Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Increase trong tiếng Anh
Increase là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng như một động từ, danh từ và tính từ để diễn tả sự tăng lên, gia tăng về số lượng, mức độ, cường độ hoặc giá trị. Hiểu rõ về Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Increase là điều quan trọng để có thể diễn đạt chính xác ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Increase là gì?
Increase như một động từ
Increase với nghĩa là “tăng lên, làm tăng lên, tăng cường” được dùng như một động từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
The company has increased its profits by 10%. (Công ty đã tăng lợi nhuận lên 10%.)
The government is trying to increase public awareness of the issue. (Chính phủ đang cố gắng nâng cao nhận thức của công chúng về vấn đề này.)
The temperature has increased significantly over the past few days. (Nhiệt độ đã tăng đáng kể trong vài ngày qua.)
Increase như một danh từ
Increase với nghĩa là “sự tăng lên, sự gia tăng, sự gia tăng về số lượng, mức độ, cường độ hoặc giá trị” được dùng như một danh từ.
Ví dụ:
There has been a significant increase in the number of tourists visiting the city. (Có sự gia tăng đáng kể số lượng khách du lịch đến thăm thành phố.)
The company reported a sharp increase in sales. (Công ty báo cáo sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh thu.)
The increase in prices has led to a decrease in consumer spending. (Sự tăng giá đã dẫn đến sự giảm chi tiêu của người tiêu dùng.)
Increase như một tính từ
Increase với nghĩa là “tăng lên, gia tăng” được dùng như một tính từ.
Ví dụ:
The increased demand for oil is putting pressure on prices. (Nhu cầu dầu tăng cao đang tạo áp lực lên giá.)
There is an increased risk of fire during dry weather. (Có nguy cơ cháy nổ tăng cao trong thời tiết khô ráo.)
He has an increased awareness of the importance of environmental protection. (Anh ta đã có nhận thức ngày càng cao về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.)
Increase có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
Increase + in
Increase in có nghĩa là “tăng lên về số lượng, mức độ hoặc giá trị”.
Ví dụ:
There has been an increase in the number of people using public transportation. (Số người sử dụng phương tiện giao thông công cộng đã tăng lên.)
The company reported an increase in profits in the last quarter. (Công ty báo cáo sự tăng trưởng lợi nhuận trong quý vừa qua.)
We’ve seen a significant increase in demand for our products. (Chúng tôi đã thấy sự gia tăng đáng kể nhu cầu đối với sản phẩm của mình.)
Increase + by
Increase by có nghĩa là “tăng lên một lượng cụ thể”.
Ví dụ:
The price of gas increased by 10 cents a gallon. (Giá xăng tăng 10 cent mỗi gallon.)
The company’s profits increased by 20% last year. (Lợi nhuận của công ty tăng 20% trong năm ngoái.)
The number of students enrolled in the program has increased by 50% since last year. (Số sinh viên đăng ký tham gia chương trình đã tăng 50% kể từ năm ngoái.)
Increase + to
Increase to có nghĩa là “tăng lên đến một mức nhất định”.
Ví dụ:
The temperature increased to 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ đã tăng lên 30 độ C.)
The company’s sales increased to $10 million last year. (Doanh thu của công ty đã tăng lên 10 triệu đô la trong năm ngoái.)
The government is trying to increase the minimum wage to $15 an hour. (Chính phủ đang cố gắng nâng mức lương tối thiểu lên 15 đô la một giờ.)
Increase + from… to
Increase from… to có nghĩa là “tăng lên từ mức này đến mức khác”.
Ví dụ:
The price of gold increased from $1,800 to $1,900 an ounce. (Giá vàng đã tăng từ 1.800 đô la lên 1.900 đô la một ounce.)
The number of people attending the conference increased from 500 to 700. (Số người tham dự hội nghị đã tăng từ 500 lên 700 người.)
The company’s profits increased from $1 million to $2 million in one year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng từ 1 triệu đô la lên 2 triệu đô la trong một năm.)
There has been an increase in the number of students studying English. (Có sự gia tăng về số lượng học sinh học tiếng Anh.)
The price of petrol has increased. (Giá xăng đã tăng lên.)
The company’s revenue has increased by 15% this year. (Doanh thu của công ty đã tăng 15% trong năm nay.)
The temperature has increased to 30 degrees Celsius this afternoon. (Nhiệt độ đã tăng lên 30 độ C vào chiều nay.)
The number of tourists visiting the city has increased from 100,000 to 200,000 in the last five years. (Số lượng khách du lịch đến thăm thành phố đã tăng từ 100.000 lên 200.000 trong năm năm qua.)
Mẫu câu miêu tả nguyên nhân của sự tăng lên
Ví dụ:
The price of oil has increased because of the war in the Middle East. (Giá dầu đã tăng lên vì chiến tranh ở Trung Đông.)
The number of people using public transportation has increased due to the rising cost of gas. (Số người sử dụng phương tiện giao thông công cộng đã tăng lên do giá xăng tăng cao.)
The company’s profits have increased as a result of the new marketing campaign. (Lợi nhuận của công ty đã tăng lên là kết quả của chiến dịch tiếp thị mới.)
The number of students studying abroad has increased owing to the growing popularity of international education. (Số lượng học sinh du học đã tăng lên do sự phổ biến ngày càng tăng của giáo dục quốc tế.)
Mẫu câu miêu tả hậu quả của sự tăng lên
Ví dụ:
The increase in the price of food has led to a decline in consumer spending. (Sự gia tăng giá thực phẩm đã dẫn đến sự giảm chi tiêu của người tiêu dùng.)
The increase in the number of cars on the road has resulted in more traffic congestion. (Sự gia tăng về số lượng xe hơi trên đường đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nhiều hơn.)
The increase in pollution has caused health problems for many people. (Sự gia tăng về ô nhiễm đã gây ra vấn đề sức khỏe cho nhiều người.)
Increase thường được dùng để miêu tả sự tăng lên một cách tự nhiên hoặc do tác động bên ngoài, trong khi raise thường được dùng để miêu tả sự tăng lên do chủ động, do ai đó cố ý làm tăng lên.
Ví dụ:
The company’s profits increased last year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng trong năm ngoái.) (Sự tăng trưởng là tự nhiên)
The government raised taxes last year. (Chính phủ đã tăng thuế trong năm ngoái.) (Sự tăng thuế là do chính phủ chủ động thực hiện)
Lưu ý về ngữ pháp
Increase thường là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là increased.
Chú ý đến ngữ cảnh
Khi sử dụng increase, cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn giới từ phù hợp. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo từ điển hoặc website tiếng Anh uy tín để tìm hiểu thêm.
Lời kết
Increase là một từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả sự tăng lên, gia tăng về số lượng, mức độ, cường độ hoặc giá trị. Hiểu rõ cách sử dụng increase, đặc biệt là các giới từ đi cùng, sẽ giúp bạn có thể diễn đạt chính xác ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Thông qua những ví dụ và mẫu câu phổ biến, bài viết đã cung cấp cho bạn những hiểu biết cần thiết về cách dùng increase trong tiếng Anh.