Từ vựng tiếng Trung về sân bay và mẫu câu giao tiếp thông dụng là một phần rất quan trọng, đặc biệt đối với những ai thường xuyên đi du lịch hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung. Việc nắm bắt được từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển trong không gian sân bay, từ việc làm thủ tục đến việc hỏi đường hay giao tiếp với nhân viên hàng không.
Khi nhắc đến sân bay, có rất nhiều từ vựng cần thiết để bạn có thể dễ dàng giao tiếp. Đầu tiên, bạn nên hiểu rõ về các thuật ngữ thường thấy như sân bay, máy bay, hành lý, và nhiều điều khác. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp mà còn giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn khi ở trong môi trường mới.
Sân bay không chỉ là nơi khởi hành và hạ cánh của máy bay. Đây còn là một trung tâm dịch vụ phong phú với nhiều loại hình dịch vụ khác nhau. Hiểu rõ các loại dịch vụ này sẽ giúp bạn có một trải nghiệm bay thuận lợi và thoải mái hơn.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
值机柜台 | zhíjī guìtái | Quầy làm thủ tục (check-in) |
行李托运 | xíngli tuōyùn | Ký gửi hành lý |
安检 | ānjiǎn | Kiểm tra an ninh |
海关 | hǎiguān | Hải quan |
边检 | biānjiǎn | Kiểm tra biên phòng |
登机口 | dēngjīkǒu | Cửa lên máy bay |
问讯处 | wènxùnchù | Quầy thông tin |
失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù | Phòng hành lý thất lạc |
医疗急救 | yīliáo jíjiù | Cấp cứu y tế |
贵宾休息室 | guìbīn xiūxīshì | Phòng chờ VIP |
餐饮 | cānyǐn | Dịch vụ ăn uống (nhà hàng, quán ăn) |
货币兑换 | huòbì duìhuàn | Đổi tiền tệ |
行李寄存 | xíngli jìcún | Gửi hành lý |
行李搬运 | xíngli bānyùn | Dịch vụ khuân vác hành lý |
充电站 | chōngdiànzhàn | Trạm sạc điện thoại |
无线网络 | wúxiàn wǎngluò | Wifi miễn phí |
儿童游乐区 | értóng yóulèqū | Khu vui chơi trẻ em |
吸烟区 | xīyānqū | Khu vực hút thuốc |
机场巴士 | jīchǎng bāshì | Xe buýt sân bay |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC
Đại lý và phòng vé là nơi bạn có thể đặt vé máy bay và tìm hiểu thêm về các chuyến bay khác nhau. Việc nắm rõ các thuật ngữ trong lĩnh vực này sẽ rất hữu ích cho những ai yêu thích du lịch và muốn khám phá thế giới.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
代理 | dàilǐ | Đại lý |
售票处 | shòupiàochù | Phòng vé, quầy bán vé |
票务中心 | piàowù zhōngxīn | Trung tâm bán vé |
旅行社 | lǚxíngshè | Công ty du lịch (thường kiêm bán vé) |
预订 | yùdìng | Đặt trước, đặt chỗ |
订票 | dìngpiào | Đặt vé |
购票 | gòupiào | Mua vé |
取票 | qǔpiào | Lấy vé |
退票 | tuìpiào | Trả vé, hoàn vé |
改签 | gǎiqiān | Đổi vé (thời gian, chuyến) |
机票 | jīpiào | Vé máy bay |
电子票 | diànzǐpiào | Vé điện tử (vé online) |
往返票 | wǎngfǎnpiào | Vé khứ hồi |
单程票 | dānchéngpiào | Vé một chiều |
头等舱 | tóuděngcāng | Vé hạng nhất (First Class) |
商务舱 | shāngwùcāng | Vé hạng thương gia (Business Class) |
经济舱 | jīngjìcāng | Vé hạng phổ thông (Economy Class) |
