Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

Học tiếng Anh có thể là một thử thách lớn đối với nhiều người, đặc biệt là những ai đã lâu không tiếp xúc với ngôn ngữ này. Tuy nhiên, việc bắt đầu từ những từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong quá trình học. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản, bao gồm các chủ đề giao tiếp hàng ngày, từ vựng về con người, đồ vật, thời gian, màu sắc và cảm xúc.

 1.Từ vựng về gia đình

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
Family /ˈfæməli/ Gia đình
Father /ˈfɑːðər/ Cha
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Brother /ˈbrʌðər/ Anh, em trai
Sister /ˈsɪstər/ Chị, em gái
Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ Ông
Grandmother /ˈɡrænmʌðər/ Bà
Uncle /ˈʌŋkl/ Chú, bác (nam)
Aunt /ænt/ or /ɑːnt/ Cô, dì, bác (nữ)
Nephew /ˈnɛfjuː/ Cháu trai (con của anh, chị, em)
Niece /niːs/ Cháu gái (con của anh, chị, em)
Cousin /ˈkʌzən/ Anh, chị, em họ
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Parents /ˈpɛrənts/ Cha mẹ
Children /ˈʧɪldrən/ Con cái
Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh, chị, em ruột
In-law /ˈɪnˌlɔː/ Thông gia, họ hàng bên vợ/chồng

2.Từ vựng về sở thích

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
Reading /ˈriːdɪŋ/ Đọc sách
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ Nấu ăn
Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ Du lịch
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Vẽ tranh
Gardening /ˈɡɑːrdənɪŋ/ Làm vườn
Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ Nhiếp ảnh
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Dancing /ˈdænsɪŋ/ Khiêu vũ
Sports /spɔːrts/ Thể thao
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ Đi bộ đường dài
Writing /ˈraɪtɪŋ/ Viết lách
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Vẽ
Knitting /ˈnɪtɪŋ/ Đan len
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
Playing chess /pleɪɪŋ ʧɛs/ Chơi cờ vua
Watching movies /ˈwɑːʧɪŋ ˈmuːviz/ Xem phim
Listening to music /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ Nghe nhạc
Yoga /ˈjoʊɡə/ Yoga
Collecting stamps /kəˈlɛktɪŋ stæmps/ Sưu tập tem
Playing video games /pleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ Chơi trò chơi điện tử

Xem thêm : HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẰNG THẺ FLASHCARD HIỆU QUẢ VÀ NHỚ LÂU

3. Từ vựng về màu sắc

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
Red /rɛd/ Màu đỏ
Blue /bluː/ Màu xanh dương
Green /ɡriːn/ Màu xanh lá cây
Yellow /ˈjɛloʊ/ Màu vàng
Black /blæk/ Màu đen
White /waɪt/ Màu trắng
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Màu cam
Purple /ˈpɜːrpl/ Màu tím
Pink /pɪŋk/ Màu hồng
Brown /braʊn/ Màu nâu
Gray /ɡreɪ/ Màu xám
Gold /ɡoʊld/ Màu vàng kim
Silver /ˈsɪlvər/ Màu bạc
Beige /beɪʒ/ Màu be
Cyan /ˈsaɪən/ Màu xanh lơ
Magenta /məˈdʒɛntə/ Màu đỏ tươi
Maroon /məˈruːn/ Màu nâu đỏ
Navy /ˈneɪvi/ Màu xanh hải quân
Teal /tiːl/ Màu xanh lục đậm
Lavender /ˈlævəndər/ Màu tím nhạt

4. Từ vựng về cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
Happy /ˈhæpi/ Vui vẻ
Sad /sæd/ Buồn
Angry /ˈæŋɡri/ Giận dữ
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Hào hứng
Scared /skɛrd/ Sợ hãi
Surprised /sərˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
Nervous /ˈnɜrvəs/ Lo lắng
Confident /ˈkɑnfɪdənt/ Tự tin
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ Xấu hổ
Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen tị
Bored /bɔrd/ Chán
Lonely /ˈloʊnli/ Cô đơn
Proud /praʊd/ Tự hào
Anxious /ˈæŋkʃəs/ Lo âu
Calm /kɑm/ Bình tĩnh
Confused /kənˈfjuzd/ Bối rối
Frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/ Thất vọng
Content /kənˈtɛnt/ Hài lòng
Curious /ˈkjʊriəs/ Tò mò
Grateful /ˈɡreɪtfəl/ Biết ơn

