Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới với hơn 1,3 tỷ người nói. Vì vậy, việc học tiếng Trung ngày càng được quan tâm và trở thành xu hướng của nhiều người trên toàn thế giới. Bạn có thể đã từng nghe đến khái niệm “thanh điệu” khi học tiếng Trung, nhưng bạn có biết chính xác thanh điệu tiếng Trung là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Thanh điệu là một phần quan trọng của ngữ âm tiếng Trung. Nó được hiểu là sự biến đổi về âm sắc của giọng nói, được thể hiện qua sự thay đổi về độ cao, cường độ, và âm độ của âm tiết. Mỗi âm tiết trong tiếng Trung đều có một thanh điệu riêng biệt, và sự thay đổi thanh điệu có thể dẫn đến sự thay đổi hoàn toàn về nghĩa của từ.
Có tất cả 4 thanh điệu chính trong tiếng Trung, đó là: bằng (bằng), huyền (huyền), sắc (sắc) và nặng (nặng). Với mỗi âm tiết, chúng ta sẽ phải xác định được loại thanh điệu để đọc đúng và phát âm chính xác. Điều này cũng giống như việc bạn phải rút ra một khoản tiền từ ATM, bạn phải biết mã PIN của mình để có thể lấy được tiền. Nếu bạn nhập sai mã PIN, thẻ sẽ bị khóa và bạn không thể lấy được tiền. Tương tự, nếu bạn đọc sai thanh điệu, nghĩa của từ cũng sẽ bị “khóa” và người nghe sẽ không hiểu được ý bạn muốn truyền đạt.
Xem thêm : NHỮNG LỖI PHÁT ÂM TIẾNG TRUNG THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
Trong tiếng Trung, thanh điệu được sử dụng để phân biệt nghĩa của các từ ngữ và tạo nên sự phong phú cho ngôn ngữ. Chính vì vậy, quá trình học tiếng Trung không chỉ gồm việc học bảng chữ cái, từ vựng và ngữ pháp mà còn phải biết cách sử dụng thanh điệu đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thanh điệu trong tiếng Trung.
Như đã đề cập ở trên, tiếng Trung có 4 loại thanh điệu: bằng (bằng), huyền (huyền), sắc (sắc) và nặng (nặng). Để hiểu rõ hơn về cách đọc từng loại thanh điệu, bạn có thể xem bảng sau:
Loại thanh điệu | Độ cao | Cường độ | Âm độ | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Bằng | Thấp | Thấp | Cứng | /a/ |
Huyền | Thấp | Thấp | Mềm | /ǎ/ |
Sắc | Cao | Cao | Cứng | /á/ |
Nặng | Cao | Cao | Mềm | /à/ |
Các từ có thanh điệu bằng (bằng) thường được phát âm nhịp nhàng, êm ái và không có sự thay đổi về độ cao, cường độ hay âm độ.
Ví dụ : “ma” (mã – xúc tu) hay “ba” (ba – cha) đều là các từ có thanh điệu bằng.
Thanh điệu huyền (huyền) thì thấp và mềm, giống như sự rút ngắn khi phát âm.
Ví dụ : “mǎ” (mã – ngựa) hay “bǎ” (bá – cầm) đều có thanh điệu huyền.
Thanh điệu sắc (sắc) có độ cao và cường độ cao, tương tự như việc kéo dài khi phát âm.
Ví dụ : “mā” (mã – má) hay “bá” (ba – bác sĩ) đều có thanh điệu sắc.
Còn thanh điệu nặng (nặng) thì cao và mềm, giống như sự kéo dài và rút ngắn khi phát âm.
Ví dụ : “mà” (mã – mật mã) hay “bà” (bà – bà nội) đều có thanh điệu nặng.
Xem thêm : HỌC TIẾNG TRUNG BAO LÂU THÌ GIAO TIẾP ĐƯỢC ?
Để có thể phát âm đúng thanh điệu trong tiếng Trung, bạn cần tuân theo một số quy tắc cơ bản sau đây:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thanh điệu trong tiếng Trung, chúng tôi sẽ cùng xem một số ví dụ dưới đây:
Trong tiếng Trung, thanh điệu chính là yếu tố quyết định nghĩa của từ và cũng là yếu tố gây khó khăn nhất khi học tiếng Trung đối với người nước ngoài. Tuy nhiên, nếu bạn có kiên trì và nỗ lực, việc sử dụng thanh điệu trong tiếng Trung sẽ trở nên thuần thục và giúp bạn giao tiếp thành thạo hơn.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
————————————-
HỌC VIỆN THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.