Tên 12 cung hoàng đạo tiếng Trung chuẩn và dễ hiểu nhất luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai yêu thích văn hóa Trung Quốc và các khía cạnh liên quan đến chiêm tinh học. Cung hoàng đạo không chỉ đơn thuần là một biểu tượng mà còn gắn liền với tính cách và vận mệnh của mỗi người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các cung hoàng đạo trong tiếng Trung, từ đó giúp bạn có thêm kiến thức về chủ đề thú vị này.
Cung hoàng đạo trong tiếng Trung là “星座” (xīngzuò). Mỗi cung hoàng đạo tương ứng với một khoảng thời gian cụ thể trong năm, và mỗi người sinh ra trong khoảng thời gian đó sẽ mang những đặc điểm tính cách riêng.
Việc nắm vững tên gọi cung hoàng đạo trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với những người nói tiếng Trung mà còn mở rộng khả năng hiểu biết về bản thân cũng như những người xung quanh.
Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu cụ thể về tên gọi của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Trung. Mỗi cung đều có một ý nghĩa riêng, phản ánh tính cách và đặc điểm nổi bật của những người thuộc cung đó.
Tên cung hoàng đạo | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Bạch Dương (21/3 – 19/4) | 白羊座 | Báiyángzuò |
Kim Ngưu (20/4 – 20/5) | 金牛座 | Jīnniúzuò |
Song Tử (21/5 – 21/6) | 双子座 | Shuāngzǐzuò |
Cự Giải (22/6 – 22/7) | 巨蟹座 | Jùxièzuò |
Sư Tử (23/7 – 22/8) | 狮子座 | Shīzǐzuò |
Xử Nữ (23/8 – 22/9) | 处女座 | Chǔnǚzuò |
Thiên Bình (23/9 – 23/10) | 天秤座 | Tiānchèngzuò |
Bọ Cạp (24/10 – 21/11) | 天蝎座 | Tiānxiēzuò |
Nhân Mã (22/11 – 21/12) | 射手座 | Shèshǒuzuò |
Ma Kết (22/12 – 19/1) | 摩羯座 | Mójiézuò |
Bảo Bình (20/1 – 18/2) | 水瓶座 | Shuǐpíngzuò |
Song Ngư (19/2 – 20/3) | 双鱼座 | Shuāngyúzuò |
Tính cách của mỗi cung hoàng đạo không chỉ được xác định bởi tên gọi mà còn được diễn đạt qua nhiều từ vựng phong phú trong tiếng Trung. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về tính cách của 12 cung hoàng đạo, giúp bạn hiểu rõ hơn về những đặc điểm nổi bật của từng cung.
Những người thuộc cung Bạch Dương thường được miêu tả bằng các từ như:
Người Kim Ngưu thường được miêu tả bằng các từ như:
Tính cách của Song Tử thường được thể hiện qua các từ như:
Cự Giải thường được mô tả bằng các từ như:
Tính cách của Sư Tử thường được thể hiện qua các từ như:
Xử Nữ thường được miêu tả bằng các từ như:
Tính cách của Thiên Bình thường được thể hiện qua các từ như:
Bọ Cạp thường được mô tả bằng các từ như:
Tính cách của Nhân Mã thường được thể hiện qua các từ như:
Ma Kết thường được miêu tả bằng các từ như:
Tính cách của Bảo Bình thường được thể hiện qua các từ như:
Cuối cùng, Song Ngư thường được mô tả bằng các từ như:
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tên 12 cung hoàng đạo tiếng Trung chuẩn và dễ hiểu nhất. Việc nắm rõ tên gọi và tính cách của từng cung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với những người nói tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và những người xung quanh.
Xem thêm : TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG TẠI TP HCM
————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.