Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ và mẫu câu giao tiếp thú vị là một lĩnh vực hấp dẫn, mở ra cho chúng ta những hiểu biết sâu sắc không chỉ về các hiện tượng thiên nhiên mà còn về tâm lý con người khi chiêm ngưỡng vẻ đẹp bao la của vũ trụ. Vũ trụ luôn là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật và nghiên cứu khoa học. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Trung liên quan đến vũ trụ cũng như những mẫu câu giao tiếp thú vị mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Khi nói đến vũ trụ, chúng ta không thể không nhắc đến những thành phần cấu tạo nên nó. Từ các hành tinh đến các hiện tượng thiên văn kỳ thú, mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung về vũ trụ giúp bạn tiếp cận với chủ đề này một cách dễ dàng hơn.
Hệ mặt trời của chúng ta có một số hành tinh đặc biệt, mỗi hành tinh đều có những đặc điểm riêng biệt. Những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm cơ bản.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
地球 | dìqiú | Trái Đất |
火星 | huǒxīng | Sao Hỏa |
金星 | jīnxīng | Sao Kim |
水星 | shuǐxīng | Sao Thủy |
木星 | mùxīng | Sao Mộc |
土星 | tǔxīng | Sao Thổ |
天王星 | tiānwángxīng | Sao Thiên Vương |
海王星 | hǎiwángxīng | Sao Hải Vương |
冥王星 | míngwángxīng | Sao Diêm Vương |
彗星 | huìxīng | Sao chổi |
流星 | liúxīng | Thiên thạch / Sao băng |
恒星 | héngxīng | Ngôi sao |
小行星 | xiǎoxíngxīng | Tiểu hành tinh |
银河 | yínhé | Ngân hà |
星座 | xīngzuò | Chòm sao |
星云 | xīngyún | Tinh vân |
黑洞 | hēidòng | Hố đen |
宇宙 | yǔzhòu | Vũ trụ |
太空 | tàikōng | Không gian |
Các hiện tượng thiên văn
Hiện tượng thiên văn là những sự kiện xảy ra trong vũ trụ mà con người có thể quan sát được. Chúng thường gây ra sự tò mò và thích thú cho những người yêu thiên văn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
日食 | rìshí | Nhật thực |
月食 | yuèshí | Nguyệt thực |
超级月亮 | chāojí yuèliàng | Siêu Trăng |
流星雨 | liúxīngyǔ | Mưa sao băng |
极光 | jíguāng | Cực quang |
超新星 | chāoxīnxīng | Siêu tân tinh |
宇宙射线 | yǔzhòu shèxiàn | Tia vũ trụ |
星系 | xīngxì | Hệ sao |
宇宙膨胀 | yǔzhòu péngzhàng | Sự giãn nở vũ trụ |
星际空间 | xīngjì kōngjiān | Không gian giữa các sao |
宇宙微波背景 | yǔzhòu wēibō bèijǐng | Bức xạ nền vũ trụ |
星球碰撞 | xīngqiú pèngzhuàng | Va chạm hành tinh |
太阳风 | tàiyáng fēng | Gió mặt trời |
星体轨道 | xīngtǐ guǐdào | Quỹ đạo thiên thể |
重力波 | zhònglì bō | Sóng hấp dẫn |
光年 | guāngnián | Năm ánh sáng |
引力 | yǐnlì | Lực hấp dẫn |
大爆炸 | dà bàozhà | Vụ nổ Big Bang |
星尘 | xīngchén | Bụi sao |
星震 | xīngzhèn | Chấn động sao |
Du hành vũ trụ là một chủ đề thú vị và đầy thử thách, với nhiều thuật ngữ chuyên môn cần thiết để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
宇航员 | yǔhángyuán | Phi hành gia |
飞船 | fēichuán | Tàu vũ trụ |
火箭 | huǒjiàn | Tên lửa |
着陆器 | zhuólùqì | Thiết bị hạ cánh |
空间站 | kōngjiānzhàn | Trạm không gian |
轨道 | guǐdào | Quỹ đạo |
太空行走 | tàikōng xíngzǒu | Đi bộ trong không gian |
返回舱 | fǎnhuí cāng | Buồng quay lại Trái Đất |
探测器 | tàncèqì | Tàu thăm dò |
太空服 | tàikōng fú | Bộ đồ vũ trụ |
宇宙飞行 | yǔzhòu fēixíng | Bay vào vũ trụ |
任务 | rènwù | Nhiệm vụ |
重力 | zhònglì | Trọng lực |
失重 | shīzhòng | Không trọng lực |
控制中心 | kòngzhì zhōngxīn | Trung tâm điều khiển |
通讯系统 | tōngxùn xìtǒng | Hệ thống liên lạc |
天体物理 | tiāntǐ wùlǐ | Vật lý thiên văn |
太阳能板 | tàiyángnéng bǎn | Tấm pin mặt trời |
实验舱 | shíyàn cāng | Khoang thí nghiệm |
Xem thêm : TỪ VỰNG VỀ CÁC NGÀY TRONG TUẦN TIẾNG TRUNG
Sau khi đã nắm rõ từ vựng tiếng Trung về vũ trụ, việc áp dụng vào giao tiếp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Dưới đây là những mẫu câu thú vị để bạn tham khảo.
