Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các ngày trong tuần tiếng Trung và cách hỏi đơn giản, dễ nhớ

Trong việc học một ngôn ngữ mới, từ vựng là nền tảng quan trọng nhất. Đặc biệt khi chúng ta muốn giao tiếp về thời gian, việc nắm vững từ vựng về các ngày trong tuần tiếng Trung và cách hỏi đơn giản là rất cần thiết. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng từ vựng liên quan đến các ngày trong tuần bằng tiếng Trung, cũng như những câu hỏi đơn giản để trao đổi với người bản xứ.

Từ vựng về các ngày trong tuần tiếng Trung

Từ vựng các ngày trong tuần tiếng Trung
Từ vựng các ngày trong tuần tiếng Trung

Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc đầu tiên bạn nên làm là tìm hiểu từ vựng về các ngày trong tuần. Trong tiếng Trung, mỗi ngày được gọi theo một tên riêng và thường được cấu trúc khá đơn giản. Sau đây là từ vựng cho các ngày trong tuần bằng tiếng Trung:

Thứ Hai – 星期一 (xīngqī yī)

Thứ Hai là ngày đầu tiên trong tuần theo lịch phương Tây cũng như lịch truyền thống của nhiều quốc gia. Trong tiếng Trung.

Ngày này thường gợi nhớ đến sự khởi đầu, là lúc mọi người quay trở lại công việc và học tập sau cuối tuần. Ở Trung Quốc, nhiều người xem thứ Hai là ngày quan trọng để lập kế hoạch cho tuần mới.

Thứ Ba – 星期二 (xīngqī èr)

Tiếp theo là thứ Ba, hay còn gọi là 星期二 (xīngqī èr). Đây là ngày thứ hai trong tuần, thường được coi là ngày tăng tốc trong công việc và học tập.

Nhiều người tin rằng thứ Ba là ngày thuận lợi để thực hiện các cuộc gặp gỡ hoặc thuyết trình vì năng suất của họ cao hơn vào ngày này.

Thứ Tư – 星期三 (xīngqī sān)

Thứ Tư, hay 星期三 (xīngqī sān), là giữa tuần và thường mang lại cảm giác đồng hồ đang trôi nhanh chóng. Nhiều người sử dụng thứ Tư để kiểm tra tiến độ của công việc hoặc học tập.

Thứ Tư cũng có thể được xem là một ngày tuyệt vời để tổ chức các buổi họp mặt, hội thảo hoặc chia sẻ ý tưởng mới.

Thứ Năm – 星期四 (xīngqī sì)

Là ngày thứ tư trong tuần, thứ Năm hay 星期四 (xīngqī sì) thường được xem là thời điểm chuẩn bị cho cuối tuần. Người dân thường có xu hướng hoàn thành công việc của họ trước khi nghỉ ngơi vào cuối tuần.

Thứ Năm có thể là thời điểm lý tưởng để lên danh sách những việc cần làm cho cả tuần.

Thứ Sáu – 星期五 (xīngqī wǔ)

Thứ Sáu, hay 星期五 (xīngqī wǔ), là ngày mà nhiều người mong chờ nhất trong tuần. Ngày này đánh dấu sự kết thúc của công việc và mở ra cơ hội cho các hoạt động xã hội vào cuối tuần.

Nhiều người tổ chức bữa tiệc, gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giải trí vào tối thứ Sáu.

Thứ Bảy – 星期六 (xīngqī liù)

Thứ Bảy, hay 星期六 (xīngqī liù), là ngày nghỉ đầu tiên trong tuần. Đây là thời gian để con người thư giãn và tận hưởng những hoạt động mà họ thích.

Nhiều người dành thời gian cho gia đình hoặc tham gia các sự kiện xã hội trong ngày này.

Chủ Nhật – 星期天 (xīngqī tiān)

Cuối cùng là Chủ Nhật, hay 星期天 (xīngqī tiān). Đây là ngày cuối cùng trong tuần, thường được dùng để suy ngẫm và chuẩn bị cho tuần mới.

Chủ Nhật cũng thường là ngày mà mọi người dành thời gian cho các hoạt động tôn giáo hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng.

Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ

Cách hỏi về các ngày trong tuần tiếng Trung

Cách hỏi về các ngày trong tuần tiếng Trung
Cách hỏi về các ngày trong tuần tiếng Trung

Sau khi đã nắm rõ các từ vựng về ngày tháng, bước tiếp theo là học cách hỏi về các ngày trong tuần. Việc này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn khiến bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người nói tiếng Trung.

