Trong cuộc sống hiện đại, tình yêu luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm và chia sẻ. Những câu nói hay, ý nghĩa về tình yêu bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tinh tế mà còn mang lại chiều sâu cho mối quan hệ của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100+ Cap tiếng Trung về tình yêu hay và ý nghĩa, những câu nói đậm chất thơ ca, triết lý và cảm xúc.
Khi nhắc đến tình yêu, việc sử dụng ngôn từ để truyền tải cảm xúc là điều vô cùng quan trọng. Những dòng cap, stt tiếng Trung về tình yêu không chỉ đơn thuần là những câu chữ mà còn chứa đựng thông điệp sâu sắc và những trải nghiệm thực tế trong tình yêu. Dưới đây là một số cap, stt tiếng Trung về tình yêu hay và ý nghĩa.
Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
爱情是最好的药,它治愈了所有的伤痛。 | Àiqíng shì zuì hǎo de yào, tā zhìyù le suǒyǒu de shāngtòng. | Tình yêu là loại thuốc tốt nhất, nó chữa lành mọi vết thương. |
真爱不是靠眼睛去看,而是靠心去感受。 | Zhēn’ài bù shì kào yǎnjīng qù kàn, ér shì kào xīn qù gǎnshòu. | Tình yêu thật sự không phải nhìn bằng mắt, mà là cảm nhận bằng trái tim. |
爱情就像一朵花,开得美丽,但也需要精心呵护。 | Àiqíng jiù xiàng yī duǒ huā, kāi de měilì, dàn yě xūyào jīngxīn hēhù. | Tình yêu giống như một đóa hoa, nở thật đẹp nhưng cũng cần chăm sóc tỉ mỉ. |
我愿意为你放下所有的过去,只为了走进未来的你。 | Wǒ yuànyì wèi nǐ fàngxià suǒyǒu de guòqù, zhǐ wèile zǒujìn wèilái de nǐ. | Anh sẵn lòng bỏ qua tất cả quá khứ chỉ để bước vào tương lai cùng em. |
爱情不是找到一个完美的人,而是学会用完美的心去爱一个不完美的人。 | Àiqíng bù shì zhǎodào yī ge wánměi de rén, ér shì xuéhuì yòng wánměi de xīn qù ài yī ge bù wánměi de rén. | Tình yêu không phải là tìm được một người hoàn hảo, mà là học cách yêu một người không hoàn hảo bằng trái tim hoàn hảo. |
爱是两个灵魂在一起飞翔的感觉。 | Ài shì liǎng ge línghún zài yīqǐ fēixiáng de gǎnjué. | Tình yêu là cảm giác hai linh hồn cùng bay lên. |
真正的爱情是互相理解、包容和支持。 | Zhēnzhèng de àiqíng shì hùxiāng lǐjiě, bāoróng hé zhīchí. | Tình yêu thực sự là sự hiểu nhau, bao dung và hỗ trợ lẫn nhau. |
你是我心中的唯一,永远不会改变。 | Nǐ shì wǒ xīn zhōng de wéiyī, yǒngyuǎn bù huì gǎibiàn. | Em là duy nhất trong trái tim anh, sẽ mãi không thay đổi. |
爱情是生活中的一盏灯,指引我们前行的道路。 | Àiqíng shì shēnghuó zhōng de yī zhǎn dēng, zhǐyǐn wǒmen qián xíng de dàolù. | Tình yêu là ngọn đèn trong cuộc sống, chỉ đường cho chúng ta bước tiếp. |
爱情不是占有,而是成全。 | Àiqíng bù shì zhànyǒu, ér shì chéngquán. | Tình yêu không phải là chiếm hữu, mà là sự hiến dâng. |
相爱是两颗心的碰撞,和谐是两颗心的默契。 | Xiāng’ài shì liǎng kē xīn de pèngzhuàng, héxié shì liǎng kē xīn de mòqì. | Yêu nhau là sự va chạm của hai trái tim, hòa hợp là sự ăn ý của hai trái tim. |
