Câu bị động (Passive Voice): Công thức, cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp chúng ta diễn đạt một hành động mà chủ thể không phải là người thực hiện hành động đó. Thay vào đó, chủ thể chịu tác động của hành động. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn đầy đủ về cấu trúc, cách sử dụng và các trường hợp nên áp dụng câu bị động trong tiếng Anh.
Câu bị động là gì?
Câu bị động được dùng để nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động, thay vì người hoặc vật thực hiện hành động. Điểm khác biệt lớn nhất giữa câu bị động và câu chủ động là vai trò của chủ thể trong câu. Trong câu bị động, chủ thể không phải là người hoặc vật thực hiện hành động, mà thay vào đó là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó.
Ví dụ:
Chủ động: The boy kicked the ball. (Cậu bé đá bóng.)
Bị động: The ball was kicked by the boy. (Bóng đã bị cậu bé đá.)
Trong ví dụ trên, chủ thể là “the boy” trong câu chủ động và “the ball” trong câu bị động. Chúng ta có thể thấy rằng trong câu bị động, chủ thể không thực hiện hành động mà chỉ chịu tác động của nó.
Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh bao gồm 2 phần chính: động từ to be ở dạng thì tương ứng với thì của động từ trong câu chủ động và Past Participle (V3/ed).
Động từ to be ở dạng thì tương ứng với thì của động từ trong câu chủ động:
Hiện tại đơn: am/is/are + Past Participle (V3/ed)
Hiện tại tiếp diễn: am/is/are + being + Past Participle
Quá khứ đơn: was/were + Past Participle
Quá khứ tiếp diễn: was/were + being + Past Participle
Hiện tại hoàn thành: have/has + been + Past Participle
Quá khứ hoàn thành: had + been + Past Participle
Tương lai đơn: will be + Past Participle
Tương lai gần: am/is/are going to be + Past Participle
Ví dụ:
The ball is kicked by the boy.
The cake was being made by my mom.
The car has been repaired by the mechanic.
The book had already been read by the students.
The flowers will be planted by the gardener.
Cách sử dụng câu bị động trong tiếng Anh
Câu bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc khi chủ thể không quan trọng trong câu. Nó cũng có thể được sử dụng để tránh nhầm lẫn về ngữ nghĩa hoặc khi không biết chủ thể là ai. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể khi chúng ta nên sử dụng câu bị động trong tiếng Anh:
Khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động: Ví dụ:
The house was built by my grandfather. (Nhà đã được xây dựng bởi ông tôi.)
The food has been eaten by the dog. (Thức ăn đã được chó ăn mất.)
Khi chủ thể không quan trọng trong câu: Ví dụ:
The letter was written in English. (Bức thư đã được viết bằng tiếng Anh.)
The music is played by a famous band. (Nhạc được phát bởi một ban nhạc nổi tiếng.)
Khi muốn tránh nhầm lẫn về ngữ nghĩa: Ví dụ:
The window was broken by the wind. (Cửa sổ đã bị làm vỡ bởi gió.)
The cake was made by my mom, not me. (Chiếc bánh đã được làm bởi mẹ tôi, chứ không phải tôi.)
Khi không biết chủ thể là ai: Ví dụ:
The car was stolen last night. (Chiếc xe đã bị đánh cắp vào đêm qua.)
The house was sold for a high price. (Ngôi nhà đã được bán với giá cao.)
Để chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động, chúng ta cần tuân theo các bước sau:
Đổi chủ thể trong câu chủ động thành tân ngữ của động từ và đưa về sau động từ bằng giới từ by. Ví dụ:
The students read books. (Các sinh viên đọc sách.) => Books are read by the students. (Sách được đọc bởi các sinh viên.)
Đổi động từ chủ động sang dạng bị động ở thì phù hợp với thì của câu chủ động. Ví dụ:
They will build a new school. (Họ sẽ xây dựng một trường mới.) => A new school will be built by them. (Một trường mới sẽ được xây dựng bởi họ.)
Nếu câu chủ động có đối tượng và tân ngữ là cùng một từ, ta có thể sử dụng cấu trúc “be + V3/ed”. Ví dụ:
She sings a song. (Cô ấy hát một bài hát.) => A song is sung by her. (Một bài hát được hát bởi cô ấy.)
Cách nhận biết câu bị động trong tiếng Anh
Để nhận biết câu bị động trong tiếng Anh, chúng ta có thể chú ý vào các điểm sau:
Có động từ to be (am/is/are/was/were) ở đầu câu.
Có một động từ ở dạng Past Participle (V3/ed).
Có giới từ “by” sau động từ để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ:
The book was written by a famous author. (Sách đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
The car was repaired by the mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi thợ máy.)
Một số ví dụ minh họa về cách sử dụng câu bị động
Chủ động: My mother cooks dinner every night. (Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi tối.) => Bị động: Dinner is cooked by my mother every night. (Bữa tối được nấu bởi mẹ tôi mỗi tối.)
Chủ động: They have built a new bridge. (Họ đã xây dựng một cây cầu mới.) => Bị động: A new bridge has been built by them. (Một cây cầu mới đã được xây dựng bởi họ.)
Chủ động: Someone is using my computer. (Ai đó đang sử dụng máy tính của tôi.) => Bị động: My computer is being used by someone. (Máy tính của tôi đang được sử dụng bởi ai đó.)
Chủ động: The students will finish the test in an hour. (Các sinh viên sẽ hoàn thành bài kiểm tra trong một giờ.) => Bị động: The test will be finished by the students in an hour. (Bài kiểm tra sẽ được hoàn thành bởi các sinh viên trong một giờ.)
Lời kết
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về câu bị động (Passive Voice) và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Để sử dụng câu bị động một cách chính xác, chúng ta cần lưu ý các cấu trúc và trường hợp áp dụng câu bị động.