Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới bắt đầu học

Việc học một ngôn ngữ mới luôn là một thử thách thú vị, đặc biệt là tiếng Trung Quốc với bảng chữ cái phức tạp và độc đáo. Tuy nhiên, đừng nản lòng, vì với sự nỗ lực và hướng dẫn đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục bảng chữ cái tiếng Trung Quốc và mở ra cánh cửa đến một thế giới mới, đầy màu sắc và sôi động.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin bước vào hành trình học ngôn ngữ độc đáo này.

Bảng chữ cái tiếng Trung pinyin chi tiết

Bảng chữ cái Pinyin trong tiếng Trung bao gồm ba phần chính: thanh mẫu (phụ âm đầu), vận mẫu (nguyên âm) và thanh điệu (giọng điệu). Mỗi phần đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm chính xác tiếng Trung. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về bảng chữ cái Pinyin và cách sử dụng chúng để học tiếng Trung hiệu quả.

Bảng chữ cái tiếng Trung pinyin chi tiết
Bảng chữ cái tiếng Trung pinyin chi tiết

Vận mẫu

Vận mẫu là phần âm sau trong một âm tiết tiếng Trung, tương tự như nguyên âm và âm cuối trong tiếng Việt. Vận mẫu là một trong ba thành phần cơ bản cấu tạo nên âm tiết hoàn chỉnh, cùng với thanh mẫu (phụ âm đầu) và thanh điệu. Học tốt vận mẫu sẽ giúp bạn phát âm chính xác và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung.

Vận mẫu trong tiếng Trung bao gồm:

  • 6 Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü

  • 13 Vận mẫu kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei

  • 16 Vận mẫu mũi: an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen (un), ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng

  • 1 vận mẫu cong lưỡi: er

Thanh mẫu

Thanh mẫu là phụ âm đầu trong một âm tiết tiếng Trung, tương đương với phụ âm đầu trong tiếng Việt. Thanh mẫu là một trong ba thành phần quan trọng tạo nên âm tiết đầy đủ, cùng với vận mẫu (nguyên âm và âm cuối) và thanh điệu. Việc hiểu rõ thanh mẫu sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung.

Trong tiếng Trung, có tổng cộng 21 thanh mẫu, được phân chia thành 6 nhóm dựa trên cách phát âm. Việc hiểu rõ các nhóm thanh mẫu sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp chính xác hơn trong tiếng Trung.

Nhóm âm hai môi và răng môi

Thanh mẫu Cách đọc
b Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào răng trên, không khí được giữ lại trong miệng, sau đó đầu lưỡi hạ nhanh xuống để đẩy không khí ra ngoài, tạo thành âm bật hơi.
p Phát âm tại cùng vị trí với âm b, nhưng luồng hơi sẽ bị đẩy mạnh ra ngoài nhờ lực ép, tạo nên âm bật hơi.
f Khi phát âm, răng trên chạm vào môi dưới, giúp luồng hơi thoát ra ngoài, được gọi là âm răng môi.
m Khi phát âm, môi khép lại, lưỡi và ngạc hạ xuống, luồng hơi thoát ra ngoài qua lỗ mũi, tạo thành âm mũi.

Nhóm âm đầu lưỡi

Thanh mẫu Cách đọc
d Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào răng trên, không khí được giữ lại trong miệng và sau đó đầu lưỡi hạ nhanh xuống để đẩy không khí ra ngoài, tạo thành âm bật hơi.
t Âm này có vị trí phát âm tương tự như âm d, nhưng vì là âm bật hơi nên không khí sẽ được đẩy mạnh ra ngoài.
n Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào nướu trên, lưỡi hạ xuống và không khí thoát ra ngoài qua khoang mũi.
l Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào nướu trên, luồng khí được hướng ra ngoài dọc theo hai bên đầu lưỡi.

Nhóm âm cuống lưỡi

Thanh mẫu Cách đọc
g Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, đầu lưỡi gần ngạc mềm và phía cuối lưỡi hạ thấp, giúp không khí thoát ra ngoài nhanh chóng.
k Âm này là âm bật hơi. Vị trí phát âm tương tự âm g, nhưng luồng hơi trong miệng được bật ra đột ngột và mạnh mẽ.
h Khi phát âm, đầu lưỡi tiếp cận ngạc mềm, sau đó đẩy hơi thoát ra ngoài thông qua khoang miệng, tạo thành âm ma sát.

