Khi học một ngôn ngữ mới, việc tìm hiểu về các cách diễn đạt thường gặp là rất quan trọng. Trong tiếng Trung, một trong những cụm từ thường được sử dụng để xác nhận hoặc đồng ý là “Đúng rồi”. Vậy, “Đúng rồi trong tiếng Trung là gì? Mẫu câu giao tiếp thông dụng” sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về cụm từ này.
“Đúng rồi” trong tiếng Trung là “对了” (duì le). Đây là một cách thể hiện sự đồng tình hay xác nhận thông tin mà ai đó đã nói trước đó. Việc sử dụng cụm từ này không chỉ giúp cho cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn, mà còn thể hiện rằng bạn đang lắng nghe và chú ý đến người đối diện.
Mỗi từ trong tiếng Trung đều mang một ý nghĩa riêng biệt, và “对了” cũng không ngoại lệ.
Khi kết hợp lại, cụm từ này không chỉ đơn giản là “đúng”, mà còn mang theo cảm giác phấn khích khi bạn đồng ý với điều gì đó. Điều này tạo nên một bầu không khí giao tiếp thân thiện và tích cực.
Xem thêm : BẠN LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ ?
Dưới đây là một số cách nói “đúng rồi” khác trong tiếng trung mà bạn có thể tham khảo.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
是的 | shì de | Đúng vậy, phải |
对 | duì | Đúng |
没错 | méi cuò | Không sai, đúng vậy |
说得对 | shuō de duì | Nói đúng, nói có lý |
对啊 | duì a | Đúng vậy mà, đúng chứ |
可不是 | kě bú shì | Chẳng phải sao, đúng là vậy |
的确 | díquè | Đúng là, thực sự là |
确实 | quèshí | Quả thật, thực sự |
原来如此 | yuánlái rúcǐ | Thì ra là thế, hóa ra là vậy |
这样啊 | zhèyàng a | Vậy à, ra vậy |
Để bạn có thể vận dụng cụm từ “Đúng” trong giao tiếp hàng ngày, chúng tôi sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp về “Đúng” trong tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể áp dụng.
Mẫu câu | Dịch Nghĩa |
---|---|
A: 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?)
B: 是。 (Shì.) |
A: Bạn là học sinh phải không?
B: Đúng vậy. |
A: 这次会议很重要。 (Zhè cì huìyì hěn zhòngyào.)
B: 是的,大家都这么认为。 (Shì de, dàjiā dōu zhème rènwéi.) |
A: Cuộc họp này rất quan trọng.
B: Đúng vậy, mọi người đều nghĩ như vậy. |
A: 他一定是犯人。 (Tā yīdìng shì fànrén.)
B: 没错,警察已经抓到他了。 (Méi cuò, jǐngchá yǐjīng zhuā dào tā le.) |
A: Anh ta chắc chắn là tội phạm
. B: Đúng vậy, cảnh sát đã bắt được anh ta rồi. |
A: 我们应该节约用水。 (Wǒmen yīnggāi jiéyuē yòngshuǐ.)
B: 说得对,水资源很宝贵。 (Shuō de duì, shuǐ zīyuán hěn bǎoguì.) |
A: Chúng ta nên tiết kiệm nước.
B: Nói đúng đấy, tài nguyên nước rất quý giá. |
A: 今天天气真好! (Jīntiān tiānqì zhēn hǎo!)
B: 可不是,适合出去玩。 (Kě bú shì, shìhé chūqù wán.) |
A: Hôm nay thời tiết đẹp thật!
B: Chẳng phải sao, thích hợp để đi chơi. |
A: 你的分析很到位。 (Nǐ de fēnxī hěn dàowèi.)
B: 一点儿不错,我完全同意。 (Yīdiǎnr bùcuò, wǒ wánquán tóngyì.) |
A: Phân tích của bạn rất đúng trọng tâm.
B: Không sai chút nào, tôi hoàn toàn đồng ý. |
Việc hiểu rõ về cụm từ “Đúng rồi trong tiếng Trung là gì? Mẫu câu giao tiếp thông dụng” không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn tạo sự kết nối tốt hơn với người khác. Sử dụng “Đúng rồi” một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.