Cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung việc giới thiệu gia đình là một phần không thể thiếu, giúp bạn tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và hiểu nhau hơn. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn trao đổi về gia đình bằng ngôn ngữ này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung.
Trước khi bắt đầu giới thiệu, hãy nắm vững các từ vựng cơ bản về gia đình trong tiếng Trung. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng và tạo dựng câu nói một cách chính xác.

| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 家 | jiā | Gia đình |
| 爸爸 | bàba | Bố, cha |
| 妈妈 | māma | Mẹ |
| 哥哥 | gēge | Anh trai |
| 弟弟 | dìdi | Em trai |
| 姐姐 | jiějie | Chị gái |
| 妹妹 | mèimei | Em gái |
| 儿子 | érzi | Con trai |
| 女儿 | nǚ’ér | Con gái |
| 祖父/爷爷 | zǔfù / yéye | Ông nội |
| 祖母/奶奶 | zǔmǔ / nǎinai | Bà nội |
| 外公 | wàigōng | Ông ngoại |
| 外婆 | wàipó | Bà ngoại |
Khi giới thiệu gia đình, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để mở đầu hoặc kết thúc câu nói:
Xem thêm : CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG TRUNG
Tùy thuộc vào tình huống giao tiếp, bạn sẽ sử dụng những cách giới thiệu gia đình khác nhau. Dưới đây là một số tình huống điển hình:

Trong lần gặp gỡ đầu tiên, bạn có thể sử dụng các câu sau để giới thiệu gia đình của mình:
| Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 您好,很高兴认识您。我是[Tên của bạn]. 我家有爸爸、妈妈和一个妹妹。他们都住在[Địa điểm]. | Nín hǎo, hěn gāoxìng rènshi nín. Wǒ shì [Tên của bạn]. Wǒ jiā yǒu bàba, māma hé yīgè mèimei. Tāmen dōu zhù zài [Địa điểm]. | Chào bạn, rất vui được gặp bạn. Tôi là [Tên của bạn]. Nhà tôi có bố, mẹ và một em gái. Họ đều sống ở [Địa điểm]. |
| 很高兴认识你!我来自一个由爸爸、妈妈和我组成的小家庭。我爸爸是[Nghề nghiệp của bố], 我妈妈是[Nghề nghiệp của mẹ]. | Hěn gāoxìng rènshi nǐ! Wǒ láizì yīgè yóu bàba, māma hé wǒ zǔchéng de xiǎo jiātíng. Wǒ bàba shì [Nghề nghiệp của bố], wǒ māma shì [Nghề nghiệp của mẹ]. | Rất vui được làm quen! Tôi đến từ một gia đình nhỏ gồm bố mẹ và tôi. Bố tôi là [Nghề nghiệp của bố], còn mẹ tôi là [Nghề nghiệp của mẹ]. |
| 您好,我是[Tên của bạn]. 我有一个幸福的家庭,有爸爸、妈妈和一个哥哥。我们全家都很喜欢[Sở thích chung của gia đình]. | Nín hǎo, wǒ shì [Tên của bạn]. Wǒ yǒu yīgè xìngfú de jiātíng, yǒu bàba, māma hé yīgè gēge. Wǒmen quánjiā dōu hěn xǐhuan [Sở thích chung của gia đình]. | Chào bạn, tôi là [Tên của bạn]. Tôi có một gia đình hạnh phúc với bố, mẹ và một anh trai. Cả nhà tôi rất thích [Sở thích chung của gia đình]. |
| 很高兴见到您!我家有[Số lượng thành viên]口人,包括爸爸、妈妈和我们姐妹俩。他们都非常[Tính cách chung của gia đình]. | Hěn gāoxìng jiàndào nín! Wǒ jiā yǒu [Số lượng thành viên] kǒu rén, bāokuò bàba, māma hé wǒmen jiěmèi liǎ. Tāmen dōu fēicháng [Tính cách chung của gia đình]. | Rất vui được gặp bạn! Gia đình tôi có [Số lượng thành viên] người, bao gồm bố, mẹ và hai chị em tôi. Họ đều rất [Tính cách chung của gia đình]. |
| 您好,我是[Tên của bạn]. 我来自一个传统家庭,和父母以及爷爷奶奶住在一起。我们全家都非常[Nét đặc trưng của gia đình]. | Nín hǎo, wǒ shì [Tên của bạn]. Wǒ láizì yīgè chuántǒng jiātíng, hé fùmǔ yǐjí yéye nǎinai zhù zài yīqǐ. Wǒmen quánjiā dōu fēicháng [Nét đặc trưng của gia đình]. | Chào bạn, tôi là [Tên của bạn]. Tôi đến từ một gia đình truyền thống, với bố mẹ và ông bà sống cùng. Cả nhà tôi rất [Nét đặc trưng của gia đình]. |
Khi đi chơi hoặc hẹn hò với người yêu, bạn cũng có thể giới thiệu gia đình của mình để người kia hiểu rõ hơn về bạn:
| Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 我跟你说说我的家人吧。我爸爸妈妈都是非常温暖的人,他们总是支持我做任何事。 | Wǒ gēn nǐ shuō shuō wǒ de jiārén ba. Wǒ bàba māma dōu shì fēicháng wēnnuǎn de rén, tāmen zǒng shì zhīchí wǒ zuò rènhé shì. | Em/Anh kể cho em/anh nghe về gia đình em/anh nhé. Bố mẹ em/anh là những người rất ấm áp và luôn ủng hộ em/anh trong mọi việc. |
| 你想了解我的家人吗?我爸爸是个很有趣的人,我妈妈很贤惠,做的饭也特别好吃。 | Nǐ xiǎng liǎojiě wǒ de jiārén ma? Wǒ bàba shì ge hěn yǒuqù de rén, wǒ māma hěn xiánhuì, zuò de fàn yě tèbié hào chī. | Em/Anh có muốn biết về gia đình em/anh không? Bố em/anh là một người rất vui tính, còn mẹ em/anh thì đảm đang và nấu ăn rất ngon. |
| 我的家庭成员不多,只有爸爸妈妈和我。但我们非常亲密,经常一起去旅行。 | Wǒ de jiātíng chéngyuán bù duō, zhǐ yǒu bàba māma hé wǒ. Dàn wǒmen fēicháng qīnmì, jīngcháng yīqǐ qù lǚxíng. | Gia đình em/anh không đông lắm, chỉ có bố mẹ và em/anh thôi. Nhưng bọn em/anh rất gắn bó và thường xuyên đi du lịch cùng nhau. |
| 我觉得你一定会喜欢我爸爸妈妈的。我爸爸是个[Tính cách của bố]的人,我妈妈是个[Tính cách của mẹ]的人。 | Wǒ juéde nǐ yīdìng huì xǐhuan wǒ bàba māma de. Wǒ bàba shì ge [Tính cách của bố] de rén, wǒ māma shì ge [Tính cách của mẹ] de rén. | Em/Anh nghĩ anh/em sẽ rất thích bố mẹ em/anh đấy. Bố em/anh là người [Tính cách của bố], còn mẹ em/anh là người [Tính cách của mẹ]. |
| 我的家人对我很重要。我爸爸妈妈教会了我很多道理,也永远是我坚实的后盾。 | Wǒ de jiārén duì wǒ hěn zhòngyào. Wǒ bàba māma jiàohuì le wǒ hěn duō dàolǐ, yě yǒngyuǎn shì wǒ jiānshí de hòudùn. | Gia đình em/anh rất quan trọng với em/anh. Bố mẹ em/anh đã dạy em/anh rất nhiều điều hay lẽ phải và luôn là chỗ dựa vững chắc cho em/anh. |
Nếu bạn phải làm việc với người Trung Quốc, việc giới thiệu gia đình có thể giúp tăng sự gần gũi và lòng tin trong mối quan hệ công việc:
| Mẫu câu | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 我想简单介绍一下我的家人。我有一个幸福的家庭,有父母、妻子/丈夫和两个孩子。家庭是我工作的巨大动力。 | Wǒ xiǎng jiǎndān jièshào yīxià wǒ de jiārén. Wǒ yǒu yīgè xìngfú de jiātíng, yǒu fùmǔ, qīzi/zhàngfu hé liǎng gè háizi. Jiātíng shì wǒ gōngzuò de jùdà dònglì. | Tôi muốn giới thiệu một chút về gia đình mình. Tôi có bố mẹ và một vợ/chồng cùng hai con. Gia đình là động lực lớn để tôi phấn đấu trong công việc. |
| 我的家庭包括父母、妻子/丈夫和孩子们。我们通常在周末花时间[Hoạt động chung của gia đình]。这有助于我平衡工作和生活。 | Wǒ de jiātíng bāokuò fùmǔ, qīzi/zhàngfu hé háizimen. Wǒmen tōngcháng zài zhōumò huā shíjiān [Hoạt động chung của gia đình]. Zhè yǒu zhùyú wǒ pínghéng gōngzuò hé shēnghuó. | Gia đình tôi gồm bố mẹ, vợ/chồng và các con. Chúng tôi thường dành thời gian cuối tuần để [Hoạt động chung của gia đình]. Điều này giúp tôi cân bằng công việc và cuộc sống. |
| 在工作中,我总是得到家人的大力支持。我的妻子/丈夫和孩子们总是理解并鼓励我更好地完成任务。 | Zài gōngzuò zhōng, wǒ zǒng shì dédào jiārén de dàlì zhīchí. Wǒ de qīzi/zhàngfu hé háizimen zǒng shì lǐjiě bìng gǔlì wǒ gèng hǎo de wánchéng rènwù. | Trong công việc, tôi luôn nhận được sự ủng hộ lớn từ gia đình. Vợ/chồng và các con luôn thấu hiểu và động viên tôi hoàn thành tốt nhiệm vụ. |
| 在家庭中建立良好关系与在工作中类似。我相信,团结和信任是所有成功的关键。 | Zài jiātíng zhōng jiànlì liánghǎo guānxì yǔ zài gōngzuò zhōng lèisì. Wǒ xiāngxìn, tuánjié hé xìnrèn shì suǒyǒu chénggōng de guānjiàn. | Việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình cũng tương tự như trong công việc. Tôi tin rằng sự gắn kết và tin tưởng là chìa khóa cho mọi thành công. |
Việc giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Nhờ vào các từ vựng cơ bản và những câu ví dụ trong bài viết này, bạn có thể tự tin hơn khi trình bày về gia đình của mình trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.