Tiếng Trung là một ngôn ngữ phức tạp, đặc biệt với hệ thống thanh điệu. Trong tiếng Trung, mỗi chữ đều có một thanh điệu riêng, và sự thay đổi thanh điệu có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. Điều này khiến việc học phát âm tiếng Trung trở nên khó khăn hơn nhiều so với các ngôn ngữ khác.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của phát âm tiếng Trung là việc nắm vững cách phát âm các thanh mẫu. Thanh mẫu là phần tạo thành tiếng đầu tiên của một âm tiết. Nó là phần tạo nên sự khác biệt về âm thanh khi phát âm cùng một thanh điệu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách phát âm các thanh mẫu trong tiếng Trung, bao gồm:
Hệ thống thanh mẫu trong tiếng Trung được gọi là “bảy thanh” và được phân loại thành bảy loại: sắc (1), huyền (2), ngã (3), nặng (4), hỏi (5), ngã hỏi (6) và nhập (7). Mỗi thanh mẫu có đặc điểm riêng, tạo nên những âm thanh khác nhau khi phát âm. Để phát âm chính xác các từ tiếng Trung, bạn cần nắm rõ các thanh mẫu này.
Trước khi bắt đầu học cách phát âm các thanh mẫu, hãy tìm hiểu về cấu tạo của một âm tiết tiếng Trung. Một âm tiết tiếng Trung gồm hai phần: Âm đầu và Âm cuối.
Các thanh mẫu được phân loại theo cách phát âm và nguyên âm kết hợp với các thanh mẫu. Bên dưới là bảng phân loại các thanh mẫu theo nguyên âm, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chúng ảnh hưởng đến âm thanh của từ.
Nguyên âm | Thanh mẫu | Ví dụ |
---|---|---|
ā | sắc (1) | 妈 (mā) |
á | huyền (2) | 爷 (yé) |
ǎ | hỏi (5) | 马 (mǎ) |
à | nặng (4) | 吗 (mà) |
a | không có | 啊 (a) |
o | không có | 吗 (ma) |
e | không có | 呢 (ne) |
ê (ê trái) | nhập (7) | 的 (de) |
ê (ê phải) | nhập (7) | 得 (děi) |
ei, ui, iu | nhập (7) | 嘴 (zuǐ) |
ou, ong, iong | nhập (7) | 汤 (tāng) |
ie | ngã (3) | 生 (shēng) |
u | ngã hỏi (6) | 女 (nǚ) |
ü | hỏi (5) | 女 (nǚ) |
Xem thêm : CÁCH ĐỂ NÓI TIẾNG TRUNG TỐT
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng thanh mẫu cụ thể và cách phát âm chúng. Để hiểu rõ hơn về cách phát âm, bạn có thể tham khảo video hướng dẫn từng thanh mẫu trên mạng hoặc tìm người bản xứ để luyện tập.
Sắc là thanh mẫu đầu tiên trong hệ thống bảy thanh của tiếng Trung. Nó được ký hiệu bằng dấu “´” ở phía trên nguyên âm. Để phát âm sắc đúng, bạn cần nhấn mạnh hơn vào âm thanh cuối cùng của từ.
Ví dụ: Tiếng Trung cho “bố” là 爸 (bà), khi phát âm sắc, bạn cần nhấn vào âm “a” cuối cùng.
Huyền là thanh mẫu kế tiếp trong hệ thống thanh của tiếng Trung. Nó được ký hiệu bằng dấu “`” ở phía trên nguyên âm. Khi phát âm huyền, bạn cần giữ âm thanh ở mức nhẹ và kéo dài thêm một chút so với phát âm bình thường.
Ví dụ: Tiếng Trung cho “con” là 孩子 (háizi), khi phát âm huyền, bạn cần kéo dài âm “i” ở cuối một chút.
Ngã là thanh mẫu tiếp theo trong hệ thống thanh của tiếng Trung. Nó được ký hiệu bằng dấu “~” ở phía trên nguyên âm. Khi phát âm ngã, bạn cần nhấn mạnh vào âm thanh cuối cùng và đẩy âm từ hầu hết tới cuối.