儿童票 | értóngpiào | Vé trẻ em |
Quá trình làm thủ tục tại sân bay là một bước rất quan trọng trước khi bạn lên máy bay. Nắm rõ từ vựng liên quan đến làm thủ tục sẽ giúp bạn thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
值机 | zhíjī | Làm thủ tục |
值机柜台 | zhíjī guìtái | Quầy làm thủ tục |
登机牌 | dēngjīpái | Thẻ lên máy bay |
行李托运 | xíngli tuōyùn | Ký gửi hành lý |
行李 | xíngli | Hành lý |
超重 | chāozhòng | Quá cân |
安检 | ānjiǎn | Kiểm tra an ninh |
安检口 | ānjiǎn kǒu | Cổng kiểm tra an ninh |
海关 | hǎiguān | Hải quan |
护照 | hùzhào | Hộ chiếu |
签证 | qiānzhèng | Visa |
候机 | hòujī | Chờ máy bay |
候机室 | hòujīshì | Phòng chờ |
登机口 | dēngjīkǒu | Cửa lên máy bay |
登机 | dēngjī | Lên máy bay |
延误 | yánhù | Trì hoãn |
登机时间 | dēngjī shíjiān | Giờ lên máy bay |
转机 | zhuǎnjī | Chuyển máy bay |
中转 | zhōngzhuǎn | Quá cảnh |
失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù | Phòng hành lý thất lạc |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG VÀ MẪU HỘI THOẠI
Hành lý là một phần không thể thiếu khi đi du lịch. Biết rõ từ vựng liên quan đến hành lý sẽ giúp bạn xử lý các tình huống xảy ra liên quan đến nó dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
行李 | xíngli | Hành lý |
行李箱 | xínglixiāng | Vali |
手提箱 | shǒutíxiāng | Vali xách tay |
背包 | bēibāo | Ba lô |
手提包 | shǒutíbāo | Túi xách tay |
托运行李 | tuōyùn xíngli | Hành lý ký gửi |
随身行李 | suíshēn xíngli | Hành lý xách tay |
登机行李 | dēngjī xíngli | Hành lý xách tay |
超重 | chāozhòng | Quá cân |
超尺寸 | chāochǐcùn | Quá kích thước |
丢失 | diūshī | Bị mất |
损坏 | sǔnhuài | Bị hỏng |
延误 | yánhù | Bị chậm trễ |
行李提取处 | xíngli tíqǔ chù | Khu vực nhận hành lý |
行李传送带 | xíngli chuánsòngdài | Băng chuyền hành lý |
行李寄存处 | xíngli jìcún chù | Nơi gửi hành lý |
失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù | Phòng hành lý thất lạc |
行李牌 | xíngli pái | Thẻ hành lý |
锁 | suǒ | Khóa |
打包带 | dǎbāo dài | Dây đai hành lý |
塑料袋 | sùliào dài | Túi ni lông |
Trong ngành hàng không có rất nhiều chức vụ khác nhau, mỗi chức vụ đều có những vai trò quan trọng riêng. Nắm chắc từ vựng liên quan đến các chức vụ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với nhân viên sân bay hơn.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
飞行员 | fēixíngyuán | Phi công |
驾驶员 | jiàshǐyuán | Phi công |
机长 | jīzhǎng | Cơ trưởng |
副驾驶员 | fù jiàshǐyuán | Phi công phụ |
空中乘务员 | kōngzhōng chéngwùyuán | Tiếp viên hàng không |
地勤人员 | dìqín rényuán | Nhân viên mặt đất |
值机员 | zhíjīyuán | Nhân viên làm thủ tục |
行李搬运工 | xíngli bānyùngōng | Nhân viên khuân vác hành lý |
地勤机械师 | dìqín jīxièshī | Kỹ thuật viên bảo trì máy bay mặt đất |
安检员 | ānjiǎnyuán | Nhân viên an ninh |
海关人员 | hǎiguān rényuán | Nhân viên hải quan |
边检人员 | biānjiǎn rényuán | Nhân viên kiểm soát biên phòng |