Miêu tả các hành tinh không chỉ giúp bạn diễn đạt những thông tin cần thiết mà còn thể hiện tình yêu đối với vũ trụ.
Mẫu câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
火星比地球小,但它却有着独特的地形和气候。 | Huǒxīng bǐ dìqiú xiǎo, dàn tā què yǒu zhe dútè de dìxíng hé qìhòu. | Sao Hỏa nhỏ hơn Trái Đất nhưng lại có địa hình và khí hậu độc đáo. |
金星的表面温度极高,是一个极端的环境。 | Jīnxīng de biǎomiàn wēndù jí gāo, shì yīgè jíduān de huánjìng. | Nhiệt độ bề mặt của sao Kim rất cao, là một môi trường khắc nghiệt. |
木星是太阳系中最大的行星。 | Mùxīng shì tàiyángxì zhōng zuì dà de xíngxīng. | Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời. |
水星靠近太阳,因此温差非常大。 | Shuǐxīng kàojìn tàiyáng, yīncǐ wēnchā fēicháng dà. | Sao Thủy gần Mặt Trời nên nhiệt độ chênh lệch rất lớn. |
土星以其美丽的光环而著名。 | Tǔxīng yǐ qí měilì de guānghuán ér zhùmíng. | Sao Thổ nổi tiếng với những vành đai tuyệt đẹp của nó. |
天王星自转轴几乎是躺着的,很特别。 | Tiānwángxīng zìzhuǎn zhóu jīhū shì tǎng zhe de, hěn tèbié. | Trục quay của sao Thiên Vương gần như nằm ngang, rất đặc biệt. |
海王星拥有最强的风暴系统。 | Hǎiwángxīng yōngyǒu zuì qiáng de fēngbào xìtǒng. | Sao Hải Vương có hệ thống bão mạnh nhất. |
冥王星虽然不是正式的行星,但仍然引起科学家的关注。 | Míngwángxīng suīrán bùshì zhèngshì de xíngxīng, dàn réngrán yǐnqǐ kēxuéjiā de guānzhù. | Sao Diêm Vương dù không còn là hành tinh chính thức nhưng vẫn thu hút sự quan tâm. |
地球是目前已知唯一拥有生命的星球。 | Dìqiú shì mùqián yǐ zhī wéiyī yōngyǒu shēngmìng de xīngqiú. | Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống. |
每颗行星都有自己独特的轨道和特点。 | Měi kē xíngxīng dōu yǒu zìjǐ dútè de guǐdào hé tèdiǎn. | Mỗi hành tinh đều có quỹ đạo và đặc điểm riêng. |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Hiện tượng thiên văn luôn là chủ đề hấp dẫn để nói chuyện và chia sẻ với mọi người. Bạn có thể sử dụng những câu sau:
Mẫu câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
每当有流星雨时,我总是希望能够看到很多流星。 | Měi dāng yǒu liúxīng yǔ shí, wǒ zǒngshì xīwàng nénggòu kàn dào hěn duō liúxīng. | Mỗi khi có mưa sao băng, tôi luôn hy vọng sẽ thấy thật nhiều sao băng. |
观察日食是一种神奇的体验,每个人都应该尝试。 | Guānchá rìshí shì yī zhǒng shénqí de tǐyàn, měi gèrén dōu yīnggāi chángshì. | Quan sát nhật thực là một trải nghiệm kỳ diệu, ai cũng nên thử. |
极光是地球极地上空的一种奇妙现象。 | Jíguāng shì dìqiú jí dì shàngkōng de yī zhǒng qímiào xiànxiàng. | Cực quang là một hiện tượng tuyệt vời ở vùng cực của Trái Đất. |
超级月亮让夜空变得更加迷人。 | Chāojí yuèliàng ràng yèkōng biàn dé gèngjiā mírén. | Siêu Trăng khiến bầu trời đêm trở nên quyến rũ hơn. |
星星在夜空中闪烁,像是在向我们眨眼。 | Xīngxīng zài yèkōng zhōng shǎnshuò, xiàng shì zài xiàng wǒmen zhǎyǎn. | Các vì sao lấp lánh như đang nháy mắt với chúng ta. |
当星星坠落时,人们会许下心愿。 | Dāng xīngxīng zhuìluò shí, rénmen huì xǔ xià xīnyuàn. | Khi sao băng rơi, người ta thường cầu nguyện điều ước. |
日食时,天色会突然变暗。 | Rìshí shí, tiānsè huì tūrán biàn àn. | Khi nhật thực xảy ra, bầu trời bỗng tối sầm lại. |
月食是一种令人惊叹的自然现象。 | Yuèshí shì yī zhǒng lìng rén jīngtàn de zìrán xiànxiàng. | Nguyệt thực là một hiện tượng thiên nhiên tuyệt đẹp. |
星云像是宇宙中的彩色云雾。 | Xīngyún xiàng shì yǔzhòu zhōng de cǎisè yúnwù. | Tinh vân trông giống như mây màu rực rỡ trong vũ trụ. |
超新星爆发释放巨大的能量。 | Chāoxīnxīng bàofā shìfàng jùdà de néngliàng. | Sự nổ của siêu tân tinh giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ. |
Du hành vũ trụ là một chủ đề nóng hổi và thú vị. Bạn có thể áp dụng các câu này trong giao tiếp hàng ngày.
