Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung là một phần quan trọng cho bất kỳ ai yêu thích môn thể thao này. Việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến bóng rổ, từ việc thảo luận về trận đấu cho đến việc cổ vũ đội bóng yêu thích của mình.
Khi tìm hiểu về bóng rổ, việc làm quen với các từ vựng căn bản về môn thể thao này là rất quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp người học có thể hiểu rõ hơn về trò chơi mà còn tạo nền tảng cho việc giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về bóng rổ cơ bản mà bạn cần biết.
Sân bóng rổ là nơi diễn ra tất cả các hoạt động của trận đấu, vì vậy việc biết các thuật ngữ liên quan đến sân là rất cần thiết. Một số thuật ngữ thường gặp bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
篮球场 | lánqiú chǎng | Sân bóng rổ |
三分线 | sānfēn xiàn | Vạch 3 điểm |
中线 | zhōngxiàn | Vạch giữa sân |
罚球线 | fáqiú xiàn | Vạch phạt |
侧线 | cèxiàn | Vạch biên |
底线 | dǐxiàn | Vạch cuối sân |
禁区 | jìnqū | Khu vực cấm |
篮筐 | lán kuāng | Rổ bóng |
篮板 | lán bǎn | Bảng rổ |
防守区 | fángshǒu qū | Khu phòng thủ |
进攻区 | jìngōng qū | Khu tấn công |
快攻 | kuài gōng | Tấn công nhanh |
半场 | bàn chǎng | Nửa sân |
全场 | quán chǎng | Toàn sân |
罚球 | fáqiú | Phạt |
三分球 | sānfēn qiú | Bóng 3 điểm |
跳投 | tiàotóu | Ném bóng bật lên |
盖帽 | gàimào | Cản bóng |
替补席 | tìbǔ xí | Ghế dự bị |
观众席 | guānzhòng xí | Khán đài |
Kỹ thuật và động tác là những yếu tố quyết định thành công của một cầu thủ bóng rổ. Dưới đây là một vài kỹ thuật cơ bản mà mọi người chơi nên nắm vững.
Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
投篮 | tóulán | Ném bóng |
三分投篮 | sānfēn tóulán | Ném 3 điểm |
罚球 | fáqiú | Ném phạt |
上篮 | shànglán | Ném rổ |
跳投 | tiàotóu | Ném bật lên |
快攻 | kuài gōng | Tấn công nhanh |
转身 | zhuǎnshēn | Quay người |
防守 | fángshǒu | Phòng thủ |
盖帽 | gàimào | Cản bóng |
挡拆 | dǎng chāi | Cản và chia tách |
传球 | chuánqiú | Chuyền bóng |
跳跃 | tiàoyuè | Nhảy |
抢篮板 | qiǎng lán bǎn | Đánh bóng bật bảng rổ |
上前防守 | shàng qián fángshǒu | Phòng thủ ở phía trước |
反击 | fǎnjī | Phản công |
假动作 | jiǎ dòngzuò | Động tác giả |
贴身防守 | tiē shēn fángshǒu | Phòng thủ sát người |
弹跳 | tántào | Sức bật |
传球失误 | chuánqiú shīwù | Chuyền bóng sai |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BÓNG ĐÁ VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP
Trong một đội bóng, mỗi cầu thủ đều có một vai trò và vị trí riêng biệt. Sự phối hợp giữa các vị trí này tạo nên sức mạnh cho đội bóng. Các vị trí phổ biến bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
控球后卫 | kòngqiú hòuwèi | Hậu vệ kiểm soát bóng |
得分后卫 | défēn hòuwèi | Hậu vệ ghi điểm |
小前锋 | xiǎo qiánfēng | Tiền phong nhỏ |
大前锋 | dà qiánfēng | Tiền phong lớn |
中锋 | zhōngfēng | Trung phong |
后卫 | hòuwèi | Hậu vệ |
前锋 | qiánfēng | Tiền phong |
进攻球员 | jìngōng qiúyuán | Cầu thủ tấn công |
防守球员 | fángshǒu qiúyuán | Cầu thủ phòng thủ |
替补球员 | tìbǔ qiúyuán | Cầu thủ dự bị |
轮换球员 | lúnhuàn qiúyuán | Cầu thủ thay đổi |
