Divide là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chia, phân chia, tách rời hoặc phân phối. Nó là một trong những từ quan trọng và thường gặp trong giao tiếp, học tập và công việc. Để sử dụng divide một cách chính xác, người học cần nắm vững cách dùng động từ này với các giới từ khác nhau, cũng như các từ đồng nghĩa.
“Divide là gì? Divide là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chia, phân chia, tách rời, phân phối hoặc chia sẻ.
Ví dụ:
Divide có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cần diễn đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Divide có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
Xem thêm : AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Divide có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Dưới đây là một số giới từ thường gặp khi sử dụng động từ divide:
Divide into: Chia thành, tách thành
Ví dụ:
Divide among/between: Chia sẻ, phân phối
Ví dụ:
Divide by: Chia cho (trong phép toán)
Ví dụ:
Divide from: Tách ra khỏi, phân biệt
Ví dụ:
Divide between: Chia giữa
Ví dụ:
Divide up: Chia sẻ, phân phối
Ví dụ:
Xem thêm : AMAZED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH
Divide có một số từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:
Split: Chia, tách, rẽ
Ví dụ: Split the cake into two pieces.(Chia chiếc bánh thành hai miếng.)
“Separate: Tách rời, phân biệt
Ví dụ: Separate the recyclables from the trash. (Tách rác tái chế ra khỏi thùng rác.)
Partition: Chia, phân chia, ngăn cách
Ví dụ: Partition the room into two smaller spaces. (Ngăn phòng thành hai không gian nhỏ hơn.)
Distribute: Phân phối, phát tán
Ví dụ: Distribute the food equally among the families. (Phân chia thực phẩm đều cho các gia đình.)
Share: Chia sẻ, cùng sở hữu
Ví dụ: Share the cake with your friends. (Chia sẻ bánh với bạn bè của bạn.)
Allocate: Phân bổ, chỉ định
Ví dụ: The company allocated the budget among the different departments. (Công ty phân bổ ngân sách cho các phòng ban khác nhau.)
Apportion: Phân chia, giao phần
Ví dụ: The company apportioned the profits among the shareholders. (Công ty phân chia lợi nhuận cho các cổ đông.)
Xem thêm : CÁC DẠNG CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÂU SO SÁNH
Đáp án:
Divide là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ cách dùng divide với các giới từ và từ đồng nghĩa là điều cần thiết để sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách. Thông qua các ví dụ, bài tập và giải thích, bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cơ bản và sâu sắc về divide.
Xem thêm : TRUNG TÂM DẠY TIẾNG TRUNG CHO TRẺ EM TỐT NHẤT
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.