Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang

Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang là một chủ đề thú vị và đầy màu sắc. Trang sức và phụ kiện không chỉ là những món đồ dùng để làm đẹp mà còn thể hiện phong cách và cá tính của mỗi người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nhiều khía cạnh khác nhau của từ vựng tiếng Trung liên quan đến trang sức và phụ kiện thời trang.

Từ vựng tiếng Trung về trang sức

Trang sức là một phần quan trọng trong văn hóa và đời sống hàng ngày. Chúng ta thường thấy mọi người đeo trang sức trong các dịp đặc biệt hay đơn giản là để thể hiện phong cách cá nhân. Việc hiểu biết về từ vựng tiếng Trung liên quan đến trang sức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi mua sắm hoặc thảo luận về chúng.

Từ vựng tiếng Trung về trang sức
Từ vựng tiếng Trung về trang sức

Các loại trang sức phổ biến

Trang sức có nhiều hình dạng và kiểu dáng khác nhau, từ những chiếc nhẫn nhỏ bé cho đến những bộ trang sức cầu kỳ.Dưới đây là các loại trang sức phổ biến.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 
首饰shǒu shìTrang sức
项链xiàng liànDây chuyền
手链shǒu liànVòng tay
戒指jiè zhǐNhẫn
耳环ěr huánBông tai
胸针xiōng zhēnCài áo
发夹fà jiāKẹp tóc
皮带pí dàiDây lưng
钻石项链zuàn shí xiàng liànDây chuyền kim cương
珍珠项链zhēn zhū xiàng liànDây chuyền ngọc trai
金戒指jīn jiè zhǐNhẫn vàng
银手链yín shǒu liànVòng tay bạc
珠宝盒zhū bǎo héHộp trang sức
手镯shǒu zhuóVòng đeo tay
婚戒hūn jièNhẫn cưới
吊坠diào zhuìMặt dây chuyền
腕表wàn biǎoĐồng hồ đeo tay
钩扣gōu kòuKhóa trang sức
腰链yāo liànDây chuyền vòng eo

Các loại đá quý và chất liệu

Đá quý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị và vẻ đẹp của trang sức. Người tiêu dùng thường rất chú trọng đến chất lượng và nguồn gốc của đá quý khi chọn mua trang sức.

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
钻石zuàn shíKim cương
珍珠zhēn zhūNgọc trai
红宝石hóng bǎo shíHồng ngọc
蓝宝石lán bǎo shíLam ngọc
祖母绿zǔ mǔ lǜNgọc lục bảo
绿宝石lǜ bǎo shíNgọc xanh
黄宝石huáng bǎo shíNgọc vàng
玛瑙mǎ nǎoMã não
钢gāngThép
黄金huáng jīnVàng
白金bái jīnBạch kim
纯银chún yínBạc nguyên chất
铜tóngĐồng
珊瑚shān húSan hô
红玛瑙hóng mǎ nǎoMã não đỏ
玉石yù shíNgọc
玻璃bō líThủy tinh
水晶shuǐ jīngPha lê

Các bộ phận của trang sức

Mỗi món trang sức đều có những bộ phận riêng biệt, mỗi bộ phận mang một chức năng và ý nghĩa cụ thể. Hiểu rõ về các bộ phận này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về trang sức.

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa 
链条liàn tiáoDây chuyền
扣子kòu ziKhóa
挂件guà jiànMặt dây chuyền
钻座zuàn zuòĐế kim cương
环huánVòng
扣环kòu huánKhóa vòng
刻字kè zìKhắc chữ
镶嵌xiāng qiànĐính
扣眼kòu yǎnLỗ khóa
表盘biǎo pánMặt đồng hồ
钩子gōu ziMóc
镶嵌物xiāng qiàn wùĐá đính
珠子zhū ziHạt
镶边xiāng biānĐường viền đính đá
鳞片lín piànMiếng xếp chồng
饰片shì piànMảnh trang trí
立柱lì zhùCột đỡ trang sức
珠链zhū liànChuỗi hạt
固定环gù dìng huánVòng cố định

Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang

Phụ kiện thời trang không chỉ giúp hoàn thiện bộ trang phục mà còn thể hiện gu thẩm mỹ của người sử dụng. Thế giới phụ kiện vô cùng đa dạng và phong phú, từ những chiếc khăn quàng cổ cho đến những đôi giày thời thượng. Hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung liên quan đến phụ kiện thời trang.

Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang
Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang

Các loại phụ kiện đeo đầu

Phụ kiện đeo đầu thường được sử dụng để tạo điểm nhấn cho bộ trang phục. Chúng có thể biến một bộ đồ đơn giản thành một tác phẩm nghệ thuật.

