Cách nói giờ trong tiếng Trung và mẫu hội thoại thông dụng là một trong những chủ đề quan trọng mà người học tiếng Trung cần nắm vững. Thời gian không chỉ đơn thuần là một khái niệm, mà nó còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày, từ việc sắp xếp lịch trình cho đến việc giao tiếp với người khác. Do đó, việc hiểu cách nói giờ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Khi đã nắm vững các từ vựng liên quan đến thời gian, bước tiếp theo là tìm hiểu cách nói giờ trong tiếng Trung. Nói giờ không chỉ đơn thuần là việc đọc con số mà còn bao gồm nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.
Để nói giờ chẵn (ví dụ: 8 giờ, 10 giờ), bạn sử dụng cấu trúc đơn giản:
Số + 点 (diǎn) |
点 (diǎn) có nghĩa là “giờ” (đơn vị giờ trong ngày).
Ví dụ:
Khi muốn nói giờ và phút (ví dụ: 3 giờ 15 phút, 7 giờ 40 phút), bạn sử dụng cấu trúc:
Số + 点 (diǎn) + Số + 分 (fēn) |
Ví dụ:
Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc đầy đủ giờ và phút để diễn đạt thời gian, tiếng Trung còn có những cách nói ngắn gọn và thông dụng để chỉ giờ rưỡi và giờ kém. Việc nắm vững những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp về thời gian một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Khi muốn nói “giờ rưỡi”, bạn chỉ cần sử dụng từ 半 (bàn), có nghĩa là “rưỡi” hoặc “một nửa”. Cách diễn đạt này rất đơn giản:
Số + 点 (diǎn) + 半 (bàn) |
Trong đó:
Ví dụ về giờ rưỡi:
Để diễn đạt “giờ kém”, tiếng Trung sử dụng từ 差 (chà), có nghĩa là “kém” hoặc “thiếu”. Cấu trúc để nói giờ kém là:
Giờ sắp tới + 点 (diǎn) + 差 (chà) + Số phút + 分 (fēn) |
Trong đó:
Ví dụ:
Để nói số phút trong tiếng Trung, bạn chỉ cần sử dụng
Số đếm + 分钟 (fēnzhōng) hoặc 分 (fēn) |
Ví dụ:
Tương tự như phút, để nói số giây trong tiếng Trung, bạn sử dụng
Số đếm + 秒 (miǎo) |
Ví dụ:
Xem thêm: BẢO BỐI TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH GỌI BẢO BỐI TRONG TIẾNG TRUNG SIÊU NGỌT NGÀO
Thời gian là một phần không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ và văn hóa. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng liên quan đến thời gian. Để bắt đầu, hãy cùng khám phá các từ vựng cơ bản về thời gian trước khi đi sâu vào cách nói giờ cụ thể.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
点 | diǎn | Giờ |
分钟 | fēnzhōng | Phút |
秒 | miǎo | Giây |
半 | bàn | Rưỡi |
刻 | kè | 15 phút |
差 | chà | Kém |
整 | zhěng | Chẵn |
现在 | xiànzài | Bây giờ |
早上 | zǎoshang | Buổi sáng |
中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
晚上 | wǎnshang | Buổi tối |
几点 | jǐ diǎn | Mấy giờ? |
几分钟 | jǐ fēnzhōng | Mấy phút? |
几秒钟 | jǐ miǎo zhōng | Mấy giây? |
一会儿 | yīhuìr | Một lát, một lúc |
准时 | zhǔnshí | Đúng giờ |
时间 | shíjiān | Thời gian |
Xem thêm : CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI “BẠN TÊN GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG
Hội thoại là phương tiện tuyệt vời để thực hành khả năng giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số mẫu hội thoại thông dụng liên quan đến cách nói giờ trong tiếng Trung:
Mẫu 1: Hỏi giờ hiện tại (Giờ chẵn)
A: 请问,现在几点了? (Qǐngwèn, xiànzài jǐ diǎn le?) – Xin hỏi, bây giờ là mấy giờ rồi?
