Học tiếng Anh có thể là một thử thách lớn đối với nhiều người, đặc biệt là những ai đã lâu không tiếp xúc với ngôn ngữ này. Tuy nhiên, việc bắt đầu từ những từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong quá trình học. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản, bao gồm các chủ đề giao tiếp hàng ngày, từ vựng về con người, đồ vật, thời gian, màu sắc và cảm xúc.
1.Từ vựng về gia đình
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
Family |
/ˈfæməli/ |
Gia đình |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
Cha |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Daughter |
/ˈdɔːtər/ |
Con gái |
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Anh, em trai |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Chị, em gái |
Grandfather |
/ˈɡrænfɑːðər/ |
Ông |
Grandmother |
/ˈɡrænmʌðər/ |
Bà |
Uncle |
/ˈʌŋkl/ |
Chú, bác (nam) |
Aunt |
/ænt/ or /ɑːnt/ |
Cô, dì, bác (nữ) |
Nephew |
/ˈnɛfjuː/ |
Cháu trai (con của anh, chị, em) |
Niece |
/niːs/ |
Cháu gái (con của anh, chị, em) |
Cousin |
/ˈkʌzən/ |
Anh, chị, em họ |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng |
Wife |
/waɪf/ |
Vợ |
Parents |
/ˈpɛrənts/ |
Cha mẹ |
Children |
/ˈʧɪldrən/ |
Con cái |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh, chị, em ruột |
In-law |
/ˈɪnˌlɔː/ |
Thông gia, họ hàng bên vợ/chồng |
2.Từ vựng về sở thích
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
Reading |
/ˈriːdɪŋ/ |
Đọc sách |
Cooking |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
Traveling |
/ˈtrævəlɪŋ/ |
Du lịch |
Painting |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
Vẽ tranh |
Gardening |
/ˈɡɑːrdənɪŋ/ |
Làm vườn |
Photography |
/fəˈtɑːɡrəfi/ |
Nhiếp ảnh |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
Dancing |
/ˈdænsɪŋ/ |
Khiêu vũ |
Sports |
/spɔːrts/ |
Thể thao |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Writing |
/ˈraɪtɪŋ/ |
Viết lách |
Drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
Vẽ |
Knitting |
/ˈnɪtɪŋ/ |
Đan len |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá |
Playing chess |
/pleɪɪŋ ʧɛs/ |
Chơi cờ vua |
Watching movies |
/ˈwɑːʧɪŋ ˈmuːviz/ |
Xem phim |
Listening to music |
/ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ |
Nghe nhạc |
Yoga |
/ˈjoʊɡə/ |
Yoga |
Collecting stamps |
/kəˈlɛktɪŋ stæmps/ |
Sưu tập tem |
Playing video games |
/pleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử |
Xem thêm : HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẰNG THẺ FLASHCARD HIỆU QUẢ VÀ NHỚ LÂU
3. Từ vựng về màu sắc
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
Red |
/rɛd/ |
Màu đỏ |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh dương |
Green |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Yellow |
/ˈjɛloʊ/ |
Màu vàng |
Black |
/blæk/ |
Màu đen |
White |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
Màu cam |
Purple |
/ˈpɜːrpl/ |
Màu tím |
Pink |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
Brown |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Gray |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Gold |
/ɡoʊld/ |
Màu vàng kim |
Silver |
/ˈsɪlvər/ |
Màu bạc |
Beige |
/beɪʒ/ |
Màu be |
Cyan |
/ˈsaɪən/ |
Màu xanh lơ |
Magenta |
/məˈdʒɛntə/ |
Màu đỏ tươi |
Maroon |
/məˈruːn/ |
Màu nâu đỏ |
Navy |
/ˈneɪvi/ |
Màu xanh hải quân |
Teal |
/tiːl/ |
Màu xanh lục đậm |
Lavender |
/ˈlævəndər/ |
Màu tím nhạt |
4. Từ vựng về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
Angry |
/ˈæŋɡri/ |
Giận dữ |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Hào hứng |
Scared |
/skɛrd/ |
Sợ hãi |
Surprised |
/sərˈpraɪzd/ |
Ngạc nhiên |
