Học tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để đạt được những điều đó. Tuy nhiên, nhiều người vẫn cảm thấy khó khăn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi đối tác hoặc đồng nghiệp của họ là người nước ngoài. Để giúp bạn vượt qua những khó khăn đó, chúng tôi đã sưu tầm và tổng hợp lại 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ cuộc trò chuyện với người nước ngoài và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Hello! | Xin chào! |
Hi! How are you? | Chào! Bạn có khỏe không? |
Good morning! | Chào buổi sáng! |
Good afternoon! | Chào buổi chiều! |
Good evening! | Chào buổi tối! |
Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn! |
How do you do? | Bạn có khỏe không? |
What’s your name? | Tên bạn là gì? |
My name is [Your Name]. | Tên tôi là [Tên của bạn]. |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
I’m from [Your Country]. | Tôi đến từ [Quốc gia của bạn]. |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
I’m [Your Age] years old. | Tôi [Tuổi của bạn] tuổi. |
What do you do? | Bạn làm nghề gì? |
I’m a [Your Job]. | Tôi là [Nghề nghiệp của bạn]. |
How long have you been here? | Bạn ở đây bao lâu rồi? |
I’ve been here for [Time Period]. | Tôi đã ở đây [Khoảng thời gian]. |
Do you have any hobbies? | Bạn có sở thích gì không? |
Yes, I like [Your Hobby]. | Có, tôi thích [Sở thích của bạn]. |
It was nice talking to you! | Rất vui được nói chuyện với bạn! |
Câu hỏi bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Câu trả lời bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
What is your name? | Tên bạn là gì? | My name is [Your Name]. | Tên tôi là [Tên của bạn]. |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? | I am [Your Age] years old. | Tôi [Tuổi của bạn] tuổi. |
Where are you from? | Bạn đến từ đâu? | I am from [Your Country]. | Tôi đến từ [Quốc gia của bạn]. |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu? | I live in [Your City]. | Tôi sống ở [Thành phố của bạn]. |
What is your address? | Địa chỉ của bạn là gì? | My address is [Your Address]. | Địa chỉ của tôi là [Địa chỉ của bạn]. |
What is your phone number? | Số điện thoại của bạn là gì? | My phone number is [Your Phone Number]. | Số điện thoại của tôi là [Số điện thoại của bạn]. |
What is your email address? | Địa chỉ email của bạn là gì? | My email address is [Your Email]. | Địa chỉ email của tôi là [Email của bạn]. |
Are you married? | Bạn đã kết hôn chưa? | Yes, I am married. / No, I am not. | Có, tôi đã kết hôn. / Không, tôi chưa kết hôn. |
Do you have any children? | Bạn có con không? | Yes, I have [Number] child(ren). / No, I don’t. | Có, tôi có [Số lượng] con. / Không, tôi không có con. |
What is your occupation? | Nghề nghiệp của bạn là gì? | I am a [Your Job]. | Tôi là [Nghề nghiệp của bạn]. |
Where do you work? | Bạn làm việc ở đâu? | I work at [Company/Place]. | Tôi làm việc tại [Công ty/Nơi làm việc]. |
What is your nationality? | Quốc tịch của bạn là gì? | My nationality is [Your Nationality]. | Quốc tịch của tôi là [Quốc tịch của bạn]. |
Do you have any siblings? | Bạn có anh chị em không? | Yes, I have [Number] sibling(s). / No, I don’t. | Có, tôi có [Số lượng] anh chị em. / Không, tôi không có anh chị em. |
What are your parents’ names? | Tên bố mẹ của bạn là gì? | My parents’ names are [Father’s Name] and [Mother’s Name]. | Tên bố mẹ tôi là [Tên bố] và [Tên mẹ]. |
What languages do you speak? | Bạn nói được những ngôn ngữ nào? | I speak [Languages]. | Tôi nói được [Ngôn ngữ]. |
What is your favorite color? | Màu yêu thích của bạn là gì? | My favorite color is [Color]. | Màu yêu thích của tôi là [Màu]. |
