Cấu trúc so that và such that : Cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, so that và such that là hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến được sử dụng để thể hiện mục đích hoặc kết quả. Mặc dù chúng có vẻ giống nhau về mặt nghĩa, nhưng sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý nghĩa của câu. Bài viết này sẽ phân tích kỹ hơn về cấu trúc so that và such that, bao gồm cách dùng, chức năng, và những lưu ý cần nhớ khi sử dụng chúng.
1. Cấu trúc so that
1.1. Định nghĩa
So that được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động hoặc sự kiện. Nói cách khác, nó chỉ ra lý do tại sao một việc gì đó được thực hiện. Cấu trúc so that thường được sử dụng với mệnh đề phụ chỉ kết quả (result clause).
1.2 Cấu trúc so that với tính từ
Công thức: S + be + so + adj + that + S + V
Ví dụ :
The movie was so thrilling that everyone was on the edge of their seats. (Bộ phim hồi hộp đến mức mọi người đều ngồi chồm lên mép ghế.)
The view from the top of the mountain was so breathtaking that I couldn’t speak. (Cảnh vật từ đỉnh núi đẹp đến nỗi tôi không thể nói gì.)
1.3Cấu trúc so that với động từ thường
Công thức: S + V + so + adv + that + S + V
Ví dụ :
He spoke so confidently that everyone was impressed. (Anh ấy nói tự tin đến nỗi mọi người đều ấn tượng.)
She danced so gracefully that the audience clapped loudly. (Cô ấy nhảy đẹp đến nỗi khán giả vỗ tay to.)
1.4Cấu trúc so that với động từ chỉ cảm giác
Công thức: S + V (động từ tri giác) + so + adj + that + S + V
Ví dụ :
I found the documentary so enlightening that I wanted to learn more about the topic. (Tôi thấy bộ phim tài liệu thật sự bổ ích đến mức tôi muốn tìm hiểu thêm về chủ đề đó.)
She considered the lecture so inspiring that she decided to change her career. (Cô ấy thấy bài giảng truyền cảm hứng đến nỗi quyết định thay đổi sự nghiệp của mình.)
1.5 Cấu trúc so that với danh từ đếm được số nhiều
Công thức: S + V + so + many/few + plural/countable noun + that + S + V
Ví dụ :
They received so many invitations that they had to decline some of them. (Họ nhận được nhiều lời mời đến nỗi phải từ chối một số.)
The store had so few customers that they closed early. (Cửa hàng có quá ít khách đến mức họ đã đóng cửa sớm.)
1.6 Cấu trúc so that cộng với danh từ đếm được số ít
Công thức: S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V
Ví dụ :
He made so strong a case that everyone agreed with him. (Anh ấy đưa ra lập luận mạnh mẽ đến nỗi mọi người đều đồng ý với anh ấy.)
She showed so kind a gesture that it touched everyone’s hearts. (Cô ấy đã thể hiện một cử chỉ quá đỗi tử tế đến mức đã chạm đến trái tim của mọi người.)
1.6 Cấu trúc so that cộng với danh từ không đếm được
Công thức: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S+ V
Ví dụ :
The project demanded so much effort that it required the whole team’s assistance. (Dự án yêu cầu rất nhiều nỗ lực đến nỗi cần sự hỗ trợ của cả đội.)
She had so little time that she couldn’t finish her work. (Cô ấy có rất ít thời gian đến nỗi không thể hoàn thành công việc của mình.)
Such that được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện, thường dẫn đến một kết quả cụ thể. Nói cách khác, nó thể hiện sự đến mức một điều gì đó xảy ra, gây ra một tác động nào đó. Cấu trúc such that thường được sử dụng với mệnh đề phụ chỉ kết quả (result clause).
Công thức: S + V + such + (a/an) adj + N + that + S + V
Ví dụ:
The storm was such that it damaged many houses. (Cơn bão mạnh đến mức nó đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
The movie was such that I couldn’t stop watching it. (Bộ phim hay đến mức tôi không thể ngừng xem nó.)
He was such a good speaker that everyone listened to him. (Anh ấy là một người nói chuyện hay đến mức mọi người đều lắng nghe.)
Nêu rõ lý do tại sao một việc gì đó được thực hiện
I studied hard so that I could pass the exam.
such that
Diễn tả mức độ hoặc tính chất của một hành động
Nêu rõ kết quả của hành động hoặc sự kiện
The storm was such that it damaged many houses.
Ví dụ :
So that: I woke up early so that I could catch the bus. (Tôi thức dậy sớm để có thể bắt xe buýt.)
Such that: The weather was such that we had to cancel the picnic. (Thời tiết tệ đến mức chúng tôi phải hủy bỏ buổi dã ngoại.)
4. Bài tập và đáp án
Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng so that hoặc such that:
The weather was very bad. We decided to stay at home.
She was very tired. She went to bed early.
He was a good teacher. All of his students liked him.
The music was very loud. It woke me up.
The film was very exciting. I couldn’t stop watching it.
Đáp án:
The weather was so bad that we decided to stay at home.
She was so tired that she went to bed early.
He was such a good teacher that all of his students liked him.
The music was so loud that it woke me up.
The film was so exciting that I couldn’t stop watching it.
Lời kết
Hiểu rõ cách dùng của so that và such that sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng hai cấu trúc này.