我会一直爱你,不管未来会怎样。 | Wǒ huì yīzhí ài nǐ, bùguǎn wèilái huì zěnyàng. | Anh sẽ luôn yêu em, dù tương lai có ra sao. |
爱情是一种力量,它可以改变世界。 | Àiqíng shì yī zhǒng lìliàng, tā kěyǐ gǎibiàn shìjiè. | Tình yêu là một sức mạnh, nó có thể thay đổi cả thế giới. |
你是我的氧气,没有你,我无法呼吸。 | Nǐ shì wǒ de yǎngqì, méiyǒu nǐ, wǒ wúfǎ hūxī. | Em là không khí của anh, không có em, anh không thể thở. |
爱情没有终点,只有不断的起点。 | Àiqíng méiyǒu zhōngdiǎn, zhǐ yǒu bùduàn de qǐdiǎn. | Tình yêu không có điểm kết, chỉ có những điểm bắt đầu không ngừng. |
在你面前,我永远是一个孩子。 | Zài nǐ miànqián, wǒ yǒngyuǎn shì yī ge háizi. | Trước mặt em, anh luôn là một đứa trẻ. |
爱情不需要太多言语,它只需要心与心的默契。 | Àiqíng bù xūyào tài duō yányǔ, tā zhǐ xūyào xīn yǔ xīn de mòqì. | Tình yêu không cần quá nhiều lời nói, nó chỉ cần sự ăn ý từ trái tim đến trái tim. |
你是我心中最美的风景。 | Nǐ shì wǒ xīn zhōng zuì měi de fēngjǐng. | Em là cảnh đẹp nhất trong trái tim anh. |
如果没有你,世界将失去所有色彩。 | Rúguǒ méiyǒu nǐ, shìjiè jiāng shīqù suǒyǒu sècǎi. | Nếu không có em, thế giới sẽ mất hết sắc màu. |
爱情是两个人的默契,是不言而喻的懂得。 | Àiqíng shì liǎng ge rén de mòqì, shì bù yán ér yù de dǒngde. | Tình yêu là sự ăn ý giữa hai người, là sự hiểu nhau không cần nói ra. |
爱情不是一个人的付出,而是两个人的相互给予。 | Àiqíng bù shì yī ge rén de fùchū, ér shì liǎng ge rén de xiānghù jǐyǔ. | Tình yêu không phải là sự hy sinh của một người, mà là sự trao nhận lẫn nhau của hai người. |
你是我的快乐源泉,离开你我无法笑得出来。 | Nǐ shì wǒ de kuàilè yuánquán, líkāi nǐ wǒ wúfǎ xiào de chūlái. | Em là nguồn hạnh phúc của anh, không có em, anh không thể cười được. |
爱是两颗心永远紧紧相连的纽带。 | Ài shì liǎng kē xīn yǒngyuǎn jǐnjǐn xiāng lián de niǔdài. | Tình yêu là sợi dây liên kết mãi mãi giữa hai trái tim. |
你是我今生的归宿,永远不会离开你。 | Nǐ shì wǒ jīnshēng de guīsù, yǒngyuǎn bù huì líkāi nǐ. | Em là bến bờ của cuộc đời anh, anh sẽ mãi không rời xa em. |
爱情像风一样,无法看见,却可以感觉到。 | Àiqíng xiàng fēng yīyàng, wúfǎ kànjiàn, què kěyǐ gǎnjué dào. | Tình yêu như gió, không thể nhìn thấy nhưng có thể cảm nhận được. |
我不完美,但你依然爱我。 | Wǒ bù wánměi, dàn nǐ yīrán ài wǒ. | Anh không hoàn hảo, nhưng em vẫn yêu anh. |
爱情是生活的调味料,让平凡的日子变得甜蜜。 | Àiqíng shì shēnghuó de tiáowèiliào, ràng píngfán de rìzi biànde tiánmì. | Tình yêu là gia vị của cuộc sống, làm cho những ngày bình thường trở nên ngọt ngào. |
我愿意陪你走过一生的每一个春夏秋冬。 | Wǒ yuànyì péi nǐ zǒuguò yīshēng de měi yī ge chūn xià qiū dōng. | Anh sẵn lòng đi cùng em qua mỗi mùa xuân hạ thu đông của cuộc đời. |
爱情让我们成为更好的人。 | Àiqíng ràng wǒmen chéngwéi gèng hǎo de rén. | Tình yêu khiến chúng ta trở thành những con người tốt đẹp hơn. |
你的笑容是我一天中最美的风景。 | Nǐ de xiàoróng shì wǒ yī tiān zhōng zuì měi de fēngjǐng. | Nụ cười của em là cảnh đẹp nhất trong ngày của anh. |
