Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phức tạp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hiểu rõ cấu trúc câu là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và viết thành thạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các cấu trúc câu  trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu đơn là loại câu đơn giản nhất, bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động, trong khi động từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Công thức

Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • She eats breakfast. (Cô ấy ăn sáng.)
  • The dog barks. (Con chó sủa.)
  • He plays the guitar. (Anh ấy chơi guitar.)

Lưu ý:

  • Chủ ngữ và động từ phải khớp với nhau về số (số ít hay số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba).
  • Bổ ngữ là phần bổ sung thông tin cho động từ và chủ ngữ, thường được đặt sau động từ.
  • Trong câu tiếng Anh, thứ tự từ là rất quan trọng. Động từ luôn được đặt sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.

Xem thêm : KHÓA HỌC LUYỆN THI IELTS HIỆU QUẢ NHẤT

Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh

Cấu trúc câu phức là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề đơn giản kết hợp với nhau bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp (conjunctions). Mỗi mệnh đề trong câu phức có thể có các phần tương tự như cấu trúc câu đơn.

Công thức

Mệnh đề 1 + Liên từ + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • I love cats, and my sister loves dogs. (Tôi yêu mèo, và em gái tôi yêu chó.)
  • He went to the store because he needed milk. (Anh ấy đi đến cửa hàng vì anh ấy cần sữa.)
  • She is a good singer, but she is shy. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi, nhưng cô ấy nhút nhát.)

Lưu ý:

  • Mỗi mệnh đề trong câu phức phải có chủ ngữ và động từ riêng.
  • Liên từ kết hợp hai mệnh đề lại với nhau. Ví dụ: và (and), hoặc (or), nhưng (but), vì vậy (so), vì thế (therefore), tuy nhiên (however), nếu (if), khi (when)…
  • Thứ tự của các mệnh đề trong câu phức không quan trọng. Tuy nhiên, thứ tự từ bên trong của mỗi mệnh đề vẫn được áp dụng.

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi ai đó về thông tin hoặc sự kiện cụ thể.

Công thức

Wh-words + Động từ chính + Chủ ngữ + Tính từ bổ nghĩa

Trong đó:

  • Wh-words: là các từ để hỏi thông tin như: What, Where, When, Why, Who, Which…
  • Động từ chính: luôn đứng trước chủ ngữ.
  • Chủ ngữ: là người hoặc vật được đề cập đến trong câu.
  • Tính từ bổ nghĩa: được sử dụng để bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ:

  • What is your name? (Bạn tên gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Why did you choose this career? (Tại sao bạn chọn nghề này?)
  • Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
  • Which book did you read last week? (Cuốn sách nào bạn đã đọc tuần trước?)
  • When will you come back home? (Bạn sẽ trở về nhà khi nào?)

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh
Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh

Cấu trúc câu phủ định được sử dụng để biểu thị rằng một hành động không xảy ra hoặc không có sự thật.

Công thức

Chủ ngữ + Do/Does/Did + Not + Động từ chính

Trong đó:

  • Chủ ngữ và động từ chính phải khớp với nhau.
  • Do/Does/Did được sử dụng theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp (do, does, did).
  • Not được đặt sau động từ trước khi bổ sung cho động từ chính.

Ví dụ:

  • I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • She does not have a car. (Cô ấy không có xe hơi.)
  • They did not go to the party. (Họ không đi dự tiệc.)

Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ

Cấu trúc câu nghi vấn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu nghi vấn được sử dụng để yêu cầu thông tin hoặc xác nhận lại thông tin đã biết.

Công thức

Wh-words + Do/Does/Did + Chủ ngữ + Động từ chính

Trong đó:

  • Wh-words: là các từ để hỏi thông tin như: What, Where, When, Why, Who, Which…
  • Do/Does/Did được sử dụng theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp (do, does, did).
  • Chủ ngữ và động từ chính phải khớp với nhau.

Ví dụ:

  • What does she do for a living? (Cô ấy làm gì để kiếm sống?)
  • Where did you go last night? (Bạn đã đi đâu tối qua?)
  • Why do you want to learn English? (Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
  • Who is your best friend? (Bạn thân nhất của bạn là ai?)
  • Which school did you attend? (Bạn đã học trường nào?)

