Những câu chúc khai trương tiếng Trung không chỉ đơn thuần là những lời chúc tốt đẹp mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự quan tâm và hy vọng cho tương lai phát triển của một doanh nghiệp mới. Việc nắm vững những câu chúc này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác, đồng nghiệp hoặc bạn bè trong môi trường kinh doanh.

Khai trương tiếng Trung là gì ? “Khai trương” trong tiếng Trung có thể được diễn đạt qua nhiều cách khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách nói phổ biến:
开业 (kāiyè): Phổ biến nhất, có nghĩa là mở cửa, bắt đầu hoạt động kinh doanh.
开业典礼 (kāiyè diǎnlǐ): Nghĩa là lễ khai trương, dùng khi muốn nói đến sự kiện khai trương trang trọng.
开张 (kāizhāng): Mang ý nghĩa tương tự như “开业”, nhưng ít sử dụng hơn.
Việc sử dụng những câu chúc khai trương trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong nghi thức chúc mừng. Những câu chúc này không chỉ mang tính chất xã hội mà còn là phương tiện truyền tải những thông điệp tích cực về sự thành công và phát triển. Dưới đây là một số câu chúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo.

| Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
| 财源滚滚! | Cáiyuán gǔngǔn! | Tài lộc dồi dào! |
| 生意兴隆 | Shēngyì xīnglóng! | Buôn may bán đắt! |
| 开张大吉,生意兴隆! | Kāizhāng dàjí, shēngyì xīnglóng! | Khai trương thật là may mắn, kinh doanh thịnh vượng! |
| 鸿图大展! | Hóngtú dà zhǎn! | Sự nghiệp phát triển lớn mạnh! |
| 恭喜发财! | Gōngxǐ fācái! | Chúc mừng phát tài! |
| 祝你事业蒸蒸日上! | Zhù nǐ shìyè zhēngzhēng rì shàng! | Chúc bạn sự nghiệp ngày càng thăng tiến! |
| 恭喜开业! | Gōngxǐ kāiyè! | Chúc mừng khai trương! |
| 开业大吉,财源广进! | Kāiyè dàjí, cáiyuán guǎng jìn! | Khai trương thật là may mắn, tài lộc tràn đầy! |
| 生意兴隆,财源广进! | Shēngyì xīnglóng, cáiyuán guǎng jìn! | Kinh doanh thịnh vượng, tài lộc đến nhiều! |
| 万事如意,大展鸿图! | Wànshì rúyì, dà zhǎn hóngtú! | Vạn sự như ý, mở rộng cơ đồ lớn! |
| 开门大吉! | Kāimén dàjí! | Mở cửa gặp đại cát |
| 祝生意红火,财源滚滚! | Zhù shēngyì hónghuǒ, cáiyuán gǔngǔn! | Chúc kinh doanh phát đạt, tài lộc dồi dào đến! |
| 马到成功! | Mǎ dào chénggōng! | Mã đáo thành công! |
| 大展宏图,生意兴隆! | Dà zhǎn hóngtú, shēngyì xīnglóng! | Mở rộng cơ đồ lớn, kinh doanh thịnh vượng! |
| 一本万利! | Yīběn wànlì! | Một vốn bốn lời! |
| 事业有成! | Shìyè yǒuchéng! | Sự nghiệp thành công! |
Xem thêm : CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI “BẠN TÊN GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG
Để có thể giao tiếp tốt hơn trong các dịp khai trương, việc nắm vững các từ vựng liên quan là rất cần thiết. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hoạt động diễn ra trong sự kiện mà còn giúp bạn tự tin hơn khi chúc mừng người khác.

| Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
| 演出 | yǎn chū | Biểu diễn |
| 媒体 | méi tǐ | Truyền thông/Báo chí |
| 剪彩 | jiǎn cǎi | Cắt băng khánh thành |
| 领导 | lǐng dǎo | Lãnh đạo |
| 赠品 | zèng pǐn | Quà tặng |
| 荣誉 | róng yù | Vinh dự |
| 致辞 | zhì cí | Bài phát biểu/Phát biểu chúc mừng |
| 仪式 | yí shì | Nghi lễ |
| 招待 | zhāo dài | Tiếp đãi |
| 祝贺 | zhù hè | Chúc mừng |
| 合作伙伴 | hé zuò huǒ bàn | Đối tác hợp tác |
| 隆重 | lóng zhòng | Long trọng/Trang nghiêm |
| 嘉宾 | jiā bīn | Khách mời danh dự |
| 贺信 | hè xìn | Thư chúc mừng |
| 气氛 | qì fēn | Không khí/Bầu không khí |
| 邀请 | qǐng jiàn | Thư mời |
| 纪念品 | jì niàn pǐn | Quà lưu niệm |
| 开幕式 | kāi mù shì | Lễ khai mạc |
| 典礼 | diǎn lǐ | Nghi thức/Lễ nghi |
| 赞助 | zàn zhù | Tài trợ |
| 市场 | shì chǎng | Thị trường |
| 举杯 | jǔ bēi | Nâng ly |
| 贵宾 | guì bīn | VIP |
| 花篮 | huā lán | Lẵng hoa |
Những câu chúc khai trương tiếng Trung không chỉ đơn thuần là những lời nói suông mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về sự thành công, tài lộc, đoàn kết và phát triển bền vững. Việc hiểu và sử dụng đúng các câu chúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh. Đồng thời, việc nắm vững từ vựng liên quan đến khai trương cũng trang bị cho bạn những kiến thức bổ ích để tham gia vào các hoạt động kinh doanh một cách tự tin và chuyên nghiệp.
Xem thêm : TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG TẠI TP HCM
Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.