Cấu trúc After: Công thức và cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, after là một giới từ đa năng với nhiều cách sử dụng, từ diễn tả thời gian đến nguyên nhân kết quả. Hiểu rõ cách sử dụng của after là chìa khóa để bạn diễn đạt chính xác ý tưởng và xây dựng câu văn hiệu quả. Bài viết này sẽ đào sâu vào cấu trúc after, khám phá các công thức phổ biến và cung cấp các ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững cách áp dụng nó vào các ngữ cảnh khác nhau.
I. Cấu trúc After là gì?
Cấu trúc “after” trong tiếng Anh thường được sử dụng để nói về một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ :
She always washes her hands after she eats.(Cô ấy luôn rửa tay sau khi ăn)
He felt much better after he took the medicine.(Anh ấy cảm thấy tốt hơn nhiều sau khi uống thuốc.)
After có thể được sử dụng để biểu thị một khoảng thời gian xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ:
After a few months, they decided to get married. (Sau vài tháng, họ quyết định kết hôn.)
After my graduation ceremony, we went out for dinner to celebrate. (Sau lễ tốt nghiệp của tôi, chúng tôi đi ra ngoài ăn tối để kỉ niệm.)
2. Sử dụng after để diễn tả phản ứng
After cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự phản ứng hoặc hành động xảy ra sau một sự kiện hay thông tin được đưa ra.
Ví dụ:
After hearing the news, she burst into tears. (Sau khi nghe tin tức, cô ấy bật khóc.)
After watching the movie, he couldn’t stop thinking about it. (Sau khi xem phim, anh ấy không thể ngừng nghĩ về nó.)
3. Sử dụng after để diễn tả so sánh
After cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai sự việc.
Ví dụ:
She looks different after losing weight. (Cô ấy trông khác biệt sau khi giảm cân.)
Our relationship changed after we had a big fight. (Mối quan hệ của chúng tôi thay đổi sau khi chúng tôi có một cuộc cãi nhau lớn.)
V. Các ví dụ minh họa
After she finished her project, she treated herself to a spa day. (Sau khi cô ấy hoàn thành dự án của mình, cô ấy đã tự thưởng cho mình một ngày nghỉ spa.)
After winning the championship, the team celebrated all night long. (Sau khi giành chiến thắng, đội đã ăn mừng suốt đêm.)
After he moved to a new country, he had to adapt to a different culture. (Sau khi anh ấy chuyển đến một quốc gia mới, anh ấy phải thích nghi với nền văn hóa khác nhau.)
After falling off the bike, she had a bruise on her knee. (Sau khi ngã xe đạp, cô ấy bị thâm tính trên đầu gối.)
She couldn’t believe her eyes after seeing the beautiful sunset. (Cô ấy không thể tin vào mắt mình sau khi thấy cảnh hoàng hôn đẹp đẽ.)
After working for hours, they finally finished the project. (Sau khi làm việc hàng giờ, họ cuối cùng cũng hoàn thành dự án.)
After graduating from university, she traveled to Europe for three months. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy đã đi du lịch châu Âu trong ba tháng.)
After a long day at work, she just wanted to relax at home. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy chỉ muốn thư giãn tại nhà.)
After he left, she realized how much she missed him. (Sau khi anh ấy đi, cô ấy nhận ra mình đã nhớ anh ấy nhiều lắm.)
After the storm passed, the sun came out and the sky cleared up. (Sau khi cơn bão qua đi, mặt trời ló dạng và bầu trời trở nên trong sáng.)
VI. Lời kết
Trên đây là một số cách sử dụng cơ bản của từ “after” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của từ này. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Anh của mình để trở thành một người nói và viết thành thạo hơn.