Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vui chơi giải trí

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vui chơi giải trí không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa và lối sống của người dân Trung Quốc. Vui chơi giải trí là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, từ việc tham gia các hoạt động ngoài trời cho đến việc thư giãn tại nhà. Bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng phong phú và hữu ích xoay quanh chủ đề này.

Từ vựng tiếng Trung về hoạt động vui chơi giải trí

Từ vựng tiếng Trung về hoạt động vui chơi giải trí
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động vui chơi giải trí

Khi nói đến hoạt động vui chơi giải trí, có rất nhiều hình thức khác nhau mà mọi người có thể tham gia. Từ những hoạt động đơn giản như đi dạo, đọc sách đến những hoạt động phức tạp hơn như tham gia vào các trò chơi nhóm. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Trung về hoạt động vui chơi giải trí phổ biến.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
散步 sànbù đi dạo
阅读 yuèdú đọc sách
听音乐 tīng yīnyuè nghe nhạc
看电影 kàn diànyǐng xem phim
看电视 kàn diànshì xem ti vi
休息 xiūxī nghỉ ngơi
冥想 míngxiǎng thiền
瑜伽 yújiā yoga
园艺 yuányì làm vườn
烹饪 pēngrèn nấu ăn
烘焙 hōngbèi nướng bánh
画画 huà huà vẽ tranh
写字 xiě zì viết chữ
手工 shǒugōng làm đồ thủ công
购物 gòuwù mua sắm
按摩 ànmó mát xa
泡澡 pàozǎo ngâm mình
聊天 liáotiān trò chuyện
小睡 xiǎoshuì ngủ trưa
旅行 lǚxíng du lịch
聚会 jùhuì tụ tập
派对 pàiduì tiệc tùng
演唱会 yǎnchànghuì hòa nhạc
戏剧 xìjù kịch
音乐节 yīnyuè jié lễ hội âm nhạc
电影节 diànyǐng jié liên hoan phim
运动 yùndòng thể thao
游泳 yóuyǒng bơi lội
健身 jiànshēn tập gym
爬山 páshān leo núi
露营 lùyíng cắm trại
野餐 yěcān dã ngoại
钓鱼 diàoyú câu cá
骑自行车 qí zìxíngchē đạp xe đạp
冲浪 chōnglàng lướt sóng
滑雪 huáxuě trượt tuyết
滑冰 huábīng trượt băng
打篮球 dǎ lánqiú chơi bóng rổ
踢足球 tī zúqiú đá bóng
打网球 dǎ wǎngqiú chơi quần vợt
打高尔夫球 dǎ gāo’ěrfūqiú chơi golf
玩游戏 wán yóuxì chơi game
打牌 dǎpái chơi bài
下棋 xià qí chơi cờ
参加俱乐部 cānjiā jùlèbù tham gia câu lạc bộ
参加志愿者活动 cānjiā zhìyuànzhě huódòng tham gia hoạt động tình nguyện
学习新技能 xuéxí xīn jìnéng học kỹ năng mới
参观博物馆 cānguān bówùguǎn tham quan bảo tàng
参观艺术展览 cānguān yìshù zhǎnlǎn tham quan triển lãm nghệ thuật

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG 

Từ vựng tiếng Trung về địa điểm vui chơi

Từ vựng tiếng Trung về địa điểm vui chơi
Từ vựng tiếng Trung về địa điểm vui chơi

Địa điểm vui chơi là một phần quan trọng không thể thiếu trong hoạt động giải trí. Từ công viên, rạp chiếu phim đến các khu vui chơi giải trí, mỗi địa điểm đều có những nét đặc sắc riêng. Phần này sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Trung về địa điểm vui chơi.

Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
电影院 diànyǐngyuàn rạp chiếu phim
剧院 jùyuàn nhà hát
博物馆 bówùguǎn bảo tàng
美术馆 měishùguǎn phòng trưng bày nghệ thuật
图书馆 túshūguǎn thư viện
室内游乐场 shìnèi yóulèchǎng khu vui chơi trong nhà
保龄球馆 bǎolíngqiú guǎn sân chơi bowling
电玩城 diànwán chéng khu trò chơi điện tử
KTV kǎlā ōukēi karaoke
酒吧 jiǔbā quán bar
咖啡馆 kāfēiguǎn quán cà phê
桌游店 zhuōyóu diàn cửa hàng trò chơi trên bàn
健身房 jiànshēnfáng phòng tập gym
游泳池 yóuyǒngchí bể bơi
水疗中心 shuǐliáo zhōngxīn trung tâm spa
溜冰场 liūbīng chǎng sân trượt băng
攀岩馆 pānyán guǎn phòng tập leo núi
射击场 shèjī chǎng trường bắn
室内体育馆 shìnèi tǐyùguǎn nhà thi đấu trong nhà
棋牌室 qípáishì phòng chơi cờ và bài
公园 gōngyuán công viên
游乐园 yóulèyuán công viên giải trí
动物园 dòngwùyuán sở thú
水族馆 shuǐzúguǎn thủy cung
海滩 hǎitān bãi biển
山 shān núi
湖 hú hồ
森林 sēnlín rừng
体育馆 tǐyùguǎn sân vận động
露天剧场 lùtiān jùchǎng nhà hát ngoài trời
广场 guǎngchǎng quảng trường
步行街 bùxíngjiē phố đi bộ
农场 nóngchǎng nông trại
露营地 lùyíng dì khu cắm trại
滑雪场 huáxuě chǎng khu trượt tuyết
高尔夫球场 gāo’ěrfū qiúchǎng sân golf
足球场 zúqiú chǎng sân bóng đá
篮球场 lánqiú chǎng sân bóng rổ
网球场 wǎngqiú chǎng sân quần vợt
自行车道 zìxíngchē dào đường xe đạp
度假村 dùjiàcūn khu nghỉ dưỡng
主题公园 zhǔtí gōngyuán công viên chủ đề
夜总会 yèzǒnghuì hộp đêm
温泉 wēnquán suối nước nóng
游船 yóuchuán du thuyền
马场 mǎchǎng trường đua ngựa
赛车场 sàichē chǎng trường đua xe
展览馆 zhǎnlǎn guǎn phòng triển lãm
水上乐园 shuǐshàng lèyuán công viên nước
天文馆 tiānwén guǎn cung thiên văn

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO 

Từ vựng về các trò chơi trong tiếng Trung

Từ vựng về các trò chơi trong tiếng Trung
Từ vựng về các trò chơi trong tiếng Trung

Trò chơi là một phần không thể thiếu trong hoạt động vui chơi giải trí. Dù là chơi game điện tử hay các trò chơi ngoài trời, mỗi loại hình đều có những từ vựng riêng biệt. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng về các trò chơi phổ biến trong tiếng Trung.

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
过山车 guòshānchē Tàu lượn siêu tốc
摩天轮 mótiān lún Vòng đu quay khổng lồ
碰碰车 pèngpèngchē Xe điện đụng
旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ Đu quay ngựa gỗ
鬼屋 guǐwū Nhà ma
旋转飞椅 xuánzhuǎn fēiyǐ Đu quay ghế bay
海盗船 hǎidàochuán Tàu hải tặc
激流勇进 jīliú yǒngjìn Trò chơi mạo hiểm dưới nước
小火车 xiǎo huǒchē Tàu hỏa mini
射击游戏 shèjī yóuxì Trò chơi bắn súng
套圈 tàoquān Trò chơi ném vòng
打靶场 dǎbǎ chǎng Khu tập bắn
捉迷藏 zhuōmícáng Trốn tìm
跳绳 tiàoshéng Nhảy dây
踢毽子 tī jiànzi Đá cầu
拔河 báhé Kéo co
老鹰捉小鸡 lǎoyīng zhuō xiǎojī Trò chơi “oẳn tù tì”
丢手绢 diū shǒujuàn Trò chơi “ném khăn tay”
跳房子 tiào fángzi Nhảy lò cò
赛跑 sàipǎo Chạy đua
游泳 yóuyǒng Bơi lội
滑滑梯 huá huátī Trượt cầu trượt
荡秋千 dàng qiūqiān Đánh đu
打篮球 dǎ lánqiú Chơi bóng rổ
踢足球 tī zúqiú Đá bóng
打乒乓球 dǎ pīngpāng qiú Chơi bóng bàn
打羽毛球 dǎ yǔmáoqiú Chơi cầu lông
骑自行车 qí zìxíngchē Đạp xe đạp
放风筝 fàng fēngzhēng Thả diều
下棋 xià qí Chơi cờ
象棋 xiàngqí Cờ tướng
围棋 wéiqí Cờ vây
跳棋 tiàoqí Cờ nhảy
拼图 pīntú Xếp hình
猜谜语 cāi míyǔ Giải đố
玩魔方 wán mófāng Chơi rubik
数独 shùdú Sudoku
电子游戏 diànzǐ yóuxì Trò chơi điện tử
电脑游戏 diànnǎo yóuxì Trò chơi máy tính
手机游戏 shǒujī yóuxì Trò chơi điện thoại
网络游戏 wǎngluò yóuxì Trò chơi trực tuyến
角色扮演游戏 juésè bànyǎn yóuxì Trò chơi nhập vai
赛车游戏 sàichē yóuxì Trò chơi đua xe
益智游戏 yìzhì yóuxì Trò chơi trí tuệ
策略游戏 cèlüè yóuxì Trò chơi chiến thuật
玩扑克牌 wán pūkè pái Chơi bài poker
玩麻将 wán májiàng Chơi mạt chược
玩骰子 wán tóuzi Chơi xúc xắc
真心话大冒险 zhēnxīn huà dà màoxiǎn Trò chơi sự thật hay thử thách
狼人杀 láng rén shā Trò chơi ma sói
谁是卧底 shéi shì wòdǐ Trò chơi ai là gián điệp
舞狮 wǔ shī Múa lân
舞龙 wǔ lóng Múa rồng
抖空竹 dǒu kōngzhú Chơi con quay
踢花毽 tī huā jiàn Đá cầu lông
剪纸 jiǎnzhǐ Cắt giấy
皮影戏 píyǐng xì Múa rối bóng
玩玩具 wán wánjù Chơi đồ chơi
过家家 guò jiājiā Chơi đồ hàng
角色扮演 juésè bànyǎn Nhập vai
讲故事 jiǎng gùshì Kể chuyện