引导员 | yǐndǎoyuán | Nhân viên hướng dẫn |
机场经理 | jīchǎng jīnglǐ | Giám đốc sân bay |
航站楼经理 | hángzhànlóu jīnglǐ | Quản lý nhà ga |
调度员 | diàodùyuán | Nhân viên điều phối |
航空管制员 | hángkōng guǎnzhìyuán | Kiểm soát viên không lưu |
售票员 | shòupiàoyuán | Nhân viên bán vé |
问讯处工作人员 | wènxùnchù gōngzuò rényuán | Nhân viên quầy thông tin |
清洁工 | qīngjiégōng | Nhân viên vệ sinh |
保安人员 | bǎo’ān rényuán | Nhân viên bảo vệ |
Xem thêm : MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG KHI ĐI DU LỊCH
Cách hỏi đường trong sân bay bằng tiếng Trung
Khi đến một sân bay mới, việc hỏi đường là điều vô cùng cần thiết. Hiểu rõ cách hỏi đường bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được vị trí cần đến mà không gặp khó khăn.
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
请问,… 在哪里? (Qǐngwèn, … zài nǎli?) Xin hỏi, … ở đâu? |
请问,洗手间在哪里? (Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎli?) Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? |
请问,怎么去…? (Qǐngwèn, zěnme qù…?) Xin hỏi, đi đến … như thế nào? |
请问,怎么去登机口 12? (Qǐngwèn, zěnme qù dēngjīkǒu 12?) Xin hỏi, đi đến cửa lên máy bay số 12 như thế nào? |
Việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi ở sân bay. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về sân bay hữu ích mà bạn có thể sử dụng.
Mẫu câu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
请问,办理登机手续的柜台在哪里? | Qǐngwèn, bànlǐ dēngjī shǒuxù de guìtái zài nǎli? | Xin hỏi, quầy làm thủ tục ở đâu? |
请问,值机柜台在哪里? | Qǐngwèn, zhíjī guìtái zài nǎli? | Xin hỏi, quầy check-in ở đâu? |
请问,登机口几号? | Qǐngwèn, dēngjīkǒu jǐ hào? | Xin hỏi, cửa lên máy bay số mấy? |
请问,到 [Tên thành phố] 的登机口在哪里? | Qǐngwèn, dào [Tên thành phố] de dēngjīkǒu zài nǎli? | Xin hỏi, cửa lên máy bay đi [Tên thành phố] ở đâu? |
请问,什么时候登机? | Qǐngwèn, shénme shíhòu dēngjī? | Xin hỏi, mấy giờ lên máy bay? |
请问,现在可以登机了吗? | Qǐngwèn, xiànzài kěyǐ dēngjī le ma? | Xin hỏi, bây giờ có thể lên máy bay chưa? |
请问,行李在哪里提取? | Qǐngwèn, xíngli zài nǎli tíqǔ? | Xin hỏi, hành lý lấy ở đâu? |
请问,我的行李超重了,怎么办? | Qǐngwèn, wǒ de xíngli chāozhòng le, zěnme bàn? | Xin hỏi, hành lý của tôi bị quá cân rồi, phải làm sao? |
请问,洗手间在哪里? | Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎli? | Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? |
请问,附近有餐厅/商店吗? | Qǐngwèn, fùjìn yǒu cāntīng/shāngdiàn ma? | Xin hỏi, gần đây có nhà hàng/cửa hàng không? |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về sân bay và mẫu câu giao tiếp thông dụng là rất cần thiết cho bất kỳ ai thường xuyên đi du lịch hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung. Khả năng giao tiếp lưu loát sẽ giúp bạn vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, đồng thời tạo ra những trải nghiệm du lịch thú vị và đáng nhớ.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.