Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, du lịch, giáo dục và giải trí. Học tiếng Anh là điều cần thiết trong thời đại ngày nay để bạn có thể giao tiếp hiệu quả, mở rộng cơ hội và nâng cao chất lượng cuộc sống. Một trong những bước đầu tiên khi học tiếng Anh là học từ vựng. Bài viết này sẽ tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn có được nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Chúng được chia thành các chủ đề cụ thể để dễ học và ghi nhớ.
Từ vựng cơ bản
Greetings (Lời chào)
Hello: Xin chào
Good morning: Chào buổi sáng
Good afternoon: Chào buổi chiều
Good evening: Chào buổi tối
Hi: Chào
Hey: Chào (thân mật hơn)
How are you?: Bạn khỏe không?
What’s up?: Có chuyện gì không?
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
See you later: Hẹn gặp lại sau
Polite phrases (Câu lịch sự)
Thank you: Cảm ơn bạn
Please: Làm ơn
Excuse me: Xin lỗi
I’m sorry: Tôi xin lỗi
You’re welcome: Không có gì
My pleasure: Vui lòng
No problem: Không sao đâu
May I?: Tôi có thể… không?
Could you?: Bạn có thể… không?
Would you mind?: Bạn phiền… không?
Yes/No (Đồng ý/Từ chối)
Yes: Có
Yeah: Vâng
Sure: Chắc chắn
Of course: Tất nhiên
No: Không
Nope: Không đâu
I don’t think so: Tôi không nghĩ thế
Absolutely not: Hoàn toàn không
I’m sorry, but no: Xin lỗi, nhưng không
Good/Bad (Tốt/Xấu)
Good: Tốt
Great: Tuyệt vời
Wonderful: Tuyệt diệu
Excellent: Xuất sắc
Perfect: Hoàn hảo
Not bad: Không tệ
Okay: Được rồi
Bad: Xấu
Terrible: Kinh khủng
Awful: Tồi tệ
Big/Small (Lớn/Nhỏ)
Big: Lớn
Huge: Khổng lồ
Giant: Khổng lồ (nhưng không dùng để miêu tả con người)
Large: Rộng lớn
Small: Nhỏ
Tiny: Siêu nhỏ
Little: Thấp bé
Mini: Nhỏ gọn
Micro: Vi mô, siêu nhỏ
Nano: Nano (đơn vị đo kích thước)
Hot/Cold (Nóng/Lạnh)
Hot: Nóng
Warm: Ấm áp
Boiling: Sôi sục
Scorching: Cháy da nắng
Cold: Lạnh
Cool: Mát mẻ
Freezing: Đóng băng
Chilly: Lạnh cóng
Icy: Băng giá
Frigid: Lạnh như băng
New/Old (Mới/Cũ)
New: Mới
Fresh: Tươi mới
Brand new: Hàng mới, chưa qua sử dụng
Modern: Hiện đại
Old: Cũ
Ancient: Cổ xưa
Antique: Cổ phẩm, đồ cổ
Classic: Cổ điển
Vintage: Cổ kính
Traditional: Truyền thống
Directions (Hướng/Phương hướng)
Right: Phải
Left: Trái
Straight: Thẳng
Forward: Về phía trước
Backward: Lùi lại
North: Bắc
South: Nam
East: Đông
West: Tây
Up: Lên
Down: Xuống
Location (Vị trí)
In: Trong
Out: Ngoài
On: Trên
Under: Dưới
Behind: Đằng sau
In front of: Phía trước
Next to: Bên cạnh
Near: Gần
Far: Xa
Between: Giữa
Time (Thời gian)
Before: Trước
After: Sau
Past: Quá khứ
Present: Hiện tại
Future: Tương lai
First: Thứ nhất
Last: Cuối cùng
Now: Bây giờ
Later: Sau này
Today: Hôm nay