B: 现在是十二点。 (Xiànzài shì shí’èr diǎn.) – Bây giờ là 12 giờ.
Mẫu 2: Hỏi giờ và phút
A: 你几点起床? (Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?) – Bạn mấy giờ thức dậy?
B: 我早上七点十分起床。 (Wǒ zǎoshang qī diǎn shí fēn qǐchuáng.) – Tôi thức dậy lúc 7 giờ 10 phút sáng.
Mẫu 3: Hỏi giờ bắt đầu một sự kiện (Giờ và phút)
A: 演唱会几点开始? (Yǎnchànghuì jǐ diǎn kāishǐ?) – Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc mấy giờ?
B: 演唱会八点半开始。 (Yǎnchànghuì bā diǎn bàn kāishǐ.) – Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ rưỡi.
Mẫu 4: Hỏi giờ kết thúc (Giờ và phút)
A: 你们的会议预计几点结束? (Nǐmen de huìyì yùjì jǐ diǎn jiéshù?) – Cuộc họp của các bạn dự kiến kết thúc lúc mấy giờ?
B: 大概下午三点十五分结束。 (Dàgài xiàwǔ sān diǎn shíwǔ fēn jiéshù.) – Khoảng 3 giờ 15 phút chiều thì kết thúc.
Mẫu 5: Hỏi giờ tàu chạy (Giờ chẵn)
A: 去上海的火车几点发车? (Qù Shànghǎi de huǒchē jǐ diǎn fāchē?) – Tàu đi Thượng Hải mấy giờ khởi hành?
B: 下午两点发车。 (Xiàwǔ liǎng diǎn fāchē.) – Khởi hành lúc 2 giờ chiều.
Mẫu 6: Hỏi giờ mở cửa hàng (Giờ và phút)
A: 这家店几点开门? (Zhè jiā diàn jǐ diǎn kāimén?) – Cửa hàng này mấy giờ mở cửa?
B: 早上九点半开门。 (Zǎoshang jiǔ diǎn bàn kāimén.) – Mở cửa lúc 9 giờ rưỡi sáng.
Mẫu 7: Hỏi giờ đóng cửa hàng (Giờ và phút)
A: 你们餐厅几点关门? (Nǐmen cāntīng jǐ diǎn guānmén?) – Nhà hàng của các bạn mấy giờ đóng cửa?
B: 晚上十点钟关门。 (Wǎnshang shí diǎn zhōng guānmén.) – Đóng cửa lúc 10 giờ tối. (Lưu ý: “钟” ở đây cũng có nghĩa là “giờ” và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày)
Mẫu 8: Diễn đạt thời gian cụ thể (Giờ kém)
A: 你什么时候有空? (Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?) – Khi nào bạn rảnh?
B: 我下午五点差十分有空。 (Wǒ xiàwǔ wǔ diǎn chà shí fēn yǒu kòng.) – Tôi rảnh vào lúc 5 giờ kém 10 phút chiều.
Mẫu 9: Hỏi về thời gian học (Giờ và phút)
A: 你们的课几点开始? (Nǐmen de kè jǐ diǎn kāishǐ?) – Tiết học của các bạn bắt đầu lúc mấy giờ?
B: 我们八点二十五分开始上课。 (Wǒmen bā diǎn èrshíwǔ fēn kāishǐ shàngkè.) – Chúng tôi bắt đầu học lúc 8 giờ 25 phút.
Như vậy, cách nói giờ trong tiếng Trung và mẫu hội thoại thông dụng là một kỹ năng thiết yếu mà bất cứ ai học tiếng Trung cũng cần nắm vững. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách biểu đạt thời gian, từ cách nói giờ chẵn, giờ kém, đến cách diễn đạt thông qua các mẫu hội thoại thực tế.
Xem thêm : KHOÁ HỌC LUYỆN THI HSK TỐT NHẤT