Tiếng Trung đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, không chỉ bởi nó là ngôn ngữ của quốc gia đông dân nhất thế giới, mà còn bởi vị thế ngày càng quan trọng của Trung Quốc trong kinh tế và chính trị toàn cầu. Đặc biệt, đối với những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, học tiếng Trung là một lợi thế rất lớn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Trung công xưởng thường gặp trong môi trường kinh doanh, sản xuất và giao tiếp tại công xưởng, cùng với các mẫu câu giao tiếp cơ bản.
Trong mỗi công xưởng, có rất nhiều bộ phận và thiết bị khác nhau, việc nắm vững từ vựng liên quan đến chúng sẽ giúp bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung trong môi trường công xưởng một cách hiệu quả.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
车间 (chējiān) | “chê chian” | Xưởng |
生产车间 (shēngchǎn chējiān) | “seng chan chê chian” | Xưởng sản xuất |
仓库 (cāngkù) | “tsang ku” | Kho hàng |
办公室 (bàngōngshì) | “ban gong shr” | Văn phòng |
会议室 (huìyìshì) | “hui yi shr” | Phòng họp |
休息室 (xiūxíshì) | “xiu xi shr” | Phòng nghỉ ngơi |
食堂 (shítáng) | “shr tang” | Canteen, nhà ăn |
洗手间 (xǐshǒujiān) | “shi shou jian” | Nhà vệ sinh |
门卫室 (ménweìshì) | “men wei shr” | Phòng bảo vệ |
监控室 (jiānkòngshì) | “jien kong shr” | Phòng giám sát |
电梯 (diàntī) | “dien ti” | Thang máy |
消防通道 (xiāofáng tōngdào) | “shau fang tong dao” | Lối thoát hiểm |
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
机器 (jīqì) | “ji chi” | Máy móc |
设备 (shèbèi) | “sher bai” | Thiết bị |
生产线 (shēngchǎnxiàn) | “seng chan xian” | Dây chuyền sản xuất |
加工中心 (jiāgōng zhōngxīn) | “jia gong jong xin” | Trung tâm gia công |
数控机床 (shùkòng jīchuáng) | “shu kong ji chuang” | Máy tiện CNC |
焊接机 (hànjiē jī) | “han jie ji” | Máy hàn |
喷漆机 (pēnqī jī) | “pen chi ji” | Máy sơn |
叉车 (chāchē) | “cha che” | Xe nâng |
吊车 (diàochē) | “dia che” | Cẩu trục |
运输车 (yùnshūchē) | “yun shu che” | Xe vận chuyển |
滚珠轴承 (gǔnzhū zhóuchéng) | “gun zhu zhou cheng” | Bạc đạn bi |
Xem thêm : MẪU CÂU TIẾNG TRUNG ĐÀM PHÁN GIÁ CẢ
Trong công xưởng, việc sản xuất là hoạt động chủ yếu, và các từ vựng liên quan đến sản xuất và kỹ thuật là những khái niệm quan trọng cần nắm vững.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
质量 (zhìliàng) | “zhìliàng” | Chất lượng |
标准 (biāozhǔn) | “biao zhun” | Tiêu chuẩn |
规格 (guīgé) | “gui ge” | Qui cách |
型号 (xínghào) | “xing hao” | Model |
效率 (xiàolǜ) | “xiao lu” | Hiệu suất |
节约 (jiéyuē) | “jie yue” | Tiết kiệm |
Trong môi trường công xưởng, việc giao tiếp là điều cần thiết để đảm bảo công việc và sự hiểu biết giữa các thành viên trong nhóm. Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp cơ bản có thể giúp bạn trong quá trình làm việc tại công xưởng.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
沟通 (gōutōng) | “go tong” | Giao tiếp |
合作 (hézuò) | “ho zo” | Hợp tác |
协调 (xiétiáo) | “xie tiao” | Điều hòa, phối hợp |
分工 (fēngōng) | “fen gong” | Phân công |
提醒 (tíxǐng) | “ti xing” | Nhắc nhở |
了解 (liǎojiě) | “liao jie” | Hiểu được |
解释 (jiěshì) | “jie shi” | Giải thích |
Xem thêm : MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG KHI MUA SẮM VÀ MẶC CẢ
Trong môi trường công xưởng, việc đảm bảo an toàn và bảo hộ lao động là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến an toàn và bảo hộ lao động.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
安全 (ānquán) | “an chuan” | An toàn |
危险 (wēixiǎn) | “wei xian” | Nguy hiểm |
防护服 (fánghù fú) | “fang hu fu” | Bảo hộ lao động |
帽子 (màozi) | “mao zi” | Mũ bảo hộ |
耳塞 (ěrsāi) | “er sai” | Tai nghe bảo hộ |
护目镜 (hùmùjìng) | “hu mu jing” | Kính bảo hộ mắt |
防护手套 (fánghù shǒutào) | “fang hu shou tao” | Găng tay bảo hộ |
消防器材 (xiāofáng qìcái) | “xiao fang qi cai” | Thiết bị phòng cháy chữa cháy |
应急出口 (yīngjí chūkǒu) | “ying ji chu kou” | Lối thoát hiểm |
Xem thêm : MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG VĂN PHÒNG
Trong môi trường công xưởng, việc quản lý và đảm bảo chất lượng sản phẩm là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của công việc. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến quản lý và chất lượng sản phẩm.
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
管理 (guǎnlǐ) | “guan li” | Quản lý |
质量控制 (zhìliàng kòngzhì) | “zhìliàng kòngzhì” | Kiểm soát chất lượng |
生产计划 (shēngchǎn jìhuà) | “seng chan ji hua” | Kế hoạch sản xuất |
缺陷 (quēxiàn) | “que xian” | Khuyết điểm |
反馈 (fǎnkuí) | “fan kui” | Phản hồi |
审核 (shěnhé) | “shen he” | Kiểm tra, duyệt |
Trên đây là một số từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất tiếng Trung mà bạn có thể gặp phải khi làm việc tại các công xưởng. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, giao tiếp hiệu quả và đảm bảo an toàn trong môi trường làm việc. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn trong công việc hàng ngày của mình.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.