Nervous |
/ˈnɜrvəs/ |
Lo lắng |
Confident |
/ˈkɑnfɪdənt/ |
Tự tin |
Embarrassed |
/ɪmˈbærəst/ |
Xấu hổ |
Jealous |
/ˈdʒɛləs/ |
Ghen tị |
Bored |
/bɔrd/ |
Chán |
Lonely |
/ˈloʊnli/ |
Cô đơn |
Proud |
/praʊd/ |
Tự hào |
Anxious |
/ˈæŋkʃəs/ |
Lo âu |
Calm |
/kɑm/ |
Bình tĩnh |
Confused |
/kənˈfjuzd/ |
Bối rối |
Frustrated |
/ˈfrʌstreɪtɪd/ |
Thất vọng |
Content |
/kənˈtɛnt/ |
Hài lòng |
Curious |
/ˈkjʊriəs/ |
Tò mò |
Grateful |
/ˈɡreɪtfəl/ |
Biết ơn |
5. Từ vựng về công việc
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
Job |
/dʒɑːb/ |
Công việc |
Career |
/kəˈrɪər/ |
Sự nghiệp |
Employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
Nhân viên |
Employer |
/ɪmˈplɔɪər/ |
Người sử dụng lao động |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý |
Salary |
/ˈsæləri/ |
Lương |
Promotion |
/prəˈmoʊʃən/ |
Thăng chức |
Resignation |
/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ |
Sự từ chức |
Interview |
/ˈɪntərˌvjuː/ |
Phỏng vấn |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
Đơn xin việc |
Experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
Kinh nghiệm |
Skills |
/skɪlz/ |
Kỹ năng |
Training |
/ˈtreɪnɪŋ/ |
Đào tạo |
Task |
/tæsk/ |
Nhiệm vụ |
Responsibility |
/rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ |
Trách nhiệm |
Colleague |
/ˈkɑːliːɡ/ |
Đồng nghiệp |
Project |
/ˈprɑːdʒɛkt/ |
Dự án |
Deadline |
/ˈdɛdlaɪn/ |
Hạn chót |
Meeting |
/ˈmiːtɪŋ/ |
Cuộc họp |
Workload |
/ˈwɜːrkˌloʊd/ |
Khối lượng công việc |
Xem thêm : TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
6. Từ vựng về tình yêu
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
Love |
/lʌv/ |
Tình yêu |
Romance |
/ˈroʊˌmæns/ |
Lãng mạn |
Affection |
/əˈfɛkʃən/ |
Tình cảm |
Passion |
/ˈpæʃən/ |
Đam mê |
Relationship |
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp/ |
Mối quan hệ |
Heart |
/hɑːrt/ |
Trái tim |
Kiss |
/kɪs/ |
Nụ hôn |
Embrace |
/ɪmˈbreɪs/ |
Ôm |
Soulmate |
/ˈsoʊlˌmeɪt/ |
Tri kỷ |
Devotion |
/dɪˈvoʊʃən/ |
Sự tận tâm |
Intimacy |
/ˈɪntɪməsi/ |
Sự thân mật |
Admiration |
/ˌædməˈreɪʃən/ |
Sự ngưỡng mộ |
Crush |
/krʌʃ/ |
Cảm nắng |
Attraction |
/əˈtrækʃən/ |
Sự hấp dẫn |
Cherish |
/ˈʧɛrɪʃ/ |
Trân trọng |
Flirt |
/flɜːrt/ |
Tán tỉnh |
Engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
Đính hôn |
Marriage |
/ˈmærɪdʒ/ |
Hôn nhân |
Anniversary |
/ˌænɪˈvɜːrsəri/ |
Kỷ niệm |
7. Từ vựng về hoạt động hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch tiếng Việt |
Wake up |
/weɪk ʌp/ |
Thức dậy |
Brush teeth |
/brʌʃ tiːθ/ |
Đánh răng |
Take a shower |
/teɪk ə ˈʃaʊər/ |
Tắm |
Eat breakfast |
/iːt ˈbrɛkfəst/ |
Ăn sáng |
Go to work |
/ɡoʊ tə wɜːrk/ |
Đi làm |
Attend a meeting |
/əˈtɛnd ə ˈmiːtɪŋ/ |
Tham dự cuộc họp |
Have lunch |
/hæv lʌnʧ/ |
Ăn trưa |
Exercise |
/ˈɛksəsaɪz/ |
Tập thể dục |
Cook dinner |
/kʊk ˈdɪnər/ |
Nấu bữa tối |
Read a book |
/riːd ə bʊk/ |
Đọc sách |
Watch TV |
/wɒʧ tiːˈviː/ |
Xem TV |
Clean the house |
/kliːn ðə haʊs/ |
Dọn dẹp nhà cửa |
Do the laundry |
/duː ðə ˈlɔːndri/ |
Giặt giũ |
Relax |
/rɪˈlæks/ |
Thư giãn |
Go to bed |
/ɡoʊ tə bɛd/ |
Đi ngủ |
Make the bed |
/meɪk ðə bɛd/ |
Dọn giường |
Check email |
/ʧɛk ˈiːmeɪl/ |
Kiểm tra email |
Go grocery shopping |
/ɡoʊ ˈɡroʊsəri ˈʃɑːpɪŋ/ |
Đi mua sắm thực phẩm |
Take a nap |
/teɪk ə næp/ |
Ngủ trưa |
Call a friend |
/kɔːl ə frɛnd/ |
Gọi điện cho bạn |
Lời kết
Việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp tự tin trong ngôn ngữ này. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng hữu ích, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và giao tiếp.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.