Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Cách nói giờ trong tiếng Trung và mẫu hội thoại thông dụng

Cách nói giờ trong tiếng Trung và mẫu hội thoại thông dụng là một trong những chủ đề quan trọng mà người học tiếng Trung cần nắm vững. Thời gian không chỉ đơn thuần là một khái niệm, mà nó còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày, từ việc sắp xếp lịch trình cho đến việc giao tiếp với người khác. Do đó, việc hiểu cách nói giờ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Cách nói giờ trong tiếng Trung

Khi đã nắm vững các từ vựng liên quan đến thời gian, bước tiếp theo là tìm hiểu cách nói giờ trong tiếng Trung. Nói giờ không chỉ đơn thuần là việc đọc con số mà còn bao gồm nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể.

Cách nói giờ trong tiếng Trung
Cách nói giờ trong tiếng Trung

Cách nói giờ chẵn trong tiếng Trung

Để nói giờ chẵn (ví dụ: 8 giờ, 10 giờ), bạn sử dụng cấu trúc đơn giản:

Số + 点 (diǎn)

点 (diǎn) có nghĩa là “giờ” (đơn vị giờ trong ngày).

Ví dụ:

  • 8 giờ: 八点 (bā diǎn) (Tám giờ)
  • 10 giờ: 十点 (shí diǎn) (Mười giờ)
  • 12 giờ: 十二点 (shí’èr diǎn) (Mười hai giờ)

Cách nói giờ và phút trong tiếng Trung

Khi muốn nói giờ và phút (ví dụ: 3 giờ 15 phút, 7 giờ 40 phút), bạn sử dụng cấu trúc:

Số + 点 (diǎn) + Số + 分 (fēn)

Ví dụ:

  • 3 giờ 15 phút: 三点十五分 (sān diǎn shíwǔ fēn)
  • 7 giờ 40 phút: 七点四十分 (qī diǎn sìshí fēn)

Cách nói giờ rưỡi và giờ kém trong tiếng Trung

Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc đầy đủ giờ và phút để diễn đạt thời gian, tiếng Trung còn có những cách nói ngắn gọn và thông dụng để chỉ giờ rưỡi và giờ kém. Việc nắm vững những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp về thời gian một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

Cách nói giờ rưỡi trong tiếng Trung

Khi muốn nói “giờ rưỡi”, bạn chỉ cần sử dụng từ 半 (bàn), có nghĩa là “rưỡi” hoặc “một nửa”. Cách diễn đạt này rất đơn giản:

Số + 点 (diǎn) + 半 (bàn)

Trong đó:

  • Số: Là số giờ bạn muốn nói.
  • 点 (diǎn): Nghĩa là “giờ”.
  • 半 (bàn): Nghĩa là “rưỡi” (tương đương 30 phút).

Ví dụ về giờ rưỡi:

  • 一 点半 (yī diǎn bàn): 1 giờ rưỡi
  • 三 点半 (sān diǎn bàn): 3 giờ rưỡi
  • 六 点半 (liù diǎn bàn): 6 giờ rưỡi
  • 九 点半 (jiǔ diǎn bàn): 9 giờ rưỡi
  • 十二 点半 (shí’èr diǎn bàn): 12 giờ rưỡi

Cách nói giờ kém trong tiếng Trung

Để diễn đạt “giờ kém”, tiếng Trung sử dụng từ 差 (chà), có nghĩa là “kém” hoặc “thiếu”. Cấu trúc để nói giờ kém là:

Giờ sắp tới + 点 (diǎn) + 差 (chà) + Số phút + 分 (fēn)

Trong đó:

  • Giờ sắp tới: Là giờ tiếp theo mà thời gian đang hướng đến.
  • 点 (diǎn): Nghĩa là “giờ”.
  • 差 (chà): Nghĩa là “kém”.
  • Số phút: Số phút còn lại để đến giờ tiếp theo.
  • 分 (fēn): Nghĩa là “phút” (trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể bỏ 钟 (zhōng) trong 分钟).

Ví dụ:

  • 两点差五分 (liǎng diǎn chà wǔ fēn): 2 giờ kém 5 phút
  • 八点差十分 (bā diǎn chà shí fēn): 8 giờ kém 10 phút

Cách nói phút trong tiếng Trung

Để nói số phút trong tiếng Trung, bạn chỉ cần sử dụng

Số đếm + 分钟 (fēnzhōng) hoặc 分 (fēn)

Ví dụ:

  • 1 phút: 一分钟 (yī fēnzhōng) / 一分 (yī fēn)
  • 5 phút: 五分钟 (wǔ fēnzhōng) / 五分 (wǔ fēn)
  • 20 phút: 二十分钟 (èrshí fēnzhōng) / 二十分 (èrshí fēn)

Cách nói giây trong tiếng Trung

Tương tự như phút, để nói số giây trong tiếng Trung, bạn sử dụng

Số đếm + 秒 (miǎo)

Ví dụ:

  • 1 giây:  一秒 (yī miǎo)
  • 10 giây:  十秒 (shí miǎo)
  • 30 giây:  三十秒 (sānshí miǎo)

Xem thêm: BẢO BỐI TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH GỌI BẢO BỐI TRONG TIẾNG TRUNG SIÊU NGỌT NGÀO

Từ vựng liên quan thời gian trong tiếng Trung

Thời gian là một phần không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ và văn hóa. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng liên quan đến thời gian. Để bắt đầu, hãy cùng khám phá các từ vựng cơ bản về thời gian trước khi đi sâu vào cách nói giờ cụ thể.