Từ vựng Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa 
发夹fà jiāKẹp tóc
发箍fà gūCái cài tóc, Bờm tóc
发带fà dàiDây buộc tóc
发圈fà quānCột tóc
头巾tóu jīnKhăn đội đầu
帽子mào ziMũ
头饰tóu shìTrang sức đầu
头发花tóu fā huāHoa cài tóc
头带tóu dàiBăng đô
齐耳帽qí ěr màoMũ tai
贝雷帽bèi léi màoMũ beret
鸭舌帽yā shé màoMũ lưỡi trai
草帽cǎo màoMũ cói
太阳帽tài yáng màoMũ chống nắng
礼帽lǐ màoMũ lễ
针织帽zhēn zhī màoMũ len
头环tóu huánVòng đeo đầu
头巾饰品tóu jīn shì pǐnPhụ kiện khăn đội đầu
蝴蝶结发带hú dié jié fà dàiBăng đô nơ bướm

Các loại phụ kiện đeo tay

Đeo tay cũng là một phần quan trọng trong bộ sưu tập phụ kiện thời trang. Những món đồ này không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn thể hiện cá tính người sử dụng.

Từ vựng Phiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa 
手链shǒu liànVòng tay, Lắc tay
手镯shǒu zhuóVòng đeo tay
戒指jiè zhǐNhẫn
手表shǒu biǎoĐồng hồ đeo tay
手套shǒu tàoGăng tay
腕带wàn dàiDây đeo tay
手环shǒu huánVòng đeo tay
手环链shǒu huán liànDây đeo tay dạng vòng
绑手带bǎng shǒu dàiDây buộc tay
女士手表nǚ shì shǒu biǎoĐồng hồ nữ
男士手表nán shì shǒu biǎoĐồng hồ nam
扑克牌手表pū kè pái shǒu biǎoĐồng hồ kiểu bài
珠宝手链zhū bǎo shǒu liànVòng tay trang sức
手镯配饰shǒu zhuó pèi shìPhụ kiện vòng tay
钢铁手镯gāng tiě shǒu zhuóVòng tay thép
皮手环pí shǒu huánVòng tay da
手链链条shǒu liàn liàn tiáoDây vòng tay
手臂环shǒu bì huánVòng đeo bắp tay
珍珠戒指zhēn zhū jiè zhǐNhẫn ngọc trai

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ LÀM ĐẸP VÀ MỸ PHẨM

Các loại phụ kiện khác

Ngoài những phụ kiện đeo đầu và đeo tay, vẫn còn rất nhiều loại phụ kiện khác góp phần làm phong phú thêm bộ sưu tập thời trang của bạn.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
包包bāo bāoTúi xách
钱包qián bāoVí tiền
腰带yāo dàiDây lưng
眼镜yǎn jìngKính mắt
墨镜mò jìngKính râm
手提包shǒu tí bāoTúi xách tay
背包bēi bāoBa lô
雨伞yǔ sǎnÔ, Dù
太阳镜tài yáng jìngKính mắt chống nắng
皮包pí bāoTúi da
领带lǐng dàiCà vạt
围巾wéi jīnKhăn quàng cổ
腰包yāo bāoTúi đeo hông
胸包xiōng bāoTúi ngực
发饰fà shìPhụ kiện tóc
鞋子xié ziGiày
袜子wà ziTất
皮夹克pí jiá kèÁo khoác da

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ QUẢNG CÁO VÀ MARKETING

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về trang sức và phụ kiện

Việc giao tiếp về trang sức và phụ kiện thời trang bằng tiếng Trung có thể gặp khó khăn nếu bạn không nắm vững các mẫu câu thông dụng. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn tương tác dễ dàng hơn trong các tình huống mua sắm hoặc trao đổi.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về trang sức và phụ kiện
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về trang sức và phụ kiện

Mẫu câu hỏi về giá cả và chất lượng

Khi bắt đầu mua sắm, một trong những điều quan trọng đầu tiên là hỏi về giá cả và chất lượng của sản phẩm. Đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:

Mẫu câuPhiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa
这个项链多少钱?Zhège xiàngliàn duōshǎo qián?Cái dây chuyền này giá bao nhiêu?
这个手表多少钱?Zhège shǒubiǎo duōshǎo qián?Cái đồng hồ này giá bao nhiêu?
这款耳环质量怎么样?Zhè kuǎn ěrhuán zhìliàng zěnme yàng?Chất lượng của đôi bông tai này thế nào?
这个戒指贵吗?Zhège jièzhǐ guì ma?Cái nhẫn này có đắt không?
这个项链是纯金的吗?Zhège xiàngliàn shì chún jīn de ma?Dây chuyền này có phải bằng vàng nguyên chất không?
这条手链是手工制作的吗?Zhè tiáo shǒuliàn shì shǒugōng zhìzuò de ma?Vòng tay này có phải làm thủ công không?
这些耳环是银的吗?Zhèxiē ěrhuán shì yín de ma?Những đôi bông tai này có phải bằng bạc không?
你们有折扣吗?Nǐmen yǒu zhékòu ma?Các bạn có giảm giá không?
这件首饰可以打折吗?Zhè jiàn shǒushì kěyǐ dǎzhé ma?Cái trang sức này có thể giảm giá không?
这个价格是最好的价格吗?Zhège jiàgé shì zuì hǎo de jiàgé ma?Giá này là giá tốt nhất rồi phải không?

