Thì quá khứ đơn (Pass Simple) công thức ,cách dùng và dấu hiệu
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công thức và cách dùng của thì quá khứ đơn Pass Simple, cùng với những dấu hiệu nhận biết và lưu ý khi sử dụng thì này.
Công thức của thì quá khứ đơn Pass Simple
Công thức của thì quá khứ đơn Pass Simple
Để tạo thành câu ở thì quá khứ đơn Pass Simple, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
Đối với động từ thường
Khẳng định: S + V-ed/V2 + O
Ví dụ:
I played football yesterday. (Tôi chơi bóng đá ngày hôm qua.)
She studied English last night. (Cô ấy học tiếng Anh tối qua.)
Lưu ý: V-ed/V2 là dạng quá khứ của động từ thường. Với động từ tận cùng là “e”, ta chỉ cần thêm “d”. Với động từ tận cùng là “y” và có phụ âm liền sau, ta sẽ bỏ “y” đi và thêm “i” trước “ed”. Ngoài ra, một số động từ có dạng quá khứ không tuân theo quy tắc này như “go-went”, “eat-ate”, “do-did”, v.v…
Phủ định: S + did + not + V (nguyên mẫu) + O
Ví dụ:
He didn’t eat breakfast this morning. (Anh ấy không ăn sáng sáng nay.)
They didn’t watch the movie last night. (Họ không xem phim tối qua.)
Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
Ví dụ:
Did they go to the cinema last night? (Họ có đi xem phim tối qua không?)
Did she finish her homework yesterday? (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà ngày hôm qua chưa?)
Lưu ý: V (nguyên mẫu) là động từ ở dạng nguyên mẫu, không thêm bất kỳ hậu tố nào.
Đối với động từ to be
Khẳng định: S + was/were + O
Ví dụ:
She was happy yesterday. (Cô ấy hạnh phúc ngày hôm qua.)
They were at the party last night. (Họ ở bữa tiệc tối qua.)
Phủ định: S + was/were + not + O
Ví dụ:
He was not at home this morning. (Anh ấy không có ở nhà sáng nay.)
We were not in the office yesterday. (Chúng tôi không có ở trong văn phòng ngày hôm qua.)
Nghi vấn: Was/Were + S + O?
Ví dụ:
Was she tired yesterday? (Cô ấy có mệt mỏi ngày hôm qua không?)
Were you at the meeting this morning? (Bạn có tham dự cuộc họp sáng nay không?)
Lưu ý: “Was” được dùng với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it). Trong trường hợp còn lại, ta sử dụng “were”.
Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn
Thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn đều được sử dụng để diễn tả về quá khứ, tuy nhiên có sự khác biệt về thời gian và ý nghĩa.
Về thời gian
Thì quá khứ đơn: Diễn tả về một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Thì hiện tại đơn: Diễn tả về một thói quen, hành động thường xuyên hoặc sự việc đang xảy ra trong hiện tại.
Ví dụ:
I met my friend yesterday. (Tôi gặp bạn tôi hôm qua.) (quá khứ)
I meet my friend every Sunday. (Tôi gặp bạn tôi vào mỗi Chủ Nhật.) (hiện tại)
Về ý nghĩa
Thì quá khứ đơn: Diễn tả về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì hiện tại đơn: Diễn tả về một hành động thường xuyên hay sự việc đang diễn ra ở hiện tại.
Ví dụ:
She cooked dinner yesterday. (Cô ấy đã nấu bữa tối ngày hôm qua.) (quá khứ)
She cooks dinner every day. (Cô ấy luôn nấu bữa tối mỗi ngày.) (hiện tại)
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ đơn Pass Simple
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ đơn Pass Simple
Khi sử dụng thì quá khứ đơn Pass Simple, chúng ta cần lưu ý những điểm sau đây:
Thì này chỉ áp dụng cho quá khứ, không được sử dụng trong câu ở hiện tại.
Sử dụng “did” để tạo câu phủ định và nghi vấn trong trường hợp động từ không phải là to be.
Khi sử dụng động từ to be, ta cần chú ý dùng đúng “was/were” và động từ phù hợp với chủ ngữ.
Cần tuân thủ quy tắc biến đổi của động từ để tạo ra dạng quá khứ.
Sử dụng các từ chỉ thời gian hoặc các trạng từ biểu thị quá khứ để giúp người đọc hiểu rõ hơn về thời điểm diễn ra của sự việc.
Lời kết
Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn Pass Simple là một thì cơ bản và quan trọng trong việc diễn tả về quá khứ. Có nhiều cấu trúc khác nhau để tạo câu ở thì này, tuy nhiên ta có thể dễ dàng thực hiện nếu nắm rõ các công thức và dấu hiệu nhận biết. Chúng ta cũng cần lưu ý sử dụng đúng thì và tuân thủ quy tắc của động từ để tạo ra câu chính xác và tránh sai sót.