What is your favorite food? | Món ăn yêu thích của bạn là gì? | My favorite food is [Food]. | Món ăn yêu thích của tôi là [Món ăn]. |
Do you have any pets? | Bạn có thú cưng không? | Yes, I have [Number] pet(s). / No, I don’t. | Có, tôi có [Số lượng] thú cưng. / Không, tôi không có thú cưng. |
What are your hobbies? | Sở thích của bạn là gì? | My hobbies are [Hobbies]. | Sở thích của tôi là [Sở thích]. |
What is your date of birth? | Ngày sinh của bạn là gì? | My date of birth is [Date of Birth]. | Ngày sinh của tôi là [Ngày sinh]. |
What is your favorite movie? | Bộ phim yêu thích của bạn là gì? | My favorite movie is [Movie]. | Bộ phim yêu thích của tôi là [Bộ phim]. |
3. Gia đình và bạn bè
Câu hỏi bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Câu trả lời bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
How many people are there in your family? | Gia đình bạn có bao nhiêu người? | There are [Number] people in my family. | Gia đình tôi có [Số lượng] người. |
Do you have any siblings? | Bạn có anh chị em không? | Yes, I have [Number] brother(s) and [Number] sister(s). | Có, tôi có [Số lượng] anh trai và [Số lượng] chị gái. |
What do your parents do? | Bố mẹ bạn làm nghề gì? | My father is a [Job] and my mother is a [Job]. | Bố tôi là [Nghề nghiệp] và mẹ tôi là [Nghề nghiệp]. |
Are you married? | Bạn đã kết hôn chưa? | Yes, I am married. / No, I am not married. | Có, tôi đã kết hôn. / Không, tôi chưa kết hôn. |
Do you have any children? | Bạn có con không? | Yes, I have [Number] child(ren). / No, I don’t have any children. | Có, tôi có [Số lượng] con. / Không, tôi không có con. |
How old are your children? | Con của bạn bao nhiêu tuổi? | My children are [Ages]. | Con tôi [Tuổi của các con]. |
Do you live with your family? | Bạn có sống cùng gia đình không? | Yes, I live with my family. / No, I live alone. | Có, tôi sống cùng gia đình. / Không, tôi sống một mình. |
How often do you see your family? | Bạn có thường xuyên gặp gia đình không? | I see my family [Frequency]. | Tôi gặp gia đình [Tần suất]. |
Do you have many friends? | Bạn có nhiều bạn bè không? | Yes, I have many friends. / No, I don’t have many friends. | Có, tôi có nhiều bạn bè. / Không, tôi không có nhiều bạn bè. |
Who is your best friend? | Ai là bạn thân nhất của bạn? | My best friend is [Name]. | Bạn thân nhất của tôi là [Tên]. |
How long have you known your best friend? | Bạn đã biết bạn thân nhất của mình bao lâu? | I’ve known my best friend for [Number] years. | Tôi đã biết bạn thân nhất của mình [Số năm]. |
Do you have any childhood friends? | Bạn có bạn từ thời thơ ấu không? | Yes, I have a few childhood friends. | Có, tôi có vài người bạn từ thời thơ ấu. |
What do you usually do with your friends? | Bạn thường làm gì với bạn bè? | We usually [Activity] together. | Chúng tôi thường [Hoạt động] cùng nhau. |
Do you meet your friends often? | Bạn có gặp bạn bè thường xuyên không? | Yes, I meet my friends often. / No, I don’t meet them often. | Có, tôi gặp bạn bè thường xuyên. / Không, tôi không gặp họ thường xuyên. |
Do you have any family traditions? | Gia đình bạn có truyền thống gì không? | Yes, we have a tradition of [Tradition]. | Có, gia đình tôi có truyền thống [Truyền thống]. |
What do you like most about your family? | Bạn thích nhất điều gì về gia đình mình? | I like [Quality] most about my family. | Tôi thích [Tính cách] nhất về gia đình mình. |
How do you celebrate holidays with your family? | Bạn đón các ngày lễ cùng gia đình như thế nào? | We celebrate holidays by [Activity]. | Chúng tôi đón các ngày lễ bằng [Hoạt động]. |
Do you and your friends share similar interests? | Bạn và bạn bè có cùng sở thích không? | Yes, we share similar interests in [Interest]. | Có, chúng tôi có cùng sở thích trong [Sở thích]. |