Mẫu câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
我梦想有一天能成为一名宇航员,探索宇宙的奥秘。 | Wǒ mèngxiǎng yǒu yītiān néng chéngwéi yī míng yǔhángyuán, tànsuǒ yǔzhòu de àomì. | Tôi mơ trở thành phi hành gia để khám phá vũ trụ. |
人类对太空的探索永无止境。 | Rénlèi duì tàikōng de tànsuǒ yǒng wú zhǐjìng. | Sự khám phá không gian của con người là vô hạn. |
飞船已经成功发射进入轨道。 | Fēichuán yǐjīng chénggōng fāshè jìnrù guǐdào. | Tàu vũ trụ đã được phóng thành công vào quỹ đạo. |
宇航员在空间站进行科学实验。 | Yǔhángyuán zài kōngjiān zhàn jìnxíng kēxué shíyàn. | Phi hành gia đang thực hiện các thí nghiệm trong trạm không gian. |
太空行走需要极高的技术与准备。 | Tàikōng xíngzǒu xūyào jí gāo de jìshù yǔ zhǔnbèi. | Việc đi bộ ngoài không gian đòi hỏi kỹ thuật và chuẩn bị kỹ lưỡng. |
探测器已经传回了火星的照片。 | Tàncè qì yǐjīng chuán huíle huǒxīng de zhàopiàn. | Tàu thăm dò đã gửi về những bức ảnh từ Sao Hỏa. |
我们的卫星帮助我们了解宇宙。 | Wǒmen de wèixīng bāngzhù wǒmen liǎojiě yǔzhòu. | Các vệ tinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ. |
太空没有空气,也没有声音。 | Tàikōng méiyǒu kōngqì, yě méiyǒu shēngyīn. | Không gian không có không khí cũng như âm thanh. |
国际空间站是各国合作的成果。 | Guójì kōngjiān zhàn shì gè guó hézuò de chéngguǒ. | Trạm không gian quốc tế là thành quả hợp tác giữa các quốc gia. |
太空旅行或许将在未来成为现实。 | Tàikōng lǚxíng huòxǔ jiāng zài wèilái chéngwéi xiànshí. | Du hành không gian có thể sẽ trở thành hiện thực trong tương lai. |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU HỌC
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về vũ trụ, việc đặt câu hỏi là cần thiết. Dưới đây là những mẫu câu hỏi thú vị.
Mẫu câu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
你知道火星上有没有水吗? | Nǐ zhīdào huǒxīng shàng yǒu méiyǒu shuǐ ma? | Bạn có biết trên Sao Hỏa có nước không? |
宇宙中的星星为什么会闪烁? | Yǔzhòu zhōng de xīngxīng wèishéme huì shǎnshuò? | Tại sao các vì sao trong vũ trụ lại lấp lánh? |
黑洞真的能吞噬光线吗? | Hēidòng zhēn de néng tūnshì guāngxiàn ma? | Hố đen thật sự có thể nuốt ánh sáng không? |
银河系里有多少颗星星? | Yínhéxì lǐ yǒu duōshǎo kē xīngxīng? | Có bao nhiêu ngôi sao trong Dải Ngân Hà? |
你觉得人类能在火星上生活吗? | Nǐ juédé rénlèi néng zài huǒxīng shàng shēnghuó ma? | Bạn nghĩ con người có thể sống trên Sao Hỏa không? |
为什么太阳看起来比其他星星大? | Wèishéme tàiyáng kàn qǐlái bǐ qítā xīngxīng dà? | Tại sao Mặt Trời trông lớn hơn các ngôi sao khác? |
太空中有重力吗? | Tàikōng zhōng yǒu zhònglì ma? | Trong không gian có trọng lực không? |
宇航员在太空中吃什么? | Yǔhángyuán zài tàikōng zhōng chī shénme? | Phi hành gia ăn gì trong không gian? |
宇宙是怎么诞生的? | Yǔzhòu shì zěnme dànshēng de? | Vũ trụ được hình thành như thế nào? |
星际旅行真的有可能实现吗? | Xīngjì lǚxíng zhēn de yǒu kěnéng shíxiàn ma? | Du hành giữa các vì sao có thực sự khả thi không? |
Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ và mẫu câu giao tiếp thú vị không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp của mình. Việc tìm hiểu về vũ trụ không chỉ là một hành trình tri thức mà còn là cơ hội để khám phá những điều kỳ diệu mà nhân loại chưa từng biết đến. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích và có thể áp dụng những mẫu câu giao tiếp vào thực tế.
Xem thêm : KHOÁ HỌC LUYỆN THI HSK TỐT NHẤT