Ví dụ: Tiếng Trung cho “muốn” là 想 (xiǎng), khi phát âm ngã, bạn cần đẩy âm “ang” từ hầu hết tới cuối.
Nặng là thanh mẫu tiếp theo trong hệ thống thanh của tiếng Trung. Nó không có dấu ký hiệu riêng. Khi phát âm nặng, bạn cần giữ âm thanh ở mức nhẹ và không nhấn mạnh vào âm cuối.
Ví dụ: Tiếng Trung cho “không” là 不 (bù), khi phát âm nặng, bạn cần giữ âm “u” ở mức nhẹ và không nhấn mạnh vào.
Hỏi là thanh mẫu tiếp theo trong hệ thống thanh của tiếng Trung. Nó được ký hiệu bằng dấu “?” ở phía trên nguyên âm. Khi phát âm hỏi, bạn cần kéo dài âm cuối và tăng giọng lên ở âm “h” cuối.
Ví dụ: Tiếng Trung cho “tôi” là 我 (wǒ), khi phát âm hỏi, bạn cần tăng giọng ở âm “h” cuối và kéo dài âm “o”.
Ngã hỏi là thanh mẫu tiếp theo trong hệ thống thanh của tiếng Trung. Nó được ký hiệu bằng dấu “~?” ở phía trên nguyên âm. Khi phát âm ngã hỏi, bạn cần nhấn mạnh vào âm thanh cuối cùng và đẩy âm từ hầu hết tới cuối, sau đó tăng giọng lên ở âm “h” cuối.
Ví dụ: Tiếng Trung cho “cái” là 个 (gè), khi phát âm ngã hỏi, bạn cần đẩy âm “e” từ hầu hết tới cuối và tăng giọng lên ở âm “h” cuối.
Nhập là thanh mẫu cuối cùng trong hệ thống thanh của tiếng Trung. Nó được ký hiệu bằng hai dấu “`” ở phía trên nguyên âm. Khi phát âm nhập, bạn cần nhấn mạnh vào âm đầu và kéo dài thêm một chút ở âm cuối.
Ví dụ: Tiếng Trung cho “em gái” là 妹妹 (mèimei), khi phát âm nhập, bạn cần nhấn mạnh vào âm “m” đầu và kéo dài thêm một chút ở âm “i” cuối.
Để giúp bạn học phát âm tiếng Trung hiệu quả hơn, chúng tôi xin chia sẻ một số thủ thuật sau đây:
Có rất nhiều phần mềm và ứng dụng trên điện thoại có thể giúp bạn học phát âm tiếng Trung. Chúng có thể cung cấp cho bạn các bài tập, video hướng dẫn hoặc cài đặt giọng phát âm chuẩn để bạn có thể nghe và luyện tập.
Việc luyện tập với người bản xứ là cách tốt nhất để bạn có thể rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Trung. Hãy tìm kiếm các câu lạc bộ hoặc nhóm học tiếng Trung gần nơi bạn sống để có thể thực hành và nhận được sự giúp đỡ từ người bản xứ.
Không có gì có thể thay thế cho việc luyện tập hàng ngày. Hãy dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để luyện tập phát âm các thanh mẫu. Bạn cũng có thể thực hành bằng cách nghe và lặp lại các bài hát hoặc đoạn hội thoại tiếng Trung.
Trong quá trình học tiếng Trung, việc phát âm đúng và chuẩn xác các thanh mẫu là rất quan trọng. Để có thể giao tiếp hiệu quả và được người bản xứ hiểu rõ, bạn cần luyện tập phát âm hàng ngày và chú ý đến các điểm quan trọng như sắc, huyền, ngã, nặng, hỏi, ngã hỏi và nhập.
Để cải thiện kỹ năng phát âm, bạn có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ, tìm người bản xứ để luyện tập và dành thời gian luyện tập hàng ngày. Việc kiên trì và không ngừng thử nghiệm sẽ giúp bạn tiến bộ và trở thành một người biết phát âm tiếng Trung tốt.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ NHẤT
————————————-
HỌC VIỆN THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.