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP

Mẫu câu miêu tả và nhận xét

Khi bạn đã chọn lựa được sản phẩm, việc miêu tả và nhận xét về chúng là điều không thể thiếu. Dưới đây là một số mẫu câu để bạn tham khảo:

Mẫu câuPhiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa
这条项链非常漂亮。Zhè tiáo xiàngliàn fēicháng piàoliang.Dây chuyền này rất đẹp.
这对耳环设计很独特。Zhè duì ěrhuán shèjì hěn dútè.Đôi bông tai này thiết kế rất độc đáo.
这条手链看起来很高档。Zhè tiáo shǒuliàn kàn qǐlái hěn gāo dàng.Vòng tay này trông rất sang trọng.
这款戒指非常适合你。Zhè kuǎn jièzhǐ fēicháng shìhé nǐ.Cái nhẫn này rất phù hợp với bạn.
这款首饰非常精致。Zhè kuǎn shǒushì fēicháng jīngzhì.Món trang sức này rất tinh xảo.
这条项链的设计非常经典。Zhè tiáo xiàngliàn de shèjì fēicháng jīngdiǎn.Thiết kế của dây chuyền này rất cổ điển.
这个耳环有点太大了。Zhège ěrhuán yǒudiǎn tài dà le.Đôi bông tai này hơi to một chút.
这个戒指太闪了。Zhège jièzhǐ tài shǎn le.Cái nhẫn này sáng quá.
这条项链很适合搭配晚礼服。Zhè tiáo xiàngliàn hěn shìhé dāpèi wǎn lǐfú.Dây chuyền này rất phù hợp để phối với váy dạ hội.
这条项链看起来有点旧了。Zhè tiáo xiàngliàn kàn qǐlái yǒudiǎn jiù le.Dây chuyền này trông có vẻ hơi cũ.

Mẫu câu mua bán và trao đổi

Cuối cùng, khi bạn đã quyết định mua sắm, hãy thử những mẫu câu này để thực hiện giao dịch suôn sẻ:

Mẫu câuPhiên âm (Pinyin)Dịch nghĩa
我想买这条项链。Wǒ xiǎng mǎi zhè tiáo xiàngliàn.Tôi muốn mua cái dây chuyền này.
你们接受信用卡支付吗?Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ zhīfù ma?Các bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
我可以换这个吗?Wǒ kěyǐ huàn zhège ma?Tôi có thể đổi cái này không?
如果我买两件,可以打折吗?Rúguǒ wǒ mǎi liǎng jiàn, kěyǐ dǎzhé ma?Nếu tôi mua hai món thì có giảm giá không?
我可以退货吗?Wǒ kěyǐ tuìhuò ma?Tôi có thể trả lại hàng không?
你能给我一个更好的价格吗?Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma?Bạn có thể cho tôi giá tốt hơn không?
我想换一个更小的戒指。Wǒ xiǎng huàn yīgè gèng xiǎo de jièzhǐ.Tôi muốn đổi một chiếc nhẫn nhỏ hơn.
你可以把这个包装好吗?Nǐ kěyǐ bǎ zhège bāozhuāng hǎo ma?Bạn có thể đóng gói cái này cẩn thận không?
这个可以送礼吗?Zhège kěyǐ sòng lǐ ma?Cái này có thể làm quà tặng không?
我只想看,不买。Wǒ zhǐ xiǎng kàn, bù mǎi.Tôi chỉ muốn xem, không mua.

Lời kết

Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang thật phong phú và đa dạng. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống mua sắm mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và xu hướng thời trang của người Trung Quốc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và thú vị về thế giới trang sức và phụ kiện thời trang.

Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ

Đánh giá bài viết
Tiếng Trung Hsk 3,4,5
ĐĂNG KÝ
TƯ VẤN KHÓA HỌC MIỄN PHÍ
Tháng Tư 17, 2025
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng trungmẫu câu tiếng trungtiếng trung the dragontừ vựng tiếng trung
Bài Viết Trước Đó

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung

Bài Viết Tiếp Theo

Tên những loại hạt trong tiếng Trung

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Tên những loại hạt trong tiếng Trung

Tên những loại hạt trong tiếng Trung

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886106698

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.