Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà và mẫu câu giao tiếp thông dụng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà và mẫu câu giao tiếp thông dụng là một phần quan trọng trong quá trình tìm kiếm và thảo luận về việc thuê nhà tại đất nước có nền văn hóa phong phú này. Việc nắm rõ các từ vựng, mẫu câu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp với chủ nhà hoặc người môi giới bất động sản, đồng thời cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà

Khi bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm một nơi ở mới tại Trung Quốc, việc trang bị cho mình bộ từ vựng phong phú liên quan đến thuê nhà là rất cần thiết. Có nhiều từ và cụm từ mà bạn sẽ gặp phải trong quá trình này, từ những thuật ngữ cơ bản như “thuê nhà” cho đến những khái niệm phức tạp hơn như “hợp đồng thuê”.

Các thuật ngữ cơ bản về thuê nhà

Để bắt đầu, hãy cùng khám phá các thuật ngữ cơ bản mà bạn cần biết khi nói về thuê nhà trong tiếng Trung.

  • 租房 (zū fáng): Thuê nhà
  • 房东 (fáng dōng): Chủ nhà
  • 租客 (zū kè): Người thuê
  • 押金 (yā jīn): Tiền đặt cọc

Những khái niệm liên quan đến loại hình nhà ở

Và khi đã quen thuộc với các thuật ngữ cơ bản, tiếp theo là những khái niệm liên quan đến loại hình nhà ở. Bạn có thể gặp một số từ sau đây:

  • 公寓 (gōng yù): Căn hộ
  • 别墅 (bié shù): Biệt thự
  • 合租 (hé zū): Thuê chung
  • 单间 (dān jiān): Phòng đơn

Vị trí và hạ tầng xung quanh

Ngoài ra, khi thuê nhà, việc lưu ý đến vị trí và các tiện ích xung quanh cũng là điều quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • 交通便利 (jiāo tōng biàn lì): Giao thông thuận tiện
  • 附近 (fù jìn): Khu vực lân cận
  • 超市 (chāo shì): Siêu thị
  • 公园 (gōng yuán): Công viên

Từ vựng tiếng Trung mô tả căn hộ và nhà ở

Từ vựng tiếng Trung mô tả căn hộ và nhà ở
Từ vựng tiếng Trung mô tả căn hộ và nhà ở

Khi giao tiếp về căn hộ hoặc nhà ở, việc biết cách mô tả các đặc điểm của nó là vô cùng quan trọng. Từ kích thước, cấu trúc cho đến các tiện ích kèm theo đều có thể ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của bạn.

Diện tích và kích thước

Một trong những yếu tố đầu tiên bạn cần lưu ý là diện tích và kích thước của căn hộ hoặc nhà ở. Một số từ vựng liên quan bao gồm:

  • 面积 (miàn jī): Diện tích
  • 卧室 (wò shì): Phòng ngủ
  • 客厅 (kè tīng): Phòng khách
  • 厨房 (chú fáng): Bếp

Trang bị và nội thất

Ngoài kích thước, nội thất và trang bị của căn hộ cũng là yếu tố quan trọng. Bạn nên biết một số từ như:

  • 家具 (jiā jù): Nội thất
  • 空调 (kōng tiáo): Điều hòa không khí
  • 洗衣机 (xǐ yī jī): Máy giặt

Các tiện ích và dịch vụ xung quanh

Cuối cùng, không thể không nhắc đến các tiện ích và dịch vụ xung quanh. Một số từ vựng hữu ích có thể kể đến như:

  • 网络 (wǎng luò): Mạng internet
  • 停车位 (tíng chē wèi): Chỗ đậu xe
  • 安保 (ān bǎo): An ninh

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NẤU ĂN VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP

Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng thuê nhà

Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng thuê nhà
Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng thuê nhà

Khi đã quyết định thuê một căn nhà, bước tiếp theo là ký kết hợp đồng. Đây là một bước rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Các điều khoản trong hợp đồng

Hợp đồng thuê nhà thường có nhiều điều khoản mà bạn cần chú ý. Một số từ vựng liên quan đến hợp đồng mà bạn nên biết bao gồm:

  • 合同 (hé tóng): Hợp đồng
  • 期限 (qī xiàn): Thời hạn
  • 续租 (xù zū): Gia hạn hợp đồng
  • 提前解约 (tí qián jiě yuē): Hủy hợp đồng trước thời hạn

Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên

Trong hợp đồng, quyền lợi và nghĩa vụ cũng là một phần quan trọng. Bạn có thể gặp các từ như:

  • 权利 (quán lì): Quyền lợi
  • 义务 (yì wù): Nghĩa vụ
  • 损害赔偿 (sǔn hài péi cháng): Bồi thường thiệt hại
  • 退押金 (tuì yā jīn): Hoàn lại tiền đặt cọc