主要得分手 | zhǔyào défēn shǒu | Cầu thủ ghi điểm chính |
后场球员 | hòuchǎng qiúyuán | Cầu thủ tuyến sau |
前场球员 | qiánchǎng qiúyuán | Cầu thủ tuyến trước |
控球者 | kòngqiú zhě | Người kiểm soát bóng |
传球手 | chuánqiú shǒu | Người chuyền bóng |
篮板手 | lánbǎn shǒu | Người tranh bóng bật bảng |
防守领袖 | fángshǒu lǐngxiù | Người lãnh đạo phòng thủ |
Trong quá trình chơi bóng, các lỗi thường xảy ra và ảnh hưởng đến kết quả trận đấu. Một vài lỗi chính bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
步伐违例 | bùfá wéilì | Lỗi bước chân |
推人犯规 | tuī rén fànguī | Lỗi đẩy người |
拉拽犯规 | lā zhuài fànguī | Lỗi kéo áo |
挡拆违例 | dǎng chāi wéilì | Lỗi chắn và chia tách sai |
打手犯规 | dǎ shǒu fànguī | Lỗi đập tay |
走步 | zǒu bù | Lỗi di chuyển |
高速进攻犯规 | gāosù jìngōng fànguī | Lỗi tấn công nhanh |
双重犯规 | shuāngchóng fànguī | Lỗi phạm quy kép |
推倒犯规 | tuī dǎo fànguī | Lỗi đẩy ngã |
阻挡犯规 | zǔdǎng fànguī | Lỗi chặn đường |
阻挡犯规 | zǔdǎng fànguī | Lỗi ngăn cản |
技术犯规 | jìshù fànguī | Lỗi kỹ thuật |
走步违例 | zǒu bù wéilì | Lỗi di chuyển sai |
双手背后犯规 | shuāngshǒu bèihòu fànguī | Lỗi phạm quy hai tay sau lưng |
持球犯规 | chí qiú fànguī | Lỗi giữ bóng |
不正当身体接触 | bù zhèngdàng shēntǐ jiēchù | Tiếp xúc cơ thể không đúng cách |
防守犯规 | fángshǒu fànguī | Lỗi phòng thủ |
串球犯规 | chuàn qiú fànguī | Lỗi chuyền bóng sai |
干扰犯规 | gānrǎo fànguī | Lỗi cản trở |
个人犯规 | gèrén fànguī | Lỗi cá nhân |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ
Ngoài việc nắm vững từ vựng, việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp khi nói về bóng rổ cũng đóng vai trò quan trọng. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người khác về môn thể thao yêu thích.
Khi muốn miêu tả một trận đấu, bạn có thể sử dụng các câu đơn giản nhưng đầy đủ ý nghĩa.
Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
比赛刚开始,气氛非常紧张。 | Bǐsài gāng kāishǐ, qìfēn fēicháng jǐnzhāng. | Trận đấu vừa bắt đầu, không khí rất căng thẳng. |
球队的进攻非常流畅。 | Qiúduì de jìngōng fēicháng liúchàng. | Tấn công của đội rất mượt mà. |
对方的防守很强。 | Duìfāng de fángshǒu hěn qiáng. | Phòng thủ của đối phương rất mạnh. |
比赛进入了加时赛。 | Bǐsài jìnrùle jiāshí sài. | Trận đấu đã vào hiệp phụ. |
他成功地投进了三分球! | Tā chénggōng de tóu jìnle sānfēn qiú! | Anh ấy đã ném thành công một cú 3 điểm! |
比赛最后一秒,比分非常接近。 | Bǐsài zuìhòu yī miǎo, bǐfēn fēicháng jiējìn. | Vào giây cuối cùng, tỉ số rất sít sao. |
球队在最后一节逆转了比赛。 | Qiúduì zài zuìhòu yī jié nìzhuǎnle bǐsài. | Đội đã lật ngược tình thế trong hiệp cuối. |
这场比赛的节奏非常快。 | Zhè chǎng bǐsài de jiézòu fēicháng kuài. | Nhịp độ của trận đấu rất nhanh. |
球员们拼尽全力,场面十分激烈。 | Qiúyuánmen pīn jìn quánlì, chǎngmiàn shífēn jīliè. | Các cầu thủ đã cố gắng hết sức, trận đấu rất kịch liệt. |
比赛结束,胜利属于我们! | Bǐsài jiéshù, shènglì shǔyú wǒmen! | Trận đấu kết thúc, chiến thắng thuộc về chúng ta! |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Khi theo dõi hoặc tham gia một trận đấu, việc cổ vũ cho đội nhà là rất cần thiết. Dưới đây là một số câu cổ vũ thông dụng.
Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
加油!我们一定能赢! | Jiāyóu! Wǒmen yīdìng néng yíng! | Cố lên! Chúng ta nhất định sẽ thắng! |
继续努力,别放弃! | Jìxù nǔlì, bié fàngqì! | Cố gắng tiếp, đừng bỏ cuộc! |
我们支持你! | Wǒmen zhīchí nǐ! | Chúng tôi ủng hộ bạn! |
你做得很棒! | Nǐ zuò dé hěn bàng! | Bạn làm rất tốt! |
快攻!快攻! | Kuài gōng! Kuài gōng! | Tấn công nhanh! Tấn công nhanh! |
防守!防守! | Fángshǒu! Fángshǒu! | Phòng thủ! Phòng thủ! |
一定要打好! | Yīdìng yào dǎ hǎo! | Nhất định phải chơi tốt! |
加油,别让他们追上来! | Jiāyóu, bié ràng tāmen zhuī shànglái! | Cố lên, đừng để họ bắt kịp! |
我们的队伍最强! | Wǒmen de duìwǔ zuì qiáng! | Đội của chúng ta mạnh nhất! |
你是最棒的球员! | Nǐ shì zuì bàng de qiúyuán! | Bạn là cầu thủ giỏi nhất! |
Nếu bạn muốn hỏi ai đó về trận đấu hoặc dự đoán kết quả, bạn có thể dùng các mẫu câu sau.
Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
比赛结束了吗? | Bǐsài jiéshù le ma? | Trận đấu kết thúc chưa? |
比赛的结果如何? | Bǐsài de jiéguǒ rúhé? | Kết quả trận đấu thế nào? |
你觉得今天的比赛怎么样? | Nǐ juédé jīntiān de bǐsài zěnme yàng? | Bạn thấy trận đấu hôm nay thế nào? |
谁得分最高? | Shuí défēn zuì gāo? | Ai ghi điểm cao nhất? |
你有看上半场吗? | Nǐ yǒu kàn shàngbànchǎng ma? | Bạn có xem hiệp 1 không? |
他们的防守怎么样? | Tāmen de fángshǒu zěnme yàng? | Phòng thủ của họ thế nào? |
比赛紧张吗? | Bǐsài jǐnzhāng ma? | Trận đấu có căng thẳng không? |
这场比赛是决赛吗? | Zhè chǎng bǐsài shì juésài ma? | Trận đấu này có phải là chung kết không? |
你认为哪支队伍表现最好? | Nǐ rènwéi nǎ zhī duìwǔ biǎoxiàn zuì hǎo? | Bạn nghĩ đội nào thể hiện tốt nhất? |
这场比赛谁赢了? | Zhè chǎng bǐsài shuí yíng le? | Đội nào thắng trận này? |
Khi thảo luận về các kỹ thuật thi đấu, bạn có thể sử dụng những câu sau.
Mẫu câu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
他的投篮动作很标准。 | Tā de tóulán dòngzuò hěn biāozhǔn. | Động tác ném bóng của anh ấy rất chuẩn. |
你认为他的防守技巧怎么样? | Nǐ rènwéi tā de fángshǒu jìqiǎo zěnme yàng? | Bạn nghĩ kỹ thuật phòng thủ của anh ấy thế nào? |
防守时他总是能保持稳定。 | Fángshǒu shí tā zǒng shì néng bǎochí wěndìng. | Khi phòng thủ, anh ấy luôn giữ sự ổn định. |
上篮时他总能找到空隙。 | Shànglán shí tā zǒng néng zhǎodào kōngxì. | Khi ném rổ, anh ấy luôn tìm được khoảng trống. |
他的三分球投得非常远。 | Tā de sānfēn qiú tóu dé fēicháng yuǎn. | Anh ấy ném bóng 3 điểm rất xa. |
他在防守时非常机智。 | Tā zài fángshǒu shí fēicháng jīzhì. | Anh ấy rất thông minh khi phòng thủ. |
他的假动作让对手迷惑。 | Tā de jiǎ dòngzuò ràng duìshǒu míhuò. | Động tác giả của anh ấy khiến đối thủ bối rối. |
Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung mang lại cho bạn những kiến thức cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Việc nắm vững các thuật ngữ, kỹ thuật và vị trí cầu thủ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về trò chơi mà còn tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị với những người có cùng sở thích. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Trung đồng thời phát triển niềm đam mê với bóng rổ.
Xem thêm : HỌC TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI Ở ĐÂU TỐT TẠI TP HCM ?