Tên gọi 12 con giáp trong tiếng Trung chuẩn và mẫu câu giao tiếp là một chủ đề thú vị không chỉ đối với những ai yêu thích văn hóa phương Đông mà còn cho những người đang học tiếng Trung. Mỗi con giáp không chỉ mang ý nghĩa riêng về tuổi tác mà còn mang theo nhiều truyền thuyết, phong tục tập quán độc đáo của người dân nơi đây. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi của 12 con giáp trong tiếng Trung cũng như cung cấp các mẫu câu giao tiếp liên quan.
Để bắt đầu, chúng ta cùng khám phá từng tên gọi của 12 con giáp trong tiếng Trung. Mỗi con giáp đều có tên gọi riêng biệt và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Trong tiếng Trung, chuột được gọi là “Shǔ” (鼠). Theo truyền thuyết, chuột là con giáp đứng đầu trong vòng tròn 12 con giáp, tượng trưng cho sự thông minh và nhanh nhẹn. Trong văn hóa dân gian, chuột được coi là biểu tượng của sự giàu có vì nó sinh sản nhanh chóng và có khả năng thích nghi tốt với môi trường sống.
Nhìn từ góc độ tâm lý học, hình ảnh của chuột trong văn hóa phương Tây thường bị gắn liền với sự bẩn thỉu và xấu xí, nhưng trong văn hóa Trung Quốc thì hoàn toàn ngược lại. Người sinh năm Tý thường được coi là thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng giao tiếp tốt. Họ biết cách thu hút người khác và luôn có thể tìm ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề khó khăn.
Trâu trong tiếng Trung được gọi là “Niú” (牛). Là con giáp thứ hai trong hệ thống 12 con giáp, trâu đại diện cho sức mạnh và sự kiên trì. Những người sinh năm Sửu thường được xem là cần cù, chăm chỉ và có tinh thần trách nhiệm cao.
Theo phong thủy, trâu còn được cho là mang lại may mắn và thịnh vượng cho gia đình. Con trâu gắn liền với nông nghiệp, là hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân Trung Quốc. Với tính cách trầm lặng nhưng mạnh mẽ, người tuổi Sửu thường dễ dàng chiếm được lòng tin của người khác.
Hổ trong tiếng Trung được gọi là “Hǔ” (虎). Là con vật mạnh mẽ và dũng cảm, hổ chính là biểu tượng của quyền lực và sức mạnh. Những người sinh năm Dần thường rất tự tin, quyết đoán và có xu hướng lãnh đạo.
Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên nóng nảy và bốc đồng. Hổ không chỉ là biểu tượng của sức mạnh mà còn là biểu tượng của sự bảo vệ. Trong văn hóa Trung Quốc, hình ảnh hổ thường gắn liền với những truyền thuyết dân gian, nơi hổ được miêu tả như một vị thần bảo vệ.
Mèo trong tiếng Trung được gọi là “Māo” (猫). Tuy không phải là một trong những con giáp gốc, mèo vẫn được đưa vào danh sách 12 con giáp ở một số khu vực. Mèo tượng trưng cho sự khéo léo, linh hoạt và khả năng thích ứng cao.
Người sinh năm Mão thường được biết đến với tính cách nhẹ nhàng, nhạy cảm và hòa đồng. Họ thường là những người nghệ thuật, yêu thích cái đẹp và sáng tạo. Tình yêu thương và sự chân thành chính là điều mà họ luôn tìm kiếm trong cuộc sống.
Rồng trong tiếng Trung được gọi là “Lóng” (龙). Là một trong những biểu tượng mạnh mẽ nhất trong văn hóa Trung Hoa, rồng đại diện cho sức mạnh, quyền lực và sự cao quý. Những người sinh năm Thìn thường được xem là có tham vọng lớn, đầy nhiệt huyết và luôn mong muốn đạt được thành công.
Rồng không chỉ là biểu tượng cho sự may mắn mà còn được coi là biểu tượng của sự bất diệt. Người sinh năm Thìn thường có khả năng lãnh đạo và nổi bật giữa đám đông.
Rắn trong tiếng Trung được gọi là “Shé” (蛇). Là con giáp thứ sáu trong danh sách, rắn thường biểu thị cho sự khôn ngoan và bí ẩn. Những người sinh năm Tị thường rất thông minh, sắc sảo và có khả năng phân tích tình huống tốt.
Họ thường không thích phô trương và có xu hướng giữ những suy nghĩ và cảm xúc cho riêng mình. Tuy vậy, một khi đã thiết lập mối quan hệ, họ sẽ là những người bạn trung thành và đáng tin cậy.
Ngựa trong tiếng Trung được gọi là “Mǎ” (马). Là biểu tượng của sự tự do, tốc độ và sức mạnh. Những người sinh năm Ngọ thường yêu thích khám phá, thích tự do và không thích bị ràng buộc.
Người tuổi Ngọ thường rất năng động, thích giao lưu và kết nối với mọi người. Họ có khả năng truyền đạt cảm xúc và ý tưởng của mình rất tốt, làm cho họ trở thành những người bạn dễ gần.