Câu hỏi Phiên âm Dịch nghĩa
今天是星期几? Jīntiān shì xīngqī jǐ? Hôm nay là thứ mấy?
明天是星期几? Míngtiān shì xīngqī jǐ? Ngày mai là thứ mấy?
昨天是星期几? Zuótiān shì xīngqī jǐ? Hôm qua là thứ mấy?
后天是星期几? Hòutiān shì xīngqī jǐ? Ngày kia là thứ mấy?
前天是星期几? Qiántiān shì xīngqī jǐ? Hôm kia là thứ mấy?
[Ngày tháng cụ thể]是星期几? [Ngày tháng cụ thể] shì xīngqī jǐ? [Ngày tháng cụ thể] là thứ mấy?
二月二十号是星期几? Èr yuè èrshí hào shì xīngqī jǐ? Ngày 20 tháng 2 là thứ mấy?
下个星期三是几号? Xià gè xīngqīsān shì jǐ hào? Thứ Tư tuần tới là ngày mấy?
这个周末是几号? Zhège zhōumò shì jǐ hào? Cuối tuần này là ngày mấy?

Mẫu giao tiếp về các ngày trong tuần tiếng Trung

Mẫu giao tiếp về các ngày trong tuần tiếng Trung
Mẫu giao tiếp về các ngày trong tuần tiếng Trung

Để giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người bản xứ, dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến các ngày trong tuần.

Giao tiếp cơ bản

Bạn có thể tạo ra những cuộc trò chuyện đơn giản dựa trên các câu hỏi đã học. Một ví dụ là:

  • A: 今天是星期几?(Jīntiān shì xīngqī jǐ?) – Hôm nay là ngày gì? / Hôm nay là thứ mấy?
  • B: 今天是星期三。(Jīntiān shì xīngqī sān.) – Hôm nay là thứ Tư.

Giao tiếp về kế hoạch

Khi bạn muốn chia sẻ về kế hoạch cá nhân, hãy thử mẫu câu sau:

  • A: 你星期六有什么计划?(Nǐ xīngqī liù yǒu shénme jìhuà?) – Bạn có kế hoạch gì vào thứ Bảy?
  • B: 我打算去看电影。(Wǒ dǎsuàn qù kàn diànyǐng.) – Tôi dự định đi xem phim.

Giao tiếp về sở thích

Mẫu câu để hỏi về sở thích có thể là:

  • A: 你星期天通常做什么?(Nǐ xīngqī tiān tōngcháng zuò shénme?) – Bạn thường làm gì vào Chủ Nhật?
  • B: 我喜欢和家人一起吃午餐。(Wǒ xǐhuān hé jiārén yīqǐ chī wǔcān.) – Tôi thích ăn trưa cùng gia đình.

Giao tiếp về sự kiện

Khi muốn hỏi về sự kiện, bạn có thể sử dụng mẫu sau:

  • A: 明天有什么特别的活动吗?(Míngtiān yǒu shénme tèbié de huódòng ma?) – Ngày mai có sự kiện đặc biệt nào không?
  • B: 有一个音乐会。(Yǒu yīgè yīnyuè huì.) – Có một buổi hòa nhạc.

Lời kết 

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những từ vựng về các ngày trong tuần tiếng Trung và cách hỏi đơn giản, dễ nhớ. Việc gieo trồng kiến thức về các ngày trong tuần sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những mẫu câu này trong đời sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Xem thêm : TẠI SAO TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH HỎI TẠI SAO TRONG TIẾNG TRUNG

————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Hotline: 0886.106.698
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Website: thedragon.edu.vn
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Zalo: zalo.me/3553160280636890773
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon 
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Đánh giá bài viết
Tiếng Trung Hsk 3,4,5
ĐĂNG KÝ
TƯ VẤN KHÓA HỌC MIỄN PHÍ
Tháng Mười Hai 31, 2024
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: kiến thức giáo dụcTrung tâm tiếng trung The Dragon
Bài Viết Trước Đó

Thượng lộ bình an trong tiếng Trung là gì ? Mẫu câu giao tiếp về thượng lộ bình an tiếng Trung

Bài Viết Tiếp Theo

Chúc ngon miệng tiếng Trung là gì? Cách nói chúc ngon miệng trong tiếng Trung

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Chúc ngon miệng tiếng Trung là gì? Cách nói chúc ngon miệng trong tiếng Trung

Chúc ngon miệng tiếng Trung là gì? Cách nói chúc ngon miệng trong tiếng Trung

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886106698

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.