Mẫu câu tiếng Trung về vui chơi giải trí

Mẫu câu tiếng Trung về vui chơi giải trí
Mẫu câu tiếng Trung về vui chơi giải trí

Để giao tiếp hiệu quả hơn trong các hoạt động vui chơi giải trí, việc biết một số mẫu câu tiếng Trung sẽ rất hữu ích. Các mẫu câu này không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng mà còn hỗ trợ trong việc kết nối với người khác.

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
你喜欢什么娱乐活动? Nǐ xǐhuan shénme yúlè huódòng? Bạn thích hoạt động giải trí nào?
我喜欢看电影。 Wǒ xǐhuan kàn diànyǐng. Tôi thích xem phim.
你周末有什么计划? Nǐ zhōumò yǒu shénme jìhuà? Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?
我们去唱歌吧。 Wǒmen qù chànggē ba. Chúng ta đi hát karaoke nhé.
你想去哪里玩? Nǐ xiǎng qù nǎlǐ wán? Bạn muốn đi đâu chơi?
我想去游乐园。 Wǒ xiǎng qù yóulèyuán. Tôi muốn đi công viên giải trí.
我们什么时候去? Wǒmen shénme shíhou qù? Chúng ta đi khi nào?
我们明天去吧。 Wǒmen míngtiān qù ba. Chúng ta đi ngày mai nhé.
我喜欢打篮球。 Wǒ xǐhuan dǎ lánqiú. Tôi thích chơi bóng rổ.
她喜欢跳舞。 Tā xǐhuan tiàowǔ. Cô ấy thích nhảy múa.
他们喜欢玩电子游戏。 Tāmen xǐhuan wán diànzǐ yóuxì. Họ thích chơi trò chơi điện tử.
我们经常去公园散步。 Wǒmen jīngcháng qù gōngyuán sànbù. Chúng tôi thường đi dạo công viên.
我喜欢和朋友一起聚会。 Wǒ xǐhuan hé péngyou yìqǐ jùhuì. Tôi thích tụ tập với bạn bè.
要不要一起去看电影? Yào bùyào yìqǐ qù kàn diànyǐng? Có muốn đi xem phim cùng không?
我们一起去打保龄球吧。 Wǒmen yìqǐ qù dǎ bǎolíngqiú ba. Chúng ta cùng đi chơi bowling nhé.
你想不想去游泳? Nǐ xiǎng bùxiǎng qù yóuyǒng? Bạn có muốn đi bơi không?
太好玩了! Tài hǎowán le! Thật là vui!
真有趣! Zhēn yǒuqù! Thật thú vị!
今天玩得很开心。 Jīntiān wán de hěn kāixīn. Hôm nay chơi rất vui.
下次再一起玩吧。 Xià cì zài yìqǐ wán ba. Lần sau cùng nhau chơi tiếp nhé.

Lời kết

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vui chơi giải trí rất phong phú và đa dạng, phản ánh sự phong phú của văn hóa và lối sống của người dân Trung Quốc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã mở rộng thêm vốn từ vựng và có cái nhìn sâu hơn về các hoạt động vui chơi giải trí.

Xem thêm : KHOÁ HỌC LUYỆN THI HSK TỐT NHẤT

————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Hotline: 0886.106.698
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Website: thedragon.edu.vn
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Zalo: zalo.me/3553160280636890773
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon 
SÂN CHƠI ĐÊM GIÁNG SINH CÙNG ÔNG GIÀ NOEL Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Đánh giá bài viết
Tiếng Trung Hsk 3,4,5
ĐĂNG KÝ
TƯ VẤN KHÓA HỌC MIỄN PHÍ
Tháng Ba 13, 2025
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng trungmẫu câu tiếng trungtiếng trung the dragontừ vựng tiếng trung
Bài Viết Trước Đó

Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập cảnh và mẫu câu giao tiếp

Bài Viết Tiếp Theo

Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch

Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886106698

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.