Cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
“Sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự” Số đếm và số thứ tự là hai loại số chính trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng. Tuy nhiên, cả hai có những điểm khác biệt quan trọng trong cách sử dụng và chức năng trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.
Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm là các con số đơn giản dùng để biểu thị số lượng của một đối tượng hoặc đơn vị. Chúng thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Biểu thị số lượng
Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất của số đếm. Chúng được dùng để đếm số lượng các đối tượng, đơn vị hoặc những thứ khác.
Ví dụ:
I have two dogs. (Tôi có hai con chó.)
There are six apples in the basket. (Có sáu quả táo trong rổ.)
She has three brothers and two sisters. (Cô ấy có ba anh em và hai chị em.)
Biểu thị tuổi
Khi nói về tuổi tác, chúng ta dùng số đếm để chỉ con số thích hợp. Ví dụ:
He is forty years old. (Anh ấy bốn mươi tuổi.)
She is ten years younger than me. (Cô ấy nhỏ hơn tôi mười tuổi.)
My grandparents have been married for sixty-five years. (Ông bà tôi đã kết hôn đã được sáu mươi lăm năm.)
Biểu thị thời gian
Số đếm cũng được sử dụng để biểu thị thời gian, ví dụ như số giờ, phút hoặc ngày. Ví dụ:
It takes two hours to get to the airport. (Mất hai giờ để đến sân bay.)
The movie will start in fifteen minutes. (Bộ phim sẽ bắt đầu trong mười lăm phút.)
She will return from her trip in three days. (Cô ấy sẽ trở về từ chuyến đi của mình trong ba ngày.)
Biểu thị giá trị
Số đếm cũng có thể được dùng để biểu thị giá trị của một thứ gì đó, ví dụ như tiền tệ. Ví dụ:
This book costs twelve dollars. (Cuốn sách này có giá mười hai đô la.)
We need five thousand dollars to buy a new car. (Chúng tôi cần năm ngàn đô la để mua một chiếc xe mới.)
Biểu thị số lần
Cuối cùng, số đếm còn được dùng để biểu thị số lần một hành động xảy ra hoặc đã xảy ra. Ví dụ:
I have visited Japan twice. (Tôi đã đi Nhật Bản hai lần.)
She has won the championship three times. (Cô ấy đã giành chiến thắng ba lần.)
Số thứ tự là những con số dùng để chỉ vị trí của một đối tượng trong một danh sách hoặc chuỗi. Chúng thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Biểu thị thứ tự
Đây là trường hợp phổ biến nhất khi sử dụng số thứ tự. Chúng được dùng để chỉ một đối tượng nằm ở vị trí thứ bao nhiêu trong một danh sách hoặc chuỗi. Ví dụ:
This is my first time visiting New York City. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thành phố New York.)
He came in second place in the competition. (Anh ấy đứng vị trí thứ hai trong cuộc thi.)
Biểu thị đơn vị đo lường
Số thứ tự cũng có thể được dùng để biểu thị đơn vị đo lường.
Ví dụ:
My car can reach speeds of up to seventy miles per hour. (Chiếc xe của tôi có thể chạy với tốc độ tối đa là bảy mươi dặm mỗi giờ.)
She is five feet, six inches tall. (Cô ấy cao năm feet, sáu inch.)
Biểu thị thứ tự trong ngày
Số thứ tự cũng được sử dụng để biểu thị thứ tự các ngày trong tuần. Ví dụ:
I have a dentist appointment on Tuesday. (Tôi có lịch hẹn với nha sĩ vào thứ Ba.)
We usually go out for dinner on Friday nights. (Chúng tôi thường đi ăn tối vào tối thứ Sáu.)
Biểu thị thứ tự trong tháng
Cuối cùng, số thứ tự cũng có thể được dùng để chỉ thứ tự các ngày trong tháng. Ví dụ:
My birthday is on the fifth of October. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày năm tháng Mười.)
The rent is due on the first of every month. (Tiền thuê nhà phải trả vào ngày một của mỗi tháng.)
Khi sử dụng số đếm trong câu, các quy tắc sau nên được lưu ý:
Số đếm luôn đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: two cats (hai con mèo), five apples (năm quả táo).
Khi kết hợp với danh từ được đếm là một số lượng lớn, thì số đếm có thể được bỏ đi. Ví dụ: I have two dogs but my neighbor has five. (Tôi có hai con chó nhưng hàng xóm của tôi có năm.)
Nếu danh từ được đếm là một số lượng nhỏ, thì số đếm phải được giữ nguyên. Ví dụ: I have three sisters but my friend only has one. (Tôi có ba chị em nhưng bạn của tôi chỉ có một.)
Quy tắc đặt số thứ tự trong câu
Khi sử dụng số thứ tự trong câu, ta cần lưu ý các quy tắc sau đây:
Số thứ tự luôn đứng trước danh từ được mô tả. Ví dụ: first place (vị trí đầu tiên), third floor (tầng thứ ba).
Khi sử dụng số thứ tự để biểu thị ngày trong tuần, thì cần thêm giới từ “on” trước số thứ tự. Ví dụ: on Monday (vào thứ Hai), on Sunday (vào Chủ nhật).
Khi sử dụng số thứ tự để biểu thị ngày trong tháng, cần thêm “the” trước số thứ tự. Ví dụ: the third of September (ngày ba tháng Chín), the first of October (ngày một tháng Mười).
Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Ngoài các quy tắc chung về cách sử dụng số đếm và số thứ tự, còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
Số đếm với danh từ không đếm được
Trong tiếng Anh, có nhiều danh từ không đếm được, ví dụ như “water” (nước), “money” (tiền) hoặc “information” (thông tin). Trong trường hợp này, ta sử dụng “a lot of” thay cho số đếm. Ví dụ:
I need a lot of money to buy a new house. (Tôi cần nhiều tiền để mua một căn nhà mới.)
There is a lot of information that we need to process. (Có rất nhiều thông tin mà chúng ta cần xử lý.)
Số thứ tự với danh từ không đếm được
Khi sử dụng số thứ tự với danh từ không đếm được, ta sử dụng “the” trước số thứ tự. Ví dụ:
I am the first person in my family to go to college. (Tôi là người đầu tiên trong gia đình tôi đi học đại học.)
She is the second guest we have invited for dinner. (Cô ấy là khách mời thứ hai chúng tôi đã mời ăn tối.)
Số đếm trong câu phủ định
Khi sử dụng số đếm trong câu phủ định, ta cần thêm từ “any” trước số đếm. Ví dụ:
I don’t have any brothers. (Tôi không có anh em nào.)
She didn’t buy any new clothes. (Cô ấy không mua bất kỳ quần áo mới nào.)
Lời kết
Số đếm và số thứ tự là hai loại số rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta biểu thị số lượng và vị trí của các đối tượng trong câu. Tuy nhiên, chúng có những quy tắc sử dụng và chức năng khác nhau, do đó chúng ta cần phải lưu ý để không gây nhầm lẫn khi sử dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.