Trong giao tiếp hàng ngày, việc giới thiệu gia đình là một phần không thể thiếu, giúp bạn tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và hiểu nhau hơn. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn trao đổi về gia đình bằng ngôn ngữ này, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung.
1. Các từ vựng cơ bản về gia đình trong tiếng Trung
Trước khi bắt đầu giới thiệu, hãy nắm vững các từ vựng cơ bản về thành viên gia đình trong tiếng Trung. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng và tạo dựng câu nói một cách chính xác.
Cha (爸爸): Bàba
Mẹ (妈妈): Māmā
Anh trai (哥哥): Gēge
Em trai (弟弟): Dìdi
Chị gái (姐姐): Jiějie
Em gái (妹妹): Mèimei
Ông nội (爷爷): Yéye
Bà nội (奶奶): Nǎinai
Ông ngoại (外公): Wàigōng
Bà ngoại (外婆): Wàipó
Chồng (丈夫): Zhàngfu
Vợ (妻子): Qīzi
Con trai (儿子): Érzi
Con gái (女儿): Nǚ’ér
Lưu ý: Tiếng Trung sử dụng chữ Hán nên có nhiều từ đọc giống nhau nhưng viết khác nhau. Ví dụ: chồng và chồng đều đọc là zhàngfu nhưng viết khác nhau: 丈夫 và 丈夫. Bạn có thể sử dụng từ 爸爸 và 妈妈 để gọi cha mẹ của bạn, hoặc sử dụng tên riêng của họ.
Ví dụ: 爸爸,你好 (Bàba, nǐ hǎo – Chào bố) hoặc 王先生,您好 (Wáng xiānshēng, nín hǎo – Chào ông Vương).
Các cụm từ thông dụng khi giới thiệu gia đình trong tiếng Trung
Khi giới thiệu gia đình, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để mở đầu hoặc kết thúc câu nói:
这是我的家人 (Zhè shì wǒ de jiārén) – Đây là gia đình của tôi.
允许我介绍一下我的家人 (Yǔnxǔ wǒ jièshào yīxià wǒ de jiārén) – Cho phép tôi giới thiệu về gia đình của tôi.
我很自豪地向大家介绍我的家人 (Wǒ hěn zìháo de xiàng dàjiā jièshào wǒ de jiārén) – Tôi rất tự hào khi giới thiệu gia đình của mình cho mọi người.
这是我妻子 (Zhè shì wǒ qīzi) – Đây là vợ tôi.
我有两个孩子,一个儿子和一个女儿 (Wǒ yǒu liǎng gè háizi, yīgè érzi hé yīgè nǚ’ér) – Tôi có hai con, một con trai và một con gái.
她是我的母亲,她对我非常关心 (Tā shì wǒ de mǔqīn, tā duì wǒ fēicháng guānxīn) – Đây là mẹ tôi, bà ấy luôn quan tâm đến tôi.
Hãy cùng thực hành giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung với những câu ví dụ dưới đây:
你好,我是李明。这是我的父母,他们叫王先生和李太太。我还有一位妹妹,她在读大学。(Nǐ hǎo, wǒ shì Lǐ Míng. Zhè shì wǒ de fùmǔ, tāmen jiào Wáng xiānshēng hé Lǐ tàitài. Wǒ háiyǒu yī wèi mèimei, tā zài dú dàxué) – Chào anh/chị, tôi là Lý Minh. Đây là bố mẹ tôi, ông là ông Vương và bà là bà Lý. Tôi còn có một em gái đang học đại học.
我是孙小美,这是我的丈夫阮先生和两个孩子。这个是儿子,那个是女儿。(Wǒ shì Sūn Xiǎoměi, zhè shì wǒ de zhàngfu Ruǎn xiānshēng hé liǎng gè háizi. Zhège shì érzi, nàgè shì nǚ’ér.) – Tôi là Thôn Tiểu Mỹ, đây là chồng tôi là Ruǎn, và hai con của chúng tôi. Đứa này là con trai, đứa kia là con gái.
我是张敏,我父亲是一位画家,母亲是一名教师。姐姐是医生,妹妹在读高中。(Wǒ shì Zhāng Mǐn, wǒ fùqīn shì yī wèi huàjiā, mǔqīn shì yī míng jiàoshī. Jiějie shì yīshēng, mèimei zài dú gāozhōng.) – Tôi là Trương Mẫn, bố tôi là một họa sĩ, mẹ tôi là giáo viên. Chị gái tôi là bác sĩ, em gái tôi đang học lớp 12.
Lời kết
Việc giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Nhờ vào các từ vựng cơ bản và những câu ví dụ trong bài viết này, bạn có thể tự tin hơn khi trình bày về gia đình của mình trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.