Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu và sử dụng các mẫu câu giao tiếp cơ bản là rất quan trọng. Một trong những câu hỏi thường gặp mà bạn có thể nghe thấy là “Bạn đang làm gì” trong tiếng Trung. Vậy “Bạn đang làm gì tiếng Trung là gì ?” Hãy cùng khám phá chủ đề này qua bài viết dưới đây để nắm vững mẫu câu giao tiếp thông dụng nhé.

Câu hỏi “Bạn đang làm gì” trong tiếng Trung là “你在做什么?” (Nǐ zài zuò shénme?). Câu hỏi này được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ những cuộc trò chuyện bình thường cho tới những bối cảnh trang trọng hơn. Việc biết và sử dụng câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự quan tâm đến người khác.
Câu hỏi “Bạn đang làm gì?” không chỉ đơn thuần là yêu cầu thông tin, mà còn mang nhiều ý nghĩa xã hội sâu sắc. Trong nền văn hóa phương Đông, việc hỏi thăm về công việc hay hoạt động hàng ngày của người khác thể hiện sự tôn trọng và quan tâm.
Hơn nữa, câu hỏi này cũng thường được dùng để mở đầu cho một cuộc trò chuyện. Nó giúp phá băng và khiến cuộc giao tiếp trở nên suôn sẻ hơn. Hãy tưởng tượng bạn mới gặp một người bạn hoặc đồng nghiệp, việc hỏi họ về hoạt động hiện tại sẽ là một cách lý tưởng để bắt đầu một cuộc nói chuyện thú vị.
Xem thêm : CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI “BẠN TÊN GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG

Khi bạn đã biết cách hỏi “Bạn đang làm gì”, việc trả lời câu hỏi này cũng rất quan trọng. Trong tiếng Trung, bạn có thể trả lời theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào hoạt động mà bạn đang tham gia. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể xây dựng câu trả lời cho riêng mình.
我在 + [Động từ] + [Tân ngữ] (Wǒ zài + [Động từ] + [Tân ngữ]): Tôi đang + [Động từ] + [Tân ngữ]. (Đây là cấu trúc phổ biến nhất để trả lời câu hỏi này.)
Ví dụ:
我正在 + [Động từ] + [Tân ngữ] (Wǒ zhèngzài + [Động từ] + [Tân ngữ]): Tôi đang + [Động từ] + [Tân ngữ]. (正/正在 nhấn mạnh hành động đang diễn ra.)
Ví dụ: 我正在写作业 (Wǒ zhèngzài xiě zuòyè): Tôi đang làm bài tập.
[Động từ] + [Tân ngữ] 呢 ([Động từ] + [Tân ngữ] ne): Đang + [Động từ] + [Tân ngữ]. (Cách nói ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn nói thân mật.)
Ví dụ: 看书呢 (Kàn shū ne): Đang đọc sách.
Khi đang nói chuyện điện thoại với người khác:
Ví dụ: 我在打电话 (Wǒ zài dǎ diànhuà): Tôi đang gọi điện thoại.
Khi đang trên đường:
Ví dụ: 我在路上 (Wǒ zài lùshàng): Tôi đang trên đường.
Khi đang ở một địa điểm cụ thể:
我在 + [Địa điểm] (Wǒ zài + [Địa điểm]): Tôi đang ở + [Địa điểm].
Ví dụ: 我在公司 (Wǒ zài gōngsī): Tôi đang ở công ty.
Xem thêm : KHÔNG TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH NÓI “KHÔNG” TRONG TIẾNG TRUNG

Khi giao tiếp bằng tiếng Trung, không chỉ có câu hỏi “Bạn đang làm gì?”, mà còn rất nhiều mẫu câu liên quan mà bạn có thể sử dụng để tạo sự đa dạng trong cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về câu hỏi “Bạn đang làm gì” tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể áp dụng.
| Câu hỏi | Dịch nghĩa | Câu trả lời | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 你(在)做什么? (Nǐ (zài) zuò shénme?) | Bạn (đang) làm gì? | 我在看书。(Wǒ zài kàn shū.) | Tôi đang đọc sách. |
| 您(在)做什么? (Nín (zài) zuò shénme?) | Ngài (đang) làm gì? | 我正在处理一些文件。(Wǒ zhèngzài chǔlǐ yīxiē wénjiàn.) | Tôi đang xử lý một vài tài liệu. |
| 你在忙什么呢? (Nǐ zài máng shénme ne?) | Bạn đang bận gì vậy? | 我在赶一份报告。(Wǒ zài gǎn yī fèn bàogào.) | Tôi đang gấp rút làm một bản báo cáo. |
| 你在干什么? (Nǐ zài gàn shénme?) | Bạn đang làm cái gì vậy? | 我在整理东西。(Wǒ zài zhěnglǐ dōngxi.) | Tôi đang sắp xếp đồ đạc. |
| 你在看什么/玩什么呢? (Nǐ zài kàn shénme/wán shénme ne?) | Bạn đang xem gì/chơi gì vậy? | 我在看新闻。(Wǒ zài kàn xīnwén.) | Tôi đang xem tin tức. |
| 你这是在做什么? (Nǐ zhè shì zài zuò shénme?) | Bạn đang làm cái này để làm gì? | 我在准备明天的会议。(Wǒ zài zhǔnbèi míngtiān de huìyì.) | Tôi đang chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai. |
| 干嘛呢? (Gànmá ne?) | Đang làm gì đấy? | 发呆呢。(Fādāi ne.) | Đang ngẩn ngơ/thẫn thờ. |
| 你在想什么呢? (Nǐ zài xiǎng shénme ne?) | Bạn đang nghĩ gì vậy? | 我在想工作上的事。(Wǒ zài xiǎng gōngzuò shàng de shì.) | Tôi đang nghĩ về chuyện công việc. |
| 你的工作做得怎么样了? (Nǐ de gōngzuò zuò de zěnme yàng le?) | Công việc của bạn làm đến đâu rồi? | 快完成了。(Kuài wánchéng le.) | Sắp hoàn thành rồi. |
| 你在弄什么呢? (Nǐ zài nòng shénme ne?) | Bạn đang làm/xoay sở cái gì vậy? | 我在修理电脑。(Wǒ zài xiūlǐ diànnǎo.) | Tôi đang sửa máy tính. |
Lời kết
Việc hiểu và sử dụng câu hỏi “Bạn đang làm gì tiếng Trung là gì ?” cùng với các mẫu câu giao tiếp thông dụng là rất quan trọng trong quá trình học và giao tiếp tiếng Trung. Từ việc hỏi thăm đến cách trả lời, từng chi tiết nhỏ đều góp phần tạo nên một cuộc trò chuyện thú vị và ý nghĩa.
Xem thêm : NƠI HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỐT TẠI TP HCM
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.