Days of the week (Các ngày trong tuần)
Monday: Thứ hai
Tuesday: Thứ ba
Wednesday: Thứ tư
Thursday: Thứ năm
Friday: Thứ sáu
Saturday: Thứ bảy
Sunday: Chủ nhật
Months of the year (Các tháng trong năm)
January: Tháng một
February: Tháng hai
March: Tháng ba
April: Tháng tư
May: Tháng năm
June: Tháng sáu
July: Tháng bảy
August: Tháng tám
September: Tháng chín
October: Tháng mười
November: Tháng mười một
December: Tháng mười hai
Từ vựng về con người
Gender (Giới tính)
Man: Đàn ông
Woman: Phụ nữ
Boy: Cậu bé
Girl: Cô gái
Male: Nam giới
Female: Nữ giới
Masculine: Nam tính
Feminine: Nữ tính
Androgynous: Hai giới tính
Relationship (Mối quan hệ)
Friend: Bạn bè
Family: Gia đình
Mother: Mẹ
Father: Bố
Sister: Chị/em gái
Brother: Anh/em trai
Son: Con trai
Daughter: Con gái
Husband: Chồng
Wife: Vợ
Occupation (Nghề nghiệp)
Teacher: Giáo viên
Student: Học sinh
Doctor: Bác sĩ
Nurse: Y tá
Policeman: Cảnh sát
Fireman: Lính cứu hỏa
Driver: Tài xế
Cook: Đầu bếp
Singer: Ca sĩ
Actor: Diễn viên
Writer: Nhà văn
Appearance (Ngoại hình)
Tall: Cao
Short: Thấp
Slim: Thon gọn
Skinny: Gầy
Fat: Béo
Overweight: Thừa cân
Muscular: Cơ bắp
Athletic: Dáng thể thao
Curvy: Khúc xạ, đường cong
Beautiful: Đẹp
Personality (Tính cách)
Cheerful: Vui vẻ
Friendly: Thân thiện
Shy: Rụt rè
Outgoing: Hoạt bát
Confident: Tự tin
Funny: Hài hước
Serious: Nghiêm túc
Honest: Trung thực
Loyal: Trung thành
Ambitious: Nhiệt huyết
Từ vựng về số
Zero: Không
One: Một
Two: Hai
Three: Ba
Four: Bốn
Five: Năm
Six: Sáu
Seven: Bảy
Eight: Tám
Nine: Chín
Ten: Mười
Eleven: Mười một
Twelve: Mười hai
Thirteen: Mười ba
Twenty: Hai mươi
Thirty: Ba mươi
Forty: Bốn mươi
Fifty: Năm mươi
Sixty: Sáu mươi
Seventy: Bảy mươi
Eighty: Tám mươi
Ninety: Chín mươi
Hundred: Trăm
Thousand: Nghìn
Million: Triệu
Billion: Tỷ
Trillion: Nghìn tỷ
Từ vựng về thời tiết
Sun: Mặt trời
Cloud: Mây
Rain: Mưa
Snow: Tuyết
Wind: Gió
Storm: Bão
Thunder: Sấm sét
Lightning: Tia chớp
Rainbow: Cầu vồng
Fog: Sương mù
Từ vựng về màu sắc
White: Trắng
Black: Đen
Red: Đỏ
Blue: Xanh dương
Green: Xanh lá cây
Yellow: Vàng
Orange: Cam
Purple: Tím
Pink: Hồng
Gray: Xám
Từ vựng về động vật
Dog: Chó
Cat: Mèo
Elephant: Voi
Giraffe: Hươu cao cổ
Lion: Sư tử
Tiger: Hổ
Bear: Gấu
Monkey: Khỉ
Kangaroo: Chuột túi
Rabbit: Thỏ
Từ vựng về đồ ăn và đồ uống
Rice: Cơm
Noodles: Mì
Soup: Canh, súp
Salad: Rau trộn
Sandwich: Bánh mì kẹp
Pizza: Bánh pizza
Hamburger: Bánh hamburger
Pasta: Món Ý (mì Ý)
Coffee: Cà phê
Tea: Trà
Lời kết
Việc học từ vựng là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, để thành thạo ngôn ngữ này, bạn cần luyện tập và sử dụng những từ vựng này trong các hoạt độ. ng giao tiếp thường xuyên