爱情是两个人一起走过风风雨雨,仍然愿意手牵手的勇气。 | Àiqíng shì liǎng ge rén yīqǐ zǒuguò fēng fēng yǔ yǔ, réngrán yuànyì shǒu qiān shǒu de yǒngqì. | Tình yêu là sự can đảm của hai người đi qua mọi sóng gió, vẫn sẵn sàng nắm tay nhau. |
你是我今生最美的遇见。 | Nǐ shì wǒ jīnshēng zuì měi de yùjiàn. | Em là cuộc gặp gỡ đẹp nhất trong cuộc đời anh. |
真正的爱情不需要太多的承诺,心与心的相通才是最重要的。 | Zhēnzhèng de àiqíng bù xūyào tài duō de chéngnuò, xīn yǔ xīn de xiāngtōng cái shì zuì zhòngyào de. | Tình yêu thực sự không cần quá nhiều lời hứa, sự giao cảm giữa trái tim mới là điều quan trọng nhất. |
爱情是一个不断发现对方优点的过程。 | Àiqíng shì yī ge bùduàn fāxiàn duìfāng yōudiǎn de guòchéng. | Tình yêu là quá trình liên tục phát hiện ra những điểm tốt của đối phương. |
你给我的爱,是我一生中最宝贵的财富。 | Nǐ gěi wǒ de ài, shì wǒ yīshēng zhōng zuì bǎoguì de cáifù. | Tình yêu em dành cho anh là tài sản quý giá nhất trong đời anh. |
爱情就像一首歌,有时高昂,有时低沉,但始终动听。 | Àiqíng jiù xiàng yī shǒu gē, yǒushí gāo’áng, yǒushí dīchén, dàn shǐzhōng dòngtīng. | Tình yêu giống như một bài hát, có lúc cao vút, có lúc trầm lắng, nhưng luôn đẹp. |
每一次心跳都是因为你。 | Měi yī cì xīntiào dōu shì yīnwèi nǐ. | Mỗi nhịp tim của anh đều vì em. |
爱情是你我之间最美的语言。 | Àiqíng shì nǐ wǒ zhī jiān zuì měi de yǔyán. | Tình yêu là ngôn ngữ đẹp nhất giữa anh và em. |
我的世界因你而精彩。 | Wǒ de shìjiè yīn nǐ ér jīngcǎi. | Thế giới của anh trở nên tuyệt vời vì có em. |
爱情是理解与包容,而非控制与占有。 | Àiqíng shì lǐjiě yǔ bāoróng, ér fēi kòngzhì yǔ zhànyǒu. | Tình yêu là sự hiểu và bao dung, chứ không phải kiểm soát và chiếm hữu. |
只要你在我身边,任何困难都能克服。 | Zhǐyào nǐ zài wǒ shēnbiān, rènhé kùnnán dōu néng kèfú. | Chỉ cần có em bên cạnh, anh có thể vượt qua mọi khó khăn. |
爱情是一场美丽的邂逅,让我们不再孤单。 | Àiqíng shì yī chǎng měilì de xièhòu, ràng wǒmen bù zài gūdān. | Tình yêu là cuộc gặp gỡ đẹp đẽ, khiến chúng ta không còn cô đơn. |
在爱里,没有什么比陪伴更重要。 | Zài ài lǐ, méiyǒu shénme bǐ péibàn gèng zhòngyào. | Trong tình yêu, không gì quan trọng hơn sự đồng hành. |
爱情是一种力量,它让我们勇敢去追求幸福。 | Àiqíng shì yī zhǒng lìliàng, tā ràng wǒmen yǒnggǎn qù zhuīqiú xìngfú. | Tình yêu là sức mạnh khiến chúng ta dũng cảm theo đuổi hạnh phúc. |
我愿意和你一起度过一生的每一个瞬间。 | Wǒ yuànyì hé nǐ yīqǐ dùguò yīshēng de měi yī ge shùnjiān. | Anh sẵn lòng cùng em trải qua từng khoảnh khắc của cuộc đời này. |
爱情是灵魂深处的呼唤。 | Àiqíng shì línghún shēnchù de hūhuàn. | Tình yêu là tiếng gọi từ sâu trong linh hồn. |
真正的爱情是互相激励,共同成长。 | Zhēnzhèng de àiqíng shì hùxiāng jīlì, gòngtóng chéngzhǎng. | Tình yêu thực sự là sự khích lệ lẫn nhau và cùng nhau trưởng thành. |
爱情不需要太多的言辞,只需用心去感受。 | Àiqíng bù xūyào tài duō de yáncí, zhǐ xū yòng xīn qù gǎnshòu. | Tình yêu không cần quá nhiều lời nói, chỉ cần cảm nhận bằng trái tim. |