What is your favorite memory with your family? | Kỷ niệm yêu thích của bạn với gia đình là gì? | My favorite memory with my family is [Memory]. | Kỷ niệm yêu thích của tôi với gia đình là [Kỷ niệm]. |
Do you have any plans with your friends this weekend? | Bạn có kế hoạch gì với bạn bè vào cuối tuần này không? | Yes, we plan to [Activity]. | Có, chúng tôi dự định [Hoạt động]. |
4. Công việc
Câu hỏi bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Câu trả lời bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? | I am a [Job]. | Tôi là [Nghề nghiệp]. |
Where do you work? | Bạn làm việc ở đâu? | I work at [Company/Place]. | Tôi làm việc tại [Công ty/Nơi làm việc]. |
How long have you been working there? | Bạn đã làm việc ở đó bao lâu rồi? | I’ve been working there for [Time Period]. | Tôi đã làm việc ở đó được [Khoảng thời gian]. |
What is your job title? | Chức vụ của bạn là gì? | My job title is [Job Title]. | Chức vụ của tôi là [Chức vụ]. |
What are your main responsibilities? | Trách nhiệm chính của bạn là gì? | My main responsibilities are [Responsibilities]. | Trách nhiệm chính của tôi là [Trách nhiệm]. |
Do you enjoy your job? | Bạn có thích công việc của mình không? | Yes, I enjoy my job. / No, I don’t really enjoy my job. | Có, tôi thích công việc của mình. / Không, tôi không thực sự thích công việc của mình. |
What do you like most about your job? | Bạn thích nhất điều gì về công việc của mình? | I like [Aspect] most about my job. | Tôi thích [Khía cạnh] nhất về công việc của mình. |
What is the most challenging part of your job? | Phần khó khăn nhất trong công việc của bạn là gì? | The most challenging part of my job is [Challenge]. | Phần khó khăn nhất trong công việc của tôi là [Khó khăn]. |
How do you usually commute to work? | Bạn thường đi làm bằng phương tiện gì? | I usually commute to work by [Mode of Transport]. | Tôi thường đi làm bằng [Phương tiện]. |
Do you work full-time or part-time? | Bạn làm việc toàn thời gian hay bán thời gian? | I work full-time. / I work part-time. | Tôi làm việc toàn thời gian. / Tôi làm việc bán thời gian. |
Do you have flexible working hours? | Bạn có giờ làm việc linh hoạt không? | Yes, I have flexible working hours. / No, I have fixed hours. | Có, tôi có giờ làm việc linh hoạt. / Không, tôi có giờ làm việc cố định. |
Do you work from home? | Bạn có làm việc từ xa không? | Yes, I work from home. / No, I work in the office. | Có, tôi làm việc từ xa. / Không, tôi làm việc tại văn phòng. |
How many hours do you work per week? | Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi tuần? | I work [Number] hours per week. | Tôi làm việc [Số giờ] mỗi tuần. |
Do you often work overtime? | Bạn có thường làm thêm giờ không? | Yes, I often work overtime. / No, I rarely work overtime. | Có, tôi thường làm thêm giờ. / Không, tôi hiếm khi làm thêm giờ. |
Do you have any business trips? | Bạn có chuyến công tác nào không? | Yes, I have business trips occasionally. / No, I don’t have any business trips. | Có, tôi thỉnh thoảng có chuyến công tác. / Không, tôi không có chuyến công tác nào. |
Do you get along with your colleagues? | Bạn có hòa đồng với đồng nghiệp không? | Yes, I get along well with my colleagues. / No, I don’t get along with my colleagues. | Có, tôi hòa đồng với đồng nghiệp. / Không, tôi không hòa đồng với đồng nghiệp. |
Who is your boss? | Sếp của bạn là ai? | My boss is [Boss’s Name]. | Sếp của tôi là [Tên của sếp]. |
Do you have a lot of meetings? | Bạn có nhiều cuộc họp không? | Yes, I have a lot of meetings. / No, I don’t have many meetings. | Có, tôi có nhiều cuộc họp. / Không, tôi không có nhiều cuộc họp. |
