Cách nói tôi không biết trong tiếng Trung là một trong những câu giao tiếp cơ bản mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng cần nắm vững. Việc sử dụng thành thạo các cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày, đồng thời thể hiện được khả năng ngôn ngữ của mình.
Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, việc diễn đạt những cảm xúc và suy nghĩ cá nhân là rất quan trọng.”Tôi không biết” tiếng Trung là “我不知道” (wǒ bù zhīdào). Đây là một cụm từ đơn giản nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp.
Nó không chỉ thể hiện rằng bạn không có thông tin về một vấn đề nào đó mà còn cho thấy sự khiêm tốn trong việc thừa nhận giới hạn kiến thức của mình. Khi bạn nói “tôi không biết”, bạn mở ra cơ hội để người khác giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin cho bạn.
Để có thể linh hoạt hơn trong giao tiếp, bạn cần trang bị cho mình một số mẫu câu liên quan đến cụm từ “tôi không biết”. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến mà bạn có thể áp dụng.
Xem thêm : KHÔNG TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH NÓI “KHÔNG” TRONG TIẾNG TRUNG
Dưới đây là một số hội thoại về “tôi không biết” trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo :
Hội thoại 1: Không biết thông tin cơ bản
A: 你知道他的电话号码吗? (Nǐ zhīdào tā de diànhuà hàomǎ ma?) – Bạn có biết số điện thoại của anh ấy không?
B: 我不知道。我跟他不是很熟。(Wǒ bù zhīdào. Wǒ gēn tā bùshì hěn shú.) – Tôi không biết. Tôi không thân với anh ấy lắm.
Hội thoại 2: Không biết cách làm
A: 这个表格怎么填? (Zhège biǎogé zěnme tián?) – Mẫu đơn này điền như thế nào?
B: 我不知道。你问问办公室的人吧。(Wǒ bù zhīdào. Nǐ wènwen bàngōngshì de rén ba.) – Tôi không biết. Bạn hỏi người ở văn phòng xem sao.
Hội thoại 3: Không biết về sự kiện
A: 明天的会议取消了吗? (Míngtiān de huìyì qǔxiāo le ma?) – Cuộc họp ngày mai bị hủy rồi à?
B: 我不知道。我还没收到通知。(Wǒ bù zhīdào. Wǒ hái méi shōu dào tōngzhī.) – Tôi không biết. Tôi vẫn chưa nhận được thông báo.
Hội thoại 4: Không biết nguyên nhân
A: 他今天怎么没来上课? (Tā jīntiān zěnme méi lái shàngkè?) – Hôm nay sao anh ấy không đến lớp?
B: 我不知道。可能他生病了吧。(Wǒ bù zhīdào. Kěnéng tā shēngbìng le ba.) – Tôi không biết. Có thể anh ấy bị ốm rồi.
Hội thoại 5: Bất ngờ và không biết chuyện gì đang xảy ra
A: 你看,外面怎么那么多人? (Nǐ kàn, wàimiàn zěnme nàme duō rén?) – Bạn xem kìa, bên ngoài sao nhiều người vậy?
B: 我不知道!发生什么事了? (Wǒ bù zhīdào! Fāshēng shénme shì le?) – Tôi không biết! Đã xảy ra chuyện gì vậy?
Việc học cách nói “tôi không biết” trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là nắm vững ngôn ngữ mà còn là một phần quan trọng trong quá trình giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này giúp thể hiện sự khiêm tốn, tạo cơ hội cho việc học hỏi và củng cố mối quan hệ với người khác.
Xem thêm : TOP 10 TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN CHẤT LƯỢNG TẠI HỒ CHÍ MINH
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.