 (chá) – Trà
  • 咖啡 (kāfēi) – Cà phê
  • 苹果 (píngguǒ) – Táo
  • 香蕉 (xiāngjiāo) – Chuối
  • 可乐 (kělè) – Coca-cola
  • 啤酒 (píjiǔ) – Bia

Mẫu câu giao tiếp về ăn uống

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về ăn uống mà bạn có thể sử dụng:

  • 我们去哪里吃饭?(Wǒmen qù nǎlǐ chīfàn?) – Chúng ta đi ăn ở đâu?
  • 我想点一份炒饭。(Wǒ xiǎng diǎn yī fèn chǎofàn. ) – Tôi muốn gọi một phần cơm chiên.
  • 这道菜很好吃。(Zhè dào cài hěn hǎochī. ) – Món ăn này rất ngon.
  • 请给我一杯茶。(Qǐng gěi wǒ yī bēi chá. ) – Xin cho tôi một tách trà.
  • 服务员,我要买单了。(Fúwùyuán, wǒ yào mǎidān le. ) – Phục vụ viên, tôi muốn thanh toán rồi.

Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề công việc

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề công việc
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề công việc

Trong môi trường làm việc, khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hợp tác với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp người Trung Quốc. Nắm vững các từ vựng về công việc sẽ tạo nên sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc của bạn.

Các từ vựng cơ bản về công việc

Một số từ vựng cơ bản về chủ đề công việc bao gồm:

  • 工作 (gōngzuò) – Công việc
  • 公司 (gōngsī) – Công ty
  • 职位 (zhíwèi) – Chức vụ
  • 经理 (jīnglǐ) – Quản lý
  • 员工 (yuángōng) – Nhân viên
  • 会议 (huìyì) – Cuộc họp
  • 文件 (wénjiàn) – Tài liệu
  • 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
  • 电话 (diànhuà) – Điện thoại

Các mẫu câu giao tiếp trong công việc

Khi bạn tham gia vào các cuộc họp hoặc cần giao tiếp về công việc, các mẫu câu dưới đây sẽ rất hữu ích:

  • 我需要一个新的职位。(Wǒ xūyào yīgè xīn de zhíwèi.) – Tôi cần một chức vụ mới.
  • 这份文件需要及时完成。(Zhè fèn wénjiàn xūyào jíshí wánchéng.) – Tài liệu này cần phải được hoàn thành kịp thời.
  • 请问会议几点开始?(Qǐngwèn huìyì jǐ diǎn kāishǐ?) – Xin hỏi cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
  • 我会通过邮件发送给你。(Wǒ huì tōngguò yóujiàn sòng gěi nǐ.) – Tôi sẽ gửi cho bạn qua email.
  • 您的电话是哪个?(Nín de diànhuà shì nǎge?) – Số điện thoại của bạn là gì?

Từ vựng về kỹ năng và nghề nghiệp

Ngoài từ vựng cơ bản về công việc, bạn cũng nên học một số từ vựng liên quan đến kỹ năng và ngành nghề, vì điều này sẽ định hình rõ hơn con đường sự nghiệp của bạn. Những từ vựng đó bao gồm:

  • 技术 (jìshù) – Kỹ thuật
  • 管理 (guǎnlǐ) – Quản lý
  • 经验 (jīngyàn) – Kinh nghiệm
  • 项目 (xiàngmù) – Dự án
  • 创新 (chuàngxīn) – Đổi mới

Xem thêm : NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thời tiết

Thời tiết đóng một vai trò quan trọng trong mọi hoạt động hàng ngày, đặc biệt là khi bạn lên kế hoạch cho một chuyến du lịch hoặc đơn giản chỉ là dự định ra ngoài. Do đó, việc nắm vững từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng Trung sẽ giúp bạn thực hiện các cuộc trao đổi và kế hoạch hiệu quả hơn.

Từ vựng cơ bản về thời tiết

Một số từ vựng cơ bản về thời tiết mà bạn nên biết bao gồm:

  • 天气 (tiānqì) – Thời tiết
  • 下雨 (xiàyǔ) – Mưa
  • 下雪 (xiàxuě) – Tuyết rơi
  • 晴天 (qíngtiān) – Ngày nắng
  • 多云 (duōyún) – Nhiều mây
  • 风 (fēng) – Gió

Câu hỏi và mẫu câu giao tiếp về thời tiết

Khi trò chuyện về thời tiết, bạn có thể sử dụng những câu sau để hỏi hoặc diễn đạt:

  • 今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yàng?) – Hôm nay thời tiết thế nào?
  • 明天有可能下雨吗?(Míngtiān yǒu kěnéng xiàyǔ ma?) – Ngày mai có khả năng mưa không?
  • 现在的温度是多少?(Xiànzài de wēndù shì duōshǎo?) – Nhiệt độ bây giờ là bao nhiêu?
  • 我喜欢晴天!(Wǒ xǐhuān qíngtiān!) – Tôi thích những ngày nắng!

Từ vựng liên quan đến hoạt động theo thời tiết

Ngoài việc mô tả thời tiết, bạn cũng nên lưu ý đến các từ vựng liên quan đến hoạt động mà bạn có thể thực hiện trong từng điều kiện thời tiết khác nhau, chẳng hạn như:

  • 运动 (yùndòng) – Thể thao
  • 野餐 (yěcān) – Dã ngoại
  • 滑雪 (huáxuě) – Chơi trượt tuyết

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề học tập

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề học tập
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề học tập

Học tập là một chủ đề rộng lớn và điều quan trọng là bạn cần thể hiện sự khéo léo trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến việc học bằng tiếng Trung. Biết rõ các từ vựng về học tập sẽ giúp bạn không chỉ trong việc giao tiếp mà còn tỏ rõ sự đam mê trong lĩnh vực kiến thức này.