Từ vựng liên quan thời gian trong tiếng Trung
Từ vựng liên quan thời gian trong tiếng Trung
Từ vựng  Phiên âm Dịch nghĩa
点 diǎn Giờ
分钟 fēnzhōng Phút
秒 miǎo Giây
半 bàn Rưỡi
刻 kè 15 phút
差 chà Kém
整 zhěng Chẵn
现在 xiànzài Bây giờ
早上 zǎoshang Buổi sáng
中午 zhōngwǔ Buổi trưa
下午 xiàwǔ Buổi chiều
晚上 wǎnshang Buổi tối
几点 jǐ diǎn Mấy giờ?
几分钟 jǐ fēnzhōng Mấy phút?
几秒钟 jǐ miǎo zhōng Mấy giây?
一会儿 yīhuìr Một lát, một lúc
准时 zhǔnshí Đúng giờ
时间 shíjiān Thời gian

Xem thêm : CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI “BẠN TÊN GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG

Mẫu hội thoại về nói giờ trong tiếng Trung

Hội thoại là phương tiện tuyệt vời để thực hành khả năng giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số mẫu hội thoại thông dụng liên quan đến cách nói giờ trong tiếng Trung:

Mẫu hội thoại về nói giờ trong tiếng Trung
Mẫu hội thoại về nói giờ trong tiếng Trung

Mẫu 1: Hỏi giờ hiện tại (Giờ chẵn)

A: 请问,现在几点了? (Qǐngwèn, xiànzài jǐ diǎn le?) – Xin hỏi, bây giờ là mấy giờ rồi?

B: 现在是十二点。 (Xiànzài shì shí’èr diǎn.) – Bây giờ là 12 giờ.

Mẫu 2: Hỏi giờ và phút

A: 你几点起床? (Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?) – Bạn mấy giờ thức dậy?

B: 我早上七点十分起床。 (Wǒ zǎoshang qī diǎn shí fēn qǐchuáng.) – Tôi thức dậy lúc 7 giờ 10 phút sáng.

Mẫu 3: Hỏi giờ bắt đầu một sự kiện (Giờ và phút)

A: 演唱会几点开始? (Yǎnchànghuì jǐ diǎn kāishǐ?) – Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc mấy giờ?

B: 演唱会八点半开始。 (Yǎnchànghuì bā diǎn bàn kāishǐ.) – Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ rưỡi.

Mẫu 4: Hỏi giờ kết thúc (Giờ và phút)

A: 你们的会议预计几点结束? (Nǐmen de huìyì yùjì jǐ diǎn jiéshù?) – Cuộc họp của các bạn dự kiến kết thúc lúc mấy giờ?

B: 大概下午三点十五分结束。 (Dàgài xiàwǔ sān diǎn shíwǔ fēn jiéshù.) – Khoảng 3 giờ 15 phút chiều thì kết thúc.

Mẫu 5: Hỏi giờ tàu chạy (Giờ chẵn)

A: 去上海的火车几点发车? (Qù Shànghǎi de huǒchē jǐ diǎn fāchē?) – Tàu đi Thượng Hải mấy giờ khởi hành?

B: 下午两点发车。 (Xiàwǔ liǎng diǎn fāchē.) – Khởi hành lúc 2 giờ chiều.

Mẫu 6: Hỏi giờ mở cửa hàng (Giờ và phút)

A: 这家店几点开门? (Zhè jiā diàn jǐ diǎn kāimén?) – Cửa hàng này mấy giờ mở cửa?

B: 早上九点半开门。 (Zǎoshang jiǔ diǎn bàn kāimén.) – Mở cửa lúc 9 giờ rưỡi sáng.

Mẫu 7: Hỏi giờ đóng cửa hàng (Giờ và phút)

A: 你们餐厅几点关门? (Nǐmen cāntīng jǐ diǎn guānmén?) – Nhà hàng của các bạn mấy giờ đóng cửa?

B: 晚上十点钟关门。 (Wǎnshang shí diǎn zhōng guānmén.) – Đóng cửa lúc 10 giờ tối. (Lưu ý: “钟” ở đây cũng có nghĩa là “giờ” và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày)

Mẫu 8: Diễn đạt thời gian cụ thể (Giờ kém)

A: 你什么时候有空? (Nǐ shénme shíhou yǒu kòng?) – Khi nào bạn rảnh?

B: 我下午五点差十分有空。 (Wǒ xiàwǔ wǔ diǎn chà shí fēn yǒu kòng.) – Tôi rảnh vào lúc 5 giờ kém 10 phút chiều.

Mẫu 9: Hỏi về thời gian học (Giờ và phút)

A: 你们的课几点开始? (Nǐmen de kè jǐ diǎn kāishǐ?) – Tiết học của các bạn bắt đầu lúc mấy giờ?

B: 我们八点二十五分开始上课。 (Wǒmen bā diǎn èrshíwǔ fēn kāishǐ shàngkè.) – Chúng tôi bắt đầu học lúc 8 giờ 25 phút.

Lời kết

Như vậy, cách nói giờ trong tiếng Trung và mẫu hội thoại thông dụng là một kỹ năng thiết yếu mà bất cứ ai học tiếng Trung cũng cần nắm vững. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách biểu đạt thời gian, từ cách nói giờ chẵn, giờ kém, đến cách diễn đạt thông qua các mẫu hội thoại thực tế.

Xem thêm : KHOÁ HỌC LUYỆN THI HSK TỐT NHẤT

Đánh giá bài viết
Tháng Tư 11, 2025
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng trungmẫu câu tiếng trungtiếng trung the dragontừ vựng tiếng trung
Bài Viết Trước Đó

Bạn đang ở đâu tiếng Trung là gì ?

Bài Viết Tiếp Theo

Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người và mẫu câu giao tiếp

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người và mẫu câu giao tiếp

Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người và mẫu câu giao tiếp

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân.
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886.106.698
x
x

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.