Nhóm âm lưỡi trước

Thanh mẫu Cách đọc
z Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, đầu lưỡi duỗi thẳng, chạm vào răng trên và hơi lùi về phía sau để giúp không khí thoát ra khỏi khoang miệng.
c Đây là phụ âm bật hơi. Vị trí phát âm tương tự âm z, nhưng âm này cần đẩy mạnh luồng hơi ra ngoài hơn.
s Khi phát âm, đầu lưỡi tiếp xúc với phía sau răng cửa dưới, rồi đẩy luồng khí ra ngoài qua khoang miệng.

Nhóm âm lưỡi sau

Thanh mẫu Cách đọc
zh Khi phát âm, đầu lưỡi cong lên và chạm vào ngạc cứng, sau đó đẩy không khí bật ra ngoài.
ch Vị trí phát âm giống như âm zh, nhưng lực bật hơi mạnh hơn, giúp tạo âm bật hơi rõ rệt.
sh Khi phát âm, đầu lưỡi áp sát vào ngạc cứng, tạo ra âm ma sát khi không khí được đẩy giữa lưỡi và ngạc.
r Vị trí phát âm của âm này tương tự như âm sh, nhưng khi phát âm, lưỡi không rung.

Nhóm âm mặt lưỡi

Thanh mẫu Cách đọc
j Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, bề mặt của lưỡi áp vào ngạc cứng, đầu lưỡi hạ xuống hàm răng dưới và luồng hơi được đẩy ra ngoài từ khoảng giữa mặt lưỡi.
q Đây là âm bật hơi và có vị trí phát âm giống như âm j, nhưng lực bật hơi mạnh hơn.
x Khi phát âm, mặt lưỡi trên sát với ngạc cứng và luồng hơi cần được đẩy mạnh ra ngoài.

Thanh điệu

Thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong bảng chữ cái tiếng Trung, ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của từ. Một âm tiết có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách phát âm thanh điệu. Khi gõ tiếng Trung bằng Pinyin, thanh điệu thường được đặt trên nguyên âm chính của âm tiết (vận mẫu).

Tiếng Trung có tổng cộng 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ, mỗi thanh điệu mang một cách phát âm đặc trưng và có ảnh hưởng lớn đến nghĩa của từ.

Thanh điệu Ký hiệu
Thanh 1 −
Thanh 2 /
Thanh 3 v
Thanh 4

Xem thêm : NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Những nét cơ bản trong tiếng Trung 

Chữ Hán là hệ thống chữ viết tượng hình đặc trưng của tiếng Trung, mỗi chữ có thể bao gồm nhiều nét khác nhau. Trong đó, có 8 nét cơ bản mà người học cần nắm vững để viết chữ Hán một cách chính xác.

Những nét cơ bản trong tiếng Trung 
Những nét cơ bản trong tiếng Trung 

  • Nét ngang: Nét thẳng ngang, viết từ trái sang phải.

  • Nét sổ thẳng: Nét thẳng đứng, viết từ trên xuống dưới.

  • Nét mác: Nét thẳng, viết từ trái qua phải theo chiều dốc.

  • Nét phẩy: Nét cong, viết từ phải qua trái theo chiều dốc xuống.

  • Nét hất: Nét cong, viết từ trái sang phải, đi lên.

  • Nét chấm: Một dấu chấm, viết từ trên xuống dưới.

  • Nét móc: Nét cong lên ở cuối các nét khác.

  • Nét gập: Nét có một đoạn gập lại giữa nét.

Lời kết

Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Trung là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung. Bằng cách học các âm Pinyin, thanh điệu và hiểu biết về cấu tạo chữ Hán, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Trung. Hãy kiên trì và thực hành đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình học.

Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE

Đánh giá bài viết
Tháng Năm 21, 2024
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng trungmẫu câu tiếng trungNgữ pháp tiếng anhtiếng trung the dragon
Bài Viết Trước Đó

Phương pháp tự học tiếng Trung tại nhà hiệu quả bất ngờ

Bài Viết Tiếp Theo

Những câu thả thính bằng tiếng Trung ngọt ngào nhất

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
N

Những câu thả thính bằng tiếng Trung ngọt ngào nhất

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân.
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886.106.698
x
x

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.