Dê trong tiếng Trung được gọi là “Yáng” (羊). Là biểu tượng của sự mềm mại, nhẹ nhàng và nhân ái. Người sinh năm Mùi thường rất nhạy cảm, tinh tế và dễ đồng cảm với người khác.
Họ thường được xem là những người nghệ sĩ tài năng, sở hữu tâm hồn phong phú và tình cảm sâu sắc. Người tuổi Mùi có xu hướng tìm kiếm sự bình yên và hòa hợp trong cuộc sống.
Khỉ trong tiếng Trung được gọi là “Hóu” (猴). Biểu tượng của sự thông minh và sáng tạo, khỉ thường được nhìn nhận như những người vui vẻ, hài hước và luôn tìm cách giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
Những người sinh năm Thân thường rất linh hoạt và dễ thích nghi. Họ có thể vượt qua khó khăn một cách dễ dàng và thường có xu hướng mạo hiểm trong cuộc sống.
Gà trong tiếng Trung được gọi là “Jī” (鸡). Là biểu tượng của sự chăm chỉ và năng động. Người sinh năm Dậu thường rất thực tế, chăm chỉ và có khả năng tổ chức tốt.
Họ có tinh thần cạnh tranh cao và rất chú trọng đến chi tiết. Điều này giúp họ đạt được thành công trong công việc và cuộc sống cá nhân.
Chó trong tiếng Trung được gọi là “Quǎn” (犬). Là biểu tượng của lòng trung thành và sự chân thành. Những người sinh năm Tuất thường rất trung thực, đáng tin cậy và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Họ có thể là những người bạn tốt và là những người hỗ trợ tuyệt vời trong thời điểm khó khăn. Người tuổi Tuất thường rất yêu thương gia đình và bạn bè.
Lợn trong tiếng Trung được gọi là “Zhū” (猪). Là biểu tượng của sự thịnh vượng, giàu có và hạnh phúc. Người sinh năm Hợi thường rất hiền lành, hào phóng và tình cảm.
Họ thường được xem là những người vui vẻ, tích cực và luôn mang lại niềm vui cho những người xung quanh. Tính cách thoải mái và cởi mở giúp họ dễ dàng kết nối với người khác.
Xem thêm : TÊN 12 CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG TRUNG
Sau khi đã nắm rõ tên gọi của 12 con giáp trong tiếng Trung, chúng ta hãy cùng khám phá một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề này. Những câu này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường khả năng giao tiếp trong môi trường hội nhập.
Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
你属什么? | Nǐ shǔ shénme? | Bạn cầm tinh con gì? |
你是哪年出生的? | Nǐ shì nǎ nián chūshēng de? | Bạn sinh năm nào? |
你今年多大了? | Nǐ jīnnián duōdà le? | Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? |
你属的是什么动物? | Nǐ shǔ de shì shénme dòngwù? | Con giáp của bạn là con vật gì? |
他属什么的? | Tā shǔ shénme de? | Anh ấy/cô ấy cầm tinh con gì? |
我属[tên con giáp]。 | Wǒ shǔ [tên con giáp]. | Tôi cầm tinh con [tên con giáp]. |
我是[năm sinh]年出生的。 | Wǒ shì [năm sinh] nián chūshēng de. | Tôi sinh năm [năm sinh]. |
我今年[số tuổi]岁了。 | Wǒ jīnnián [số tuổi] suì le. | Năm nay tôi [số tuổi] tuổi. |
我属的是[tên con giáp]。 | Wǒ shǔ de shì [tên con giáp]. | Con giáp của tôi là con [tên con giáp]. |
他属[tên con giáp]。 | Tā shǔ [tên con giáp]. | Anh ấy/cô ấy cầm tinh con [tên con giáp]. |
这是属[tên con giáp]的年。 | Zhè shì shǔ [tên con giáp] de nián. | Đây là năm [tên con giáp]. |
祝你在属[tên con giáp]的年里万事如意! | Zhù nǐ zài shǔ [tên con giáp] de nián lǐ wànshì rúyì! | Chúc bạn vạn sự như ý trong năm [tên con giáp]! |
我很喜欢属[tên con giáp]。 | Wǒ hěn xǐhuan shǔ [tên con giáp]. | Tôi rất thích con [tên con giáp]. |
你对12生肖有什么了解? | Nǐ duì 12 shēngxiào yǒu shénme liǎojiě? | Bạn có hiểu biết gì về 12 con giáp? |
Tên gọi 12 con giáp trong tiếng Trung chuẩn và mẫu câu giao tiếp không chỉ là một phần của ngôn ngữ mà còn là cầu nối văn hóa sâu sắc. Mỗi con giáp đều mang trong mình những câu chuyện và ý nghĩa riêng, phản ánh đa dạng của tính cách con người và phong tục tập quán. Qua việc tìm hiểu và sử dụng các mẫu câu giao tiếp liên quan, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa Trung Quốc.
Xem thêm : TRUNG TÂM DẠY TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TẠI TP HCM
————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.