Cách kiểm tra hợp đồng trước khi ký

Trước khi ký hợp đồng, đây là một số điểm bạn nên kiểm tra:

  • 个人信息 (Gèrén xìnxī) – Thông tin cá nhân
  • 房屋地址 (Fángwū dìzhǐ) – Địa chỉ căn nhà
  • 租金 (Zūjīn) – Giá thuê

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG VÀ MẪU HỘI THOẠI 

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi thuê nhà

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi thuê nhà
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung khi thuê nhà

Bên cạnh từ vựng, việc sử dụng mẫu câu giao tiếp chính xác cũng rất quan trọng trong quá trình thuê nhà. Điều này không chỉ giúp bạn truyền đạt thông điệp mà còn tạo ấn tượng tốt với chủ nhà hoặc môi giới.

Mẫu câu khi hỏi về nhà ở

Khi bắt đầu cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để hỏi thông tin về nhà ở:

  • 这个房子出租吗?(zhè ge fáng zi zhù zū ma?): Căn nhà này có cho thuê không?
  • 租金是多少?(zū jīn shì duō shǎo?): Giá thuê là bao nhiêu?

Mẫu câu yêu cầu xem nhà

Nếu bạn đã quyết định quan tâm đến một căn nhà nào đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để yêu cầu xem nhà:

  • 我可以来看房子吗?(wǒ kě yǐ lái kàn fáng zi ma?): Tôi có thể đến xem nhà không?
  • 什么时候可以看房?(shén me shí hòu kě yǐ kàn fáng?): Khi nào thì tôi có thể xem nhà?

Mẫu câu khi thương lượng giá thuê

Thương lượng giá thuê là một phần không thể thiếu trong quá trình thuê nhà. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:

  • 能否便宜一点?(néng fǒu pián yi yī diǎn?): Có thể giảm giá một chút không?
  • 这个价格是否可以商量?(zhè ge jià gé shì fǒu kě yǐ shāng liáng?): Giá này có thể thương lượng không?

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MẠNG XÃ HỘI

Câu hỏi thường gặp khi thuê nhà bằng tiếng Trung

Câu hỏi thường gặp khi thuê nhà bằng tiếng Trung
Câu hỏi thường gặp khi thuê nhà bằng tiếng Trung

Trong quá trình tìm kiếm nhà ở, chắc chắn sẽ có nhiều câu hỏi phát sinh. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà bạn có thể tham khảo.

Câu hỏi về địa điểm

Khi tìm kiếm nhà ở, vị trí luôn là yếu tố hàng đầu. Một số câu hỏi bạn có thể đặt ra như:

  • 这个地方安全吗?(zhè gè dì fāng ān quán ma?): Khu vực này có an toàn không?
  • 周边设施齐全吗?(zhōu biān shè shī qí quán ma?): Các tiện ích xung quanh có đầy đủ không?

Câu hỏi về hợp đồng

Khi đã chọn được nhà, bạn cũng cần đặt câu hỏi về hợp đồng. Một số câu hỏi điển hình có thể là:

  • 合同的期限是多久?(hé tóng de qī xiàn shì duō jiǔ?): Thời hạn hợp đồng là bao lâu?
  • 押金什么时候退还?(yā jīn shén me shí hòu tuì huán?): Khi nào thì tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả?

Câu hỏi về các điều khoản phụ

Ngoài các vấn đề chính, bạn cũng có thể đặt câu hỏi về các điều khoản phụ trong hợp đồng như:

  • 如果提前解约需要支付罚金吗?(rú guǒ tí qián jiě yuē xū yào zhī fù fá jīn ma?): Nếu hủy hợp đồng trước hạn có phải trả tiền phạt không?
  • 是否允许养宠物?(shì fǒu yǔn xǔ yǎng chǒng wù?): Có cho phép nuôi thú cưng không?

Lời kết 

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà và mẫu câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình tìm kiếm và thuê nhà tại Trung Quốc. Từ việc hỏi thăm nhà ở, thương lượng giá cả cho đến việc ký kết hợp đồng, mỗi bước đều cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng .Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn khi bước vào hành trình tìm kiếm nơi ở mới trong một đất nước xa lạ.

Xem thêm : HỌC TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI Ở ĐÂU TỐT TẠI TP HCM ?

————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Hotline: 0886.106.698
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Website: thedragon.edu.vn
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Zalo: zalo.me/3553160280636890773
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon 
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Đánh giá bài viết
Tháng Một 24, 2025
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: mẫu câu tiếng trungtừ vựng tiếng trung
Bài Viết Trước Đó

Những câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Trung hay và ý nghĩa nhất

Bài Viết Tiếp Theo

Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao và mẫu câu giao tiếp thông dụng

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao và mẫu câu giao tiếp thông dụng

Từ vựng tiếng Trung về các môn thể thao và mẫu câu giao tiếp thông dụng

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân.
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886.106.698
x
x

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.