Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta không chỉ cần phải nắm vững các từ vựng và ngữ pháp mà còn phải biết cách phát âm đúng để có thể giao tiếp hiệu quả. Trong đó, âm đuôi -ed là một phần quan trọng và cần thiết để tạo thành thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phát âm ed trong tiếng Anh, bao gồm các quy tắc và cách phát âm chuẩn, cùng những trường hợp đặc biệt và bí quyết giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng.
Thông thường, có 3 cách phát âm -ed: /t/, /d/, và /ɪd/. Quy tắc chung để xác định cách phát âm phù hợp phụ thuộc vào âm cuối của động từ gốc.
Ví dụ:
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
work | worked | worked |
stop | stopped | stopped |
laugh | laughed | laughed |
kiss | kissed | kissed |
watch | watched | watched |
search | searched | searched |
breathe | breathed | breathed |
Ví dụ:
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
play | played | played |
drag | dragged | dragged |
climb | climbed | climbed |
rain | rained | rained |
sing | sang | sung |
call | called | called |
arrive | arrived | arrived |
love | loved | loved |
bathe | bathed | bathed |
buzz | buzzed | buzzed |
measure | measured | measured |
judge | judged | judged |
Ngoài những trường hợp trên, còn có một số động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ nhưng vẫn phát âm /ɪd/. Điều này xảy ra khi âm /t/ và /d/ được phát âm như một âm /əd/.
Ví dụ:
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
want | wanted | wanted |
need | needed | needed |
end | ended | ended |
Xem thêm : LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÁT ÂM TIẾNG ANH NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ ?
Tuy nhiên, nhớ các quy tắc phát âm ed vẫn chưa đủ để có thể phát âm chính xác trong mọi trường hợp. Vì vậy, cần phải lưu ý những trường hợp đặc biệt sau đây:
Có một số động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ nhưng lại phát âm /d/ trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Ví dụ:
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
build | built | built |
spend | spent | spent |
lend | lent | lent |
Đối với những động từ gốc kết thúc bằng các âm này, thì trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ, âm -ed sẽ được phát âm là /ɪd/.
Ví dụ:
Động từ gốc | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
pass | passed | passed |
wish | wished | wished |
push | pushed | pushed |
watch | watched | watched |
judge | judged | judged |
Xem thêm : TOP 5 LỖI PHÁT ÂM TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP NHẤT VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
Để có thể ghi nhớ cách phát âm ed một cách nhanh chóng và dễ dàng, bạn có thể áp dụng những bí quyết sau đây:
Khi gặp phải một từ mới có đuôi -ed, bạn có thể tưởng tượng những hình ảnh liên quan để dễ dàng ghi nhớ cách phát âm. Ví dụ, từ “worked” có thể được kết hợp với hình ảnh một người đang làm việc chăm chỉ, từ đó bạn có thể ghi nhớ được cách phát âm đúng của từ này.
Việc luyện tập phát âm đuôi -ed thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và hoàn thiện kỹ năng này. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các câu mẫu có sử dụng động từ với đuôi -ed hoặc lắng nghe các bài hát hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh để quen với cách phát âm chuẩn.
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách phát âm ed trong tiếng Anh, bao gồm các quy tắc và cách phát âm chuẩn, cùng với những trường hợp đặc biệt và bí quyết giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng. Việc phát âm đúng cách sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và cũng là một yếu tố quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ này.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE HIỆU QUẢ NHẤT
————————————-
HỌC VIỆN THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.