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

Cấu trúc câu so sánh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật hoặc sự việc với nhau.

So sánh bằng (equal comparison)

Sử dụng “as…as” khi so sánh hai đối tượng có cùng một tính chất.

Công thức

Chủ ngữ + be (is/am/are) + as + tính từ/ trạng từ + as + đối tượng

Ví dụ:

  • She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái cô ấy.)
  • My car is as fast as yours. (Xe tôi chạy nhanh bằng xe bạn.)

So sánh hơn (comparative)

Sử dụng “more” + tính từ/trạng từ khi so sánh hai đối tượng có tính chất khác nhau.

Công thức

Chủ ngữ + be (is/am/are) + more + tính từ/ trạng từ + than + đối tượng

Ví dụ:

  • She is more beautiful than her sister. (Cô ấy đẹp hơn chị gái cô ấy.)
  • This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách tôi đã đọc tuần trước.)

So sánh hơn nhất (superlative)

Sử dụng “most” + tính từ/trạng từ khi so sánh ba hoặc nhiều đối tượng có tính chất khác nhau.

Công thức

Chủ ngữ + be (is/am/are) + the most + tính từ/ trạng từ

Ví dụ:

  • She is the most intelligent student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
  • This is the most delicious cake I have ever tasted. (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng thử.)

Xem thêm : PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một quá khứ, hiện tại hoặc tương lai với điều kiện giả định.

Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional)

Loại câu này diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại, và kết quả có thể xảy ra.

Công thức

If + S + V(s/es), S + will/can/may/might + V(bare-infinitive)

Ví dụ:

  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
  • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional)

Loại câu này diễn tả một điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại, và kết quả không thể xảy ra.

Công thức

If + S + V(past simple), S + would/ could/ should + V(bare-infinitive)

Ví dụ:

  • If I were a bird, I would fly in the sky. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay trên bầu trời.)
  • If she had time, she would visit her parents. (Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy sẽ ghé thăm bố mẹ cô.)

Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional)

Loại câu này diễn tả một điều kiện không thể xảy ra ở quá khứ, và kết quả không thể xảy ra.

Công thức

If + S + had + V(past participle), S + would/ could/ should + have + V(past participle)

Ví dụ:

  • If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy đã qua kỳ thi.)
  • If you had told me, I would have helped you. (Nếu bạn đã nói cho tôi biết, tôi đã giúp bạn.)

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh
Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

Câu bị động trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động, không phải người hoặc vật thực hiện hành động đó.

Công thức

S + be (am/is/are/was/were) + V3 + by + O

Trong đó:

  • S: Subject (chủ ngữ).
  • be (am/is/are/was/were): dạng của động từ “to be”.
  • V3: Verb 3 – Quá khứ phân từ của động từ chính.
  • O: Object (tân ngữ).

Ví dụ:

  • The letter was written by John. (Bức thư đã được viết bởi John.)
  • The house is being painted by the workers. (Ngôi nhà đang được sơn bởi công nhân.)
  • The cake has been eaten by the children. (Chiếc bánh đã bị ăn hết bởi các em bé.)

Lời kết

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Từ cấu trúc câu đơn đến câu phức, từ câu hỏi đến câu phủ định, từ câu nghi vấn đến câu so sánh, từ câu điều kiện đến câu bị động, mỗi cấu trúc đều có vai trò riêng trong việc truyền đạt thông điệp.

Xem thêm : HỌC TIẾNG ANH TỐT NHẤT TẠI BÌNH TÂN

————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Hotline: 0886.106.698
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Website: thedragon.edu.vn
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Zalo: zalo.me/3553160280636890773
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon 
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Đánh giá bài viết
Tháng Bảy 3, 2024
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng anhNgữ pháp tiếng anhtrung tâm tiếng anh
Bài Viết Trước Đó

Cách dùng Some và Any trong tiếng Anh

Bài Viết Tiếp Theo

Phương pháp luyện đọc tiếng Anh hiệu quả nên áp dụng

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Phương pháp luyện đọc tiếng Anh hiệu quả nên áp dụng

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân.
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886.106.698
x
x

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.