Từ vựng về trường học và các môn học

Khi tìm hiểu về giáo dục, có rất nhiều từ vựng bạn cần nắm bắt, ví dụ như:

  • 学校 (xuéxiào) – Trường học
  • 老师 (lǎoshī) – Giáo viên
  • 学生 (xuésheng) – Học sinh
  • 课程 (kèchéng) – Môn học
  • 数学 (shùxué) – Toán học
  • 英语 (Yīngyǔ) – Tiếng Anh
  • 科学 (kēxué) – Khoa học

Câu giao tiếp liên quan đến học tập

Khi giao tiếp về học tập, bạn có thể áp dụng những câu sau để thuận lợi hơn trong các tình huống liên quan:

  • 你最喜欢什么科目?(Nǐ zuì xǐhuān shénme kēmù?) – Bạn thích môn học nào nhất?
  • 我正在准备考试。(Wǒ zhèngzài zhǔnbèi kǎoshì.) – Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
  • 这本书很好,推荐给你。(Zhè běn shū hěn hǎo, tuījiàn gěi nǐ.) – Quyển sách này rất hay, tôi giới thiệu cho bạn.

Kỹ năng học tập hiệu quả

Ngoài việc biết từ vựng cơ bản, bạn cần nhận thức về các phương pháp và kỹ năng học tập phù hợp. Một số từ vựng liên quan tới kỹ năng học tập có thể bao gồm:

  • 专注 (zhuānzhù) – Tập trung
  • 做笔记 (zuò bǐjì) – Ghi chép
  • 复习 (fùxí) – Ôn tập
  • 提升 (tíshēng) – Nâng cao

Xem thêm : HỌC TIẾNG TRUNG QUA CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI THỰC TẾ

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề sức khỏe
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề sức khỏe

Sức khỏe là một yếu tố vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Khi giao tiếp về sức khỏe bằng tiếng Trung, bạn cần phải nắm rõ từ vựng cũng như mẫu câu liên quan đến lĩnh vực này. Những thông tin này sẽ rất có ích cho bạn trong việc chăm sóc bản thân cũng như sức khỏe cộng đồng.

Từ vựng liên quan đến sức khỏe cơ bản

Điều đầu tiên bạn cần chú ý là nắm vững từ vựng cơ bản về sức khỏe như:

  • 健康 (jiànkāng) – Sức khỏe
  • 医生 (yīshēng) – Bác sĩ
  • 药 (yào) – Thuốc
  • 疾病 (jíbìng) – Bệnh
  • 检查 (jiǎnchá) – Kiểm tra

Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe

Để giao tiếp thuận tiện hơn về vấn đề sức khỏe, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu sau:

  • 我觉得不太舒服。(Wǒ juédé bù tài shūfu.) – Tôi cảm thấy không khoẻ lắm.
  • 你有没有什么好药推荐?(Nǐ yǒu méiyǒu shénme hǎo yào tuījiàn?) – Bạn có thuốc nào tốt để giới thiệu không?
  • 我需要去医院检查。(Wǒ xūyào qù yīyuàn jiǎnchá.) – Tôi cần phải đi bệnh viện kiểm tra.

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua sắm

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua sắm
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua sắm

Khi bạn quyết định mua sắm, việc trang bị đủ kiến thức tiếng Trung sẽ giúp bạn giảm thiểu khó khăn trong quá trình giao tiếp với người bán hàng. Việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến mua sắm sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

Từ vựng về sản phẩm và hàng hóa

Một số từ vựng cơ bản bạn cần biết khi mua sắm bao gồm:

  • 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng
  • 价格 (jiàgé) – Giá cả
  • 折扣 (zhékòu) – Giảm giá
  • 商品 (shāngpǐn) – Hàng hóa
  • 售货员 (shòuhuòyuán) – Nhân viên bán hàng

Các mẫu câu giao tiếp khi mua sắm

Ngoài việc biết từ vựng, bạn cũng cần nắm rõ các mẫu câu giao tiếp khi mua sắm như:

  • 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) – Cái này giá bao nhiêu?
  • 我想试一下。(Wǒ xiǎng shì yīxià.) – Tôi muốn thử cái này.
  • 可以打折吗?(Kěyǐ dǎzhé ma?) – Có thể giảm giá không?
  • 请问,这个还有其他颜色吗?(Qǐngwèn, zhège hái yǒu qítā yánsè ma?) – Xin hỏi, cái này có màu sắc khác không?

Lời kết

Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong tiếng Trung theo các chủ đề đa dạng không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn mà còn mở ra nhiều cơ hội giao tiếp thú vị và phong phú. Dù là về gia đình, du lịch, ăn uống hay công việc, sức khỏe hay thậm chí là mua sắm, tất cả đều quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và tích cực ảnh hưởng đến những mối quan hệ của bạn với người khác trong xã hội.

Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ

Đánh giá bài viết
Tháng Mười 14, 2024
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng trunghọc viện the dragonmẫu câu tiếng trungtrung tâm tiếng trung
Bài Viết Trước Đó

Mẫu câu xin số điện thoại bằng tiếng Trung gấy ấn tượng

Bài Viết Tiếp Theo

Từ vựng tiếng Trung giản thể thông dụng nhất

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Từ vựng tiếng Trung giản thể thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Trung giản thể thông dụng nhất

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân.
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886.106.698
x
x

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.