爱情是给彼此自由的同时,也给予彼此最深的依赖。 | Àiqíng shì gěi bǐcǐ zìyóu de tóngshí, yě jǐyǔ bǐcǐ zuì shēn de yīlài. | Tình yêu là trong khi cho nhau tự do, cũng là sự phụ thuộc sâu sắc nhất. |
你是我此生最美丽的奇迹。 | Nǐ shì wǒ cǐshēng zuì měilì de qíjī. | Em là kỳ tích đẹp nhất trong đời anh. |
爱情就是找到了一个可以依赖的人。 | Àiqíng jiù shì zhǎodào le yī ge kěyǐ yīlài de rén. | Tình yêu là tìm thấy một người có thể dựa vào. |
爱情是一场心灵的旅行,让我们彼此发现更深的自己。 | Àiqíng shì yī chǎng xīnlíng de lǚxíng, ràng wǒmen bǐcǐ fāxiàn gèng shēn de zìjǐ. | Tình yêu là một chuyến hành trình của tâm hồn, khiến chúng ta khám phá ra những mặt sâu sắc hơn của bản thân. |
真爱是互相支持,即使面对挑战。 | Zhēn’ài shì hùxiāng zhīchí, jíshǐ miànduì tiǎozhàn. | Tình yêu thật sự là sự hỗ trợ lẫn nhau, ngay cả khi đối mặt với thử thách. |
爱是我们之间无声的誓言,永远不会被打破。 | Ài shì wǒmen zhī jiān wúshēng de shìyán, yǒngyuǎn bù huì bèi dǎpò. | Tình yêu là lời thề im lặng giữa chúng ta, không bao giờ bị phá vỡ. |
爱情是两颗心的相互吸引。 | Àiqíng shì liǎng kē xīn de xiānghù xīyǐn. | Tình yêu là sự thu hút lẫn nhau của hai trái tim. |
Xem thêm : ANH YÊU EM TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH NÓI ANH YÊU EM SIÊU ẤN TƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG
Để có thể giao tiếp và diễn đạt đẹp về tình yêu, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan là điều cực kỳ cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về tình yêu.
Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
爱情 | àiqíng | Tình yêu |
恋人 | liànrén | Người yêu |
爱 | ài | Yêu |
喜欢 | xǐhuān | Thích |
心动 | xīndòng | Xao xuyến, rung động |
约会 | yuēhuì | Hẹn hò |
拥抱 | yōngbào | Ôm |
亲吻 | qīnwěn | Hôn |
情人节 | qíngrénjié | Ngày lễ tình nhân |
甜蜜 | tiánmì | Ngọt ngào |
分手 | fēnshǒu | Chia tay |
约定 | yuēdìng | Lời hứa, thỏa thuận |
心爱 | xīn’ài | Người yêu thương, người tâm đắc |
心情 | xīnqíng | Tâm trạng |
痴情 | chīqíng | Si tình |
情书 | qíngshū | Thư tình |
永远 | yǒngyuǎn | Mãi mãi |
牵手 | qiānshǒu | Nắm tay |
浪漫 | làngmàn | Lãng mạn |
暗恋 | ànliàn | Yêu thầm |
真爱 | zhēn’ài | Tình yêu chân thật |
情深 | qíngshēn | Tình sâu |
陪伴 | péibàn | Đồng hành |
相思 | xiāngsī | Tương tư |
守护 | shǒuhù | Bảo vệ, che chở |
情感 | qínggǎn | Tình cảm |
爱情故事 | àiqíng gùshì | Câu chuyện tình yêu |
Những câu cap tiếng Trung về tình yêu hay và ý nghĩa không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cảm xúc của mình mà còn mở ra một thế giới mới để khám phá tình yêu. Việc am hiểu từ vựng và cách diễn đạt cảm xúc sẽ giúp chúng ta truyền tải được thông điệp một cách trọn vẹn.
Xem thêm : ANH NHỚ EM TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH NÓI ANH NHỚ EM TRONG TIẾNG TRUNG