What do you usually wear to work? | Bạn thường mặc gì đi làm? | I usually wear [Type of Clothing] to work. | Tôi thường mặc [Loại trang phục] đi làm. |
Do you have any work-related goals? | Bạn có mục tiêu liên quan đến công việc không? | Yes, I have work-related goals. / No, I don’t have any work-related goals. | Có, tôi có mục tiêu liên quan đến công việc. / Không, tôi không có mục tiêu liên quan đến công việc. |
Câu hỏi bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Câu trả lời bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? | This is [Price]. | Cái này giá [Giá]. |
Do you have this in a different size? | Bạn có cái này cỡ khác không? | Yes, we have it in [Sizes]. | Có, chúng tôi có cỡ [Các cỡ]. |
Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này không? | Yes, the fitting room is over there. | Có, phòng thử đồ ở đằng kia. |
Do you accept credit cards? | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | Yes, we accept credit cards. | Có, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng. |
Is there a discount on this item? | Có giảm giá cho mặt hàng này không? | Yes, it’s [Discount]% off. / No, there isn’t. | Có, giảm [Mức giảm giá]%. / Không, không có giảm giá. |
Can you gift wrap this for me? | Bạn có thể gói quà cái này cho tôi không? | Yes, we offer gift wrapping. | Có, chúng tôi có dịch vụ gói quà. |
Where is the checkout counter? | Quầy thanh toán ở đâu? | The checkout counter is over there. | Quầy thanh toán ở đằng kia. |
What is your return policy? | Chính sách đổi trả của bạn là gì? | You can return items within [Number] days. | Bạn có thể trả hàng trong vòng [Số ngày]. |
Can I get a receipt, please? | Tôi có thể lấy hóa đơn không? | Sure, here is your receipt. | Chắc chắn rồi, đây là hóa đơn của bạn. |
Do you have a loyalty program? | Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không? | Yes, we do. / No, we don’t. | Có, chúng tôi có. / Không, chúng tôi không có. |
Câu hỏi bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Câu trả lời bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Can I see the menu, please? | Tôi có thể xem thực đơn không? | Sure, here is the menu. | Chắc chắn rồi, đây là thực đơn. |
What do you recommend? | Bạn gợi ý món gì? | I recommend the [Dish]. | Tôi gợi ý món [Tên món ăn]. |
What is the special of the day? | Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? | The special of the day is [Dish]. | Món đặc biệt hôm nay là [Tên món ăn]. |
Do you have vegetarian options? | Bạn có món chay không? | Yes, we have vegetarian options. | Có, chúng tôi có món chay. |
Can I have the bill, please? | Cho tôi xin hóa đơn. | Sure, I’ll bring it to you. | Chắc chắn rồi, tôi sẽ mang đến cho bạn. |
Do you take reservations? | Bạn có nhận đặt chỗ không? | Yes, we take reservations. | Có, chúng tôi nhận đặt chỗ. |
Is this dish spicy? | Món này có cay không? | Yes, it’s quite spicy. / No, it’s not spicy. | Có, nó khá cay. / Không, nó không cay. |
Can I get this to go? | Tôi có thể mang món này về không? | Sure, we’ll pack it for you. | Chắc chắn rồi, chúng tôi sẽ đóng gói cho bạn. |
Do you have any gluten-free dishes? | Bạn có món nào không có gluten không? | Yes, we have gluten-free dishes. | Có, chúng tôi có món không chứa gluten. |
What are your opening hours? | Giờ mở cửa của bạn là gì? | We are open from [Opening Time] to [Closing Time]. | Chúng tôi mở cửa từ [Giờ mở cửa] đến [Giờ đóng cửa]. |
Trong bài viết trên, chúng ta đã cung cấp 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất để giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Những câu này rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ NHẤT
————————————-
HỌC VIỆN THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.