5. Từ vựng về công việc

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
Job /dʒɑːb/ Công việc
Career /kəˈrɪər/ Sự nghiệp
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
Employer /ɪmˈplɔɪər/ Người sử dụng lao động
Manager /ˈmænɪdʒər/ Quản lý
Salary /ˈsæləri/ Lương
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Thăng chức
Resignation /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ Sự từ chức
Interview /ˈɪntərˌvjuː/ Phỏng vấn
Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Đơn xin việc
Experience /ɪkˈspɪriəns/ Kinh nghiệm
Skills /skɪlz/ Kỹ năng
Training /ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo
Task /tæsk/ Nhiệm vụ
Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Colleague /ˈkɑːliːɡ/ Đồng nghiệp
Project /ˈprɑːdʒɛkt/ Dự án
Deadline /ˈdɛdlaɪn/ Hạn chót
Meeting /ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp
Workload /ˈwɜːrkˌloʊd/ Khối lượng công việc

Xem thêm : TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

6. Từ vựng về tình yêu

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
Love /lʌv/ Tình yêu
Romance /ˈroʊˌmæns/ Lãng mạn
Affection /əˈfɛkʃən/ Tình cảm
Passion /ˈpæʃən/ Đam mê
Relationship /rɪˈleɪʃənˌʃɪp/ Mối quan hệ
Heart /hɑːrt/ Trái tim
Kiss /kɪs/ Nụ hôn
Embrace /ɪmˈbreɪs/ Ôm
Soulmate /ˈsoʊlˌmeɪt/ Tri kỷ
Devotion /dɪˈvoʊʃən/ Sự tận tâm
Intimacy /ˈɪntɪməsi/ Sự thân mật
Admiration /ˌædməˈreɪʃən/ Sự ngưỡng mộ
Crush /krʌʃ/ Cảm nắng
Attraction /əˈtrækʃən/ Sự hấp dẫn
Cherish /ˈʧɛrɪʃ/ Trân trọng
Flirt /flɜːrt/ Tán tỉnh
Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Đính hôn
Marriage /ˈmærɪdʒ/ Hôn nhân
Anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri/ Kỷ niệm

7. Từ vựng về hoạt động hàng ngày

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
Wake up /weɪk ʌp/ Thức dậy
Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ Đánh răng
Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/ Tắm
Eat breakfast /iːt ˈbrɛkfəst/ Ăn sáng
Go to work /ɡoʊ tə wɜːrk/ Đi làm
Attend a meeting /əˈtɛnd ə ˈmiːtɪŋ/ Tham dự cuộc họp
Have lunch /hæv lʌnʧ/ Ăn trưa
Exercise /ˈɛksəsaɪz/ Tập thể dục
Cook dinner /kʊk ˈdɪnər/ Nấu bữa tối
Read a book /riːd ə bʊk/ Đọc sách
Watch TV /wɒʧ tiːˈviː/ Xem TV
Clean the house /kliːn ðə haʊs/ Dọn dẹp nhà cửa
Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ Giặt giũ
Relax /rɪˈlæks/ Thư giãn
Go to bed /ɡoʊ tə bɛd/ Đi ngủ
Make the bed /meɪk ðə bɛd/ Dọn giường
Check email /ʧɛk ˈiːmeɪl/ Kiểm tra email
Go grocery shopping /ɡoʊ ˈɡroʊsəri ˈʃɑːpɪŋ/ Đi mua sắm thực phẩm
Take a nap /teɪk ə næp/ Ngủ trưa
Call a friend /kɔːl ə frɛnd/ Gọi điện cho bạn

Lời kết

Việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp tự tin trong ngôn ngữ này. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng hữu ích, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và giao tiếp.

Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ

————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Hotline: 0886.106.698
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Website: thedragon.edu.vn
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Zalo: zalo.me/3553160280636890773
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon 
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Đánh giá bài viết
Tháng Bảy 29, 2024
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng anhtrung tâm tiếng anhtừ vựng tiếng anh
Bài Viết Trước Đó

Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh và cách trả lời thông dụng

Bài Viết Tiếp Theo

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thông dụng

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Tên những loại hạt trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Tên những loại hạt trong tiếng Trung

17-04-2025
Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang

17-04-2025
Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung

17-04-2025
Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ và mẫu câu giao tiếp thú vị
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ và mẫu câu giao tiếp thú vị

17-04-2025
Cách nói về sở thích trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách nói về sở thích trong tiếng Trung

17-04-2025
Từ vựng tiếng Trung về Quảng cáo và Marketing
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về Quảng cáo và Marketing

11-04-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thông dụng

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thông dụng

Logo Footer
Học Viện The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân.
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886.106.698
x
x

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.