Tiếng Anh là một ngôn ngữ phức tạp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hiểu rõ cấu trúc câu là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và viết thành thạo. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất.
Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Cấu trúc câu đơn là loại câu đơn giản nhất, bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động, trong khi động từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Công thức
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ (nếu có)
Ví dụ:
She eats breakfast. (Cô ấy ăn sáng.)
The dog barks. (Con chó sủa.)
He plays the guitar. (Anh ấy chơi guitar.)
Lưu ý:
Chủ ngữ và động từ phải khớp với nhau về số (số ít hay số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba).
Bổ ngữ là phần bổ sung thông tin cho động từ và chủ ngữ, thường được đặt sau động từ.
Trong câu tiếng Anh, thứ tự từ là rất quan trọng. Động từ luôn được đặt sau chủ ngữ và trước bổ ngữ.
Cấu trúc câu phức là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề đơn giản kết hợp với nhau bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp (conjunctions). Mỗi mệnh đề trong câu phức có thể có các phần tương tự như cấu trúc câu đơn.
Công thức
Mệnh đề 1 + Liên từ + Mệnh đề 2
Ví dụ:
I love cats, and my sister loves dogs. (Tôi yêu mèo, và em gái tôi yêu chó.)
He went to the store because he needed milk. (Anh ấy đi đến cửa hàng vì anh ấy cần sữa.)
She is a good singer, but she is shy. (Cô ấy là một ca sĩ giỏi, nhưng cô ấy nhút nhát.)
Lưu ý:
Mỗi mệnh đề trong câu phức phải có chủ ngữ và động từ riêng.
Liên từ kết hợp hai mệnh đề lại với nhau. Ví dụ: và (and), hoặc (or), nhưng (but), vì vậy (so), vì thế (therefore), tuy nhiên (however), nếu (if), khi (when)…
Thứ tự của các mệnh đề trong câu phức không quan trọng. Tuy nhiên, thứ tự từ bên trong của mỗi mệnh đề vẫn được áp dụng.
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh
Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi ai đó về thông tin hoặc sự kiện cụ thể.
Công thức
Wh-words + Động từ chính + Chủ ngữ + Tính từ bổ nghĩa
Trong đó:
Wh-words: là các từ để hỏi thông tin như: What, Where, When, Why, Who, Which…
Động từ chính: luôn đứng trước chủ ngữ.
Chủ ngữ: là người hoặc vật được đề cập đến trong câu.
Tính từ bổ nghĩa: được sử dụng để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ:
What is your name? (Bạn tên gì?)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Why did you choose this career? (Tại sao bạn chọn nghề này?)
Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
Which book did you read last week? (Cuốn sách nào bạn đã đọc tuần trước?)
When will you come back home? (Bạn sẽ trở về nhà khi nào?)
Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh
Cấu trúc câu phủ định được sử dụng để biểu thị rằng một hành động không xảy ra hoặc không có sự thật.
Công thức
Chủ ngữ + Do/Does/Did + Not + Động từ chính
Trong đó:
Chủ ngữ và động từ chính phải khớp với nhau.
Do/Does/Did được sử dụng theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp (do, does, did).
Not được đặt sau động từ trước khi bổ sung cho động từ chính.
Ví dụ:
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
She does not have a car. (Cô ấy không có xe hơi.)
They did not go to the party. (Họ không đi dự tiệc.)
Câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một quá khứ, hiện tại hoặc tương lai với điều kiện giả định.
Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional)
Loại câu này diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại, và kết quả có thể xảy ra.
Công thức
If + S + V(s/es), S + will/can/may/might + V(bare-infinitive)
Ví dụ:
If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional)
Loại câu này diễn tả một điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại, và kết quả không thể xảy ra.
Công thức
If + S + V(past simple), S + would/ could/ should + V(bare-infinitive)
Ví dụ:
If I were a bird, I would fly in the sky. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay trên bầu trời.)
If she had time, she would visit her parents. (Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy sẽ ghé thăm bố mẹ cô.)
Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional)
Loại câu này diễn tả một điều kiện không thể xảy ra ở quá khứ, và kết quả không thể xảy ra.
Công thức
If + S + had + V(past participle), S + would/ could/ should + have + V(past participle)
Ví dụ:
If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy đã qua kỳ thi.)
If you had told me, I would have helped you. (Nếu bạn đã nói cho tôi biết, tôi đã giúp bạn.)
Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh
Câu bị động trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động, không phải người hoặc vật thực hiện hành động đó.
Công thức
S + be (am/is/are/was/were) + V3 + by + O
Trong đó:
S: Subject (chủ ngữ).
be (am/is/are/was/were): dạng của động từ “to be”.
V3: Verb 3 – Quá khứ phân từ của động từ chính.
O: Object (tân ngữ).
Ví dụ:
The letter was written by John. (Bức thư đã được viết bởi John.)
The house is being painted by the workers. (Ngôi nhà đang được sơn bởi công nhân.)
The cake has been eaten by the children. (Chiếc bánh đã bị ăn hết bởi các em bé.)
Lời kết
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Từ cấu trúc câu đơn đến câu phức, từ câu hỏi đến câu phủ định, từ câu nghi vấn đến câu so sánh, từ câu điều kiện đến câu bị động, mỗi cấu trúc đều có vai trò riêng trong việc truyền đạt thông điệp.