Nhà vệ sinh tiếng Trung là gì? Cách hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng Trung. Đây là một trong những câu hỏi thường gặp khi bạn đang học tiếng Trung hoặc chuẩn bị cho chuyến du lịch đến đất nước tỷ dân này. Nắm được cách giao tiếp cơ bản liên quan đến nhu cầu thiết yếu này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày tại Trung Quốc.
Nhà vệ sinh tiếng Trung là 厕所 (cèsuǒ), 卫生间 (wèishēngjiān) và 洗手间 (xǐshǒujiān) ba từ này đều được dùng để chỉ “nhà vệ sinh” trong tiếng Trung.
Trong văn hóa Trung Quốc cũng như nhiều nền văn hóa khác, nhà vệ sinh không chỉ là nơi để giải quyết nhu cầu sinh lý mà còn biểu trưng cho văn minh và sự phát triển của xã hội. Tại các thành phố lớn như Bắc Kinh hay Thượng Hải, hệ thống nhà vệ sinh công cộng thường xuyên được cải thiện để phục vụ nhu cầu của người dân và du khách.
Người dân Trung Quốc cũng rất chú trọng đến vấn đề vệ sinh trong nhà vệ sinh. Họ thường có thói quen sử dụng nước để rửa sạch sau khi sử dụng toilet, và điều này thể hiện sự tôn trọng với bản thân và người khác.
Hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng Trung có thể trở thành một kỹ năng sống còn, đặc biệt là khi bạn di chuyển trong các khu vực đông đúc hoặc địa điểm du lịch nổi tiếng. Dưới đây là một số cách hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng Trung sao cho tự nhiên và lịch sự nhất.
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
请问,洗手间在哪里? | Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ? | Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? |
厕所在哪里? | Cèsuǒ zài nǎlǐ? | Nhà vệ sinh ở đâu? |
附近有洗手间吗? | Fùjìn yǒu xǐshǒujiān ma? | Gần đây có nhà vệ sinh không? |
这里有洗手间吗? | Zhèlǐ yǒu xǐshǒujiān ma? | Ở đây có nhà vệ sinh không? |
我可以去一下洗手间吗? | Wǒ kěyǐ qù yīxià xǐshǒujiān ma? | Tôi có thể đi vệ sinh một chút được không? |
男/女 洗手间在哪里? | Nán/nǚ xǐshǒujiān zài nǎlǐ? | Nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu? |
请问,最近的洗手间怎么走? | Qǐngwèn, zuìjìn de xǐshǒujiān zěnme zǒu? | Xin hỏi, nhà vệ sinh gần nhất đi như thế nào? |
打扰一下,请问洗手间在哪里? | Dǎrǎo yīxià, qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ? | Xin lỗi làm phiền, xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? |
请问,我可以借用一下洗手间吗? | Qǐngwèn, wǒ kěyǐ jièyòng yīxià xǐshǒujiān ma? | Xin hỏi, tôi có thể mượn nhà vệ sinh một chút được không? |
请问,哪里有公共洗手间? | Qǐngwèn, nǎlǐ yǒu gōnggòng xǐshǒujiān? | Xin hỏi, ở đâu có nhà vệ sinh công cộng? |
洗手间有卫生纸吗? | Xǐshǒujiān yǒu wèishēngzhǐ ma? | Nhà vệ sinh có giấy vệ sinh không? |
洗手间有洗手液吗? | Xǐshǒujiān yǒu xǐshǒuyè ma? | Nhà vệ sinh có nước rửa tay không? |
洗手间干净吗? | Xǐshǒujiān gānjìng ma? | Nhà vệ sinh có sạch không? |
洗手间需要排队吗? | Xǐshǒujiān xūyào páiduì ma? | Nhà vệ sinh có cần xếp hàng không? |
不好意思,我急着去洗手间。 | Bù hǎoyìsi, wǒ jízhe qù xǐshǒujiān. | Xin lỗi, tôi đang vội đi vệ sinh. |
请问,最近的医院/酒店/商场 的洗手间在哪里? | Qǐngwèn, zuìjìn de yīyuàn/jiǔdiàn/shāngchǎng de xǐshǒujiān zài nǎlǐ? | Xin hỏi, nhà vệ sinh ở bệnh viện/khách sạn/trung tâm thương mại gần nhất ở đâu? |
请问,这个景点有洗手间吗? | Qǐngwèn, zhège jǐngdiǎn yǒu xǐshǒujiān ma? | Xin hỏi, điểm tham quan này có nhà vệ sinh không? |
请问,火车站/机场 的洗手间在哪里? | Qǐngwèn, huǒchē zhàn/jīchǎng de xǐshǒujiān zài nǎlǐ? | Xin hỏi, nhà vệ sinh ở ga tàu/sân bay ở đâu? |
请问,这个地方的洗手间收费吗? | Qǐngwèn, zhège dìfāng de xǐshǒujiān shōufèi ma? | Xin hỏi, nhà vệ sinh ở chỗ này có mất phí không? |
Xem thêm : TRÀ SỮA TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRÀ SỮA
Từ vựng liên quan đến nhà vệ sinh trong tiếng Trung
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhà vệ sinh trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo và áp dụng.
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
洗手间 | xǐshǒujiān | Nhà vệ sinh |
厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
卫生间 | wèishēngjiān | Nhà vệ sinh |
男厕所 | nán cèsuǒ | Nhà vệ sinh nam |
女厕所 | nǚ cèsuǒ | Nhà vệ sinh nữ |
马桶 | mǎtǒng | Bồn cầu |
小便池 | xiǎobiàn chí | Bồn tiểu nam |
洗手盆 | xǐshǒu pén | Bồn rửa tay |
水龙头 | shuǐlóngtóu | Vòi nước |
镜子 | jìngzi | Gương |
卫生纸 | wèishēngzhǐ | Giấy vệ sinh |
垃圾桶 | lājī tǒng | Thùng rác |
拖把 | tuōbǎ | Cây lau nhà |
淋浴 | línyù | Vòi hoa sen |
浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
肥皂 | féizào | Xà phòng |
洗手液 | xǐshǒu yè | Nước rửa tay |
擦手纸 | cāshǒu zhǐ | Khăn giấy lau tay |
烘手机 | hōng shǒu jī | Máy sấy tay |
冲水 | chōngshuǐ | Xả nước |
洗手 | xǐshǒu | Rửa tay |
擦干 | cā gān | Lau khô |
整理 | zhěnglǐ | Sắp xếp gọn gàng |
清洁 | qīngjié | Vệ sinh, làm sạch |
打扫 | dǎsǎo | Quét dọn |
公共厕所 | gōnggòng cèsuǒ | Nhà vệ sinh công cộng |
残疾人厕所 | cánjírén cèsuǒ | Nhà vệ sinh cho người khuyết tật |
收费厕所 | shōufèi cèsuǒ | Nhà vệ sinh có thu phí |
免费厕所 | miǎnfèi cèsuǒ | Nhà vệ sinh miễn phí |
厕所标志 | cèsuǒ biāozhì | Biển báo nhà vệ sinh |
Việc hiểu rõ về nhà vệ sinh tiếng Trung và cách hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn thuận tiện trong những chuyến đi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Giao tiếp là cầu nối giúp bạn hòa nhập và trải nghiệm văn hóa của một đất nước mới.
Xem thêm : LÂU RỒI KHÔNG GẶP TIẾNG TRUNG LÀ GÌ?