Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng bởi hơn 1 tỷ người và là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc. Nó cũng là một trong những ngôn ngữ được học nhiều nhất bởi người nước ngoài. Việc học tiếng Trung không chỉ giúp bạn hiểu thêm văn hóa và tương tác với người Trung Quốc mà còn mang lại nhiều cơ hội việc làm và kinh doanh.
Các từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, lượng từ, đại từ và chỉ từ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những loại từ này trong phần này.
Danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm, ý niệm hoặc khái niệm. Trong tiếng Trung, đối với các danh từ thường không có số nhiều và số ít, chỉ cần thêm một từ để biểu thị số lượng của danh từ đó. Ví dụ:
Ngoài ra, danh từ cũng có thể được chia thành các loại khác nhau như danh từ chỉ con người, động vật, đồ vật, địa điểm, tên riêng, đơn vị đo lường, …
Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Tương tự như tiếng Việt, động từ trong tiếng Trung cũng có thể được chia thành các nhóm khác nhau. Ví dụ:
Chúng ta có thể dễ dàng nhận ra các động từ này đều có cấu tạo từ một số phần tử cơ bản, và sau khi học được các phần tử này, chúng ta sẽ có thể dùng một số từ khác để kết hợp thành một động từ mới.
Tính từ là từ chỉ tính chất, đặc điểm của người, vật, sự việc. Trong tiếng Trung, các tính từ không có dạng biến hoặc thêm hậu tố để biểu thị số nhiều, chỉ cần đặt tính từ trước danh từ là được. Ví dụ:
Các tính từ trong tiếng Trung cũng có thể được biến thành tính từ so sánh bằng cách thêm các từ bổ nghĩa như hơn, nhất, nhì,… sau tính từ ban đầu.
Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Nó thường chỉ mức độ, thời gian, địa điểm, cách thức. Trong tiếng Trung, trạng từ có thể được đặt trước hoặc sau động từ, tùy vào từng trường hợp cụ thể. Ví dụ:
Các trạng từ này có thể được sử dụng để kết hợp thành các cụm từ mang ý nghĩa phức tạp hơn như: rất thường xuyên, thỉnh thoảng,…
Xem thêm : LÍ DO NHIỀU NGƯỜI HỌC TIẾNG TRUNG
Cấu trúc câu là cách các từ được sắp xếp và kết hợp với nhau để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc câu cơ bản của tiếng Trung trong phần này.
Câu khẳng định là câu có nghĩa là một sự thật hoặc một điều kiện được xác nhận. Cấu trúc của câu khẳng định trong tiếng Trung rất đơn giản, chỉ cần đặt động từ ở cuối câu là được:
Tuy nhiên, khi muốn nhấn mạnh điều gì đó trong câu, chúng ta có thể dùng các từ bổ nghĩa như rất, quá, thực sự, … để đặt trước động từ:
Câu phủ định là câu có nghĩa là một điều kiện bị phủ định hoặc không xảy ra. Chúng ta có thể thêm các từ phủ định vào câu khẳng định để tạo thành câu phủ định, ví dụ:
Trong tiếng Trung, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ phủ định khác nhau để biểu thị ý nghĩa phủ định, như không, chưa, chẳng, một cái gì đó cũng không, …
Câu nghi vấn là câu có nghĩa là một câu hỏi hoặc một yêu cầu thông tin. Trong tiếng Trung, chúng ta có thể tạo câu nghi vấn bằng cách đặt từ “吗 (ma)” vào cuối câu:
Các từ diễn tả câu hỏi như ai, gì, khi nào,… cũng có thể được thêm vào trước từ “吗” để tạo thành câu hỏi cụ thể hơn.
Câu mệnh lệnh là câu có nghĩa là một yêu cầu hoặc một lời khuyên. Trong tiếng Trung, chúng ta có thể tạo câu mệnh lệnh bằng cách đặt từ “别 (bié)” vào đầu câu:
Thì là cách để biểu thị thời gian trong một câu. Trong tiếng Trung, có ba thì chính là hiện tại, quá khứ và tương lai.
Thì hiện tại được dùng để biểu thị hành động đang xảy ra hoặc trạng thái hiện tại của một vật hay người. Đối với các động từ đơn giản, chúng ta chỉ việc thêm “在 (zài)” vào trước động từ:
Tuy nhiên, đối với những động từ phức tạp hơn, chúng ta cần phải thêm “正在 (zhèng zài)” vào trước động từ:
Thì quá khứ được sử dụng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ. Chúng ta có thể sử dụng các từ bổ nghĩa như “了 (le)”, “过 (guò)”, “从前 (cóngqián)” để biểu thị thời gian:
Thì tương lai được sử dụng để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Chúng ta có thể sử dụng các từ như “将要 (jiāng yào)”, “会 (huì)” hoặc “要 (yào)” để biểu thị điều này:
Các từ nối là các từ dùng để kết nối các câu hoặc từ lại với nhau, giúp cho ngôn ngữ trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Trong tiếng Trung, có nhiều loại từ nối khác nhau, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ nối phổ biến nhất trong tiếng Trung.
“的” được dùng để kết hợp với tính từ hoặc danh từ thể hiện một mối quan hệ. Ví dụ:
“Hé” có nghĩa là “và” và được dùng để liên kết hai từ hoặc cụm từ với nhau. Ví dụ:
“Dànshì” có nghĩa là “nhưng” và được sử dụng để liên kết hai ý kiến trái ngược với nhau. Ví dụ:
“Yīnwèi” có nghĩa là “bởi vì”, “suǒyǐ” có nghĩa là “vì vậy”. Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra một nguyên nhân và hậu quả. Ví dụ:
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Trung mà bạn cần biết khi bắt đầu học tiếng Trung. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Xem thêm : CÁCH HỌC TIẾNG TRUNG NHANH VÀ HIỆU QUẢ
————————————-
HỌC VIỆN THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.