Thì tương lai đơn ( Simple Future) công thức ,cách dùng và dấu hiệu
Thì tương lai đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một thì rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm, công thức và cách sử dụng thì tương lai đơn, cùng với những dấu hiệu giúp bạn nhận biết thì này.
Khái niệm của thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn là một thì tương lai trong tiếng Anh, diễn tả về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng để diễn tả những kế hoạch, dự đoán, hoặc những sự việc tự nhiên sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
I will go to the beach next summer. (Tôi sẽ đi biển vào mùa hè sau)
She will graduate from university in two years. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học sau hai năm)
The flowers will bloom in spring. (Những bông hoa sẽ nở vào mùa xuân)
Công thức của thì tương lai đơn
Công thức của thì tương lai đơn khá đơn giản:
Khẳng định: Subject + will + Verb (infinitive)
Phủ định: Subject + will + not + Verb (infinitive)
Nghi vấn: Will + Subject + Verb (infinitive) ?
Lưu ý: Verb (infinitive) là động từ nguyên mẫu, không có to trước nó. Will có thể được viết tắt là ll trong câu nói thông thường.
Ví dụ:
Loại câu
Cách diễn đạt
Khẳng định
I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm tới)
Phủ định
She will not come to the party tonight. (Cô ấy sẽ không đến tiệc tối nay)
Nghi vấn
Will you join us for dinner? (Bạn có tham gia cùng chúng tôi ăn tối không?)
Thì tương lai đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Diễn đạt một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai:
Ví dụ:
I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim ngày mai)
The sun will rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở hướng đông)
Diễn đạt một dự đoán hoặc suy đoán về tương lai:
Ví dụ:
I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa)
She will probably be late. (Cô ấy có thể sẽ đến muộn)
Diễn đạt một lời hứa, lời đe dọa hoặc lời đề nghị:
Ví dụ:
I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà)
I will not do that again. (Tôi sẽ không làm việc đó nữa)
Will you open the door for me? (Bạn có thể mở cửa cho tôi được không?)
Diễn đạt một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói chuyện:
Ví dụ:
I will have a cup of coffee. (Tôi sẽ uống một tách cà phê)
I will go to bed now. (Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Để dễ dàng nhận biết được thì tương lai đơn trong một câu, chúng ta có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
Từ “will”: Đây là từ khóa duy nhất của thì tương lai đơn, do đó khi trong câu xuất hiện từ này, chắc chắn đó là thì tương lai đơn.
Các trạng từ: Trong các câu thì tương lai đơn, ta có thể thấy sử dụng các trạng từ như “tomorrow”, “next week”, “soon”… đều mang tính chất thời gian và chỉ ra rằng hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc câu: Thì tương lai đơn có cấu trúc đơn giản với công thức Subject + will + Verb (infinitive), nên việc nhận biết thì này dễ dàng hơn so với các thì khác.
Trong câu khẳng định, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Để sử dụng thì này trong câu khẳng định, chúng ta chỉ cần đặt “will” trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
I will go to the beach next summer. (Tôi sẽ đi biển vào mùa hè sau)
They will buy a new house in the countryside. (Họ sẽ mua một căn nhà mới ở nông thôn)
She will visit her grandparents next month. (Cô ấy sẽ ghé thăm ông bà vào tháng tới)
Thì tương lai đơn trong câu phủ định
Trong câu phủ định, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện không xảy ra trong tương lai. Để sử dụng thì này trong câu phủ định, chúng ta thêm “not” sau “will”.
Ví dụ:
I will not travel to Europe next year. (Tôi sẽ không đi du lịch châu Âu vào năm tới)
He will not attend the meeting tomorrow. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai)
They will not come to the party tonight. (Họ sẽ không đến tiệc tối nay)
Trong câu nghi vấn, thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện có xảy ra trong tương lai hay không. Để sử dụng thì này trong câu nghi vấn, chúng ta đặt “will” ở đầu câu và sau đó là subject.
Ví dụ:
Will she come to the meeting tomorrow? (Cô ấy có đến cuộc họp ngày mai không?)
Will they travel to Japan next month? (Họ có đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới không?)
Will you attend the concert tonight? (Bạn có tham dự buổi hòa nhạc tối nay không?)
Lưu ý khi sử dụng thì tương lai đơn
Sử dụng “will” để diễn tả một hành động hoặc sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Tránh sử dụng thì tương lai đơn khi đã có thời gian xác định trong câu, ví dụ như “tomorrow”, “next week”… Nếu có thời gian xác định, chúng ta nên sử dụng thì tương lai tiếp diễn.
Thay vì sử dụng “will” nhiều lần trong một đoạn văn, chúng ta có thể dùng các trợ động từ như “might”, “may”, “could” để thay thế.
Đối với các động từ không nguyên mẫu, chúng ta cần chia nó thành động từ nguyên mẫu trước khi sử dụng “will”.
Trong câu phủ định, nếu muốn nhấn mạnh lời từ chối, có thể sử dụng cấu trúc “will not” thay vì “won’t”.
Lời kết
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm, công thức và cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Thì này là một thì rất quan trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, do đó, việc nắm vững được cách sử dụng và nhận biết dấu hiệu của nó sẽ giúp chúng ta trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.