Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) công thức ,cách dùng và dấu hiệu
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh và là một trong những thì quan trọng . Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của thì tương lai hoàn thành, công thức cũng như cách dùng và dấu hiệuđể nhận biết thì này.
Khái niệm của thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường được sử dụng để nói về một sự việc đã hoàn thành tại một thời điểm trong tương lai. Điều này mang lại sự chắc chắn và dự báo về tương lai.
Ví dụ: By next Friday, I will have finished my project. (Tới thứ Sáu tuần sau, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)
Công thức của thì tương lai hoàn thành
Công thức của thì tương lai hoàn thành được chia thành hai trường hợp:
Câu khẳng định: Chủ ngữ + will + have + động từ phân từ II. Ví dụ: I will have finished my homework by 5 pm. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 5 giờ chiều.)
Câu phủ định: Chủ ngữ + will + not + have + động từ phân từ II. Ví dụ: She will not have finished her presentation by the time the meeting starts. (Cô ấy sẽ chưa hoàn thành bài thuyết trình khi cuộc họp bắt đầu.)
Câu nghi vấn: Will + chủ ngữ + have + động từ phân từ II? Ví dụ: Will they have moved to the new house by next month? (Họ sẽ chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng tới?)
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai: Ví dụ: By the end of the year, we will have finished the construction of the building. (Đến cuối năm, chúng ta sẽ hoàn thành việc xây dựng tòa nhà.)
Diễn tả một hành động sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai: Ví dụ: By the time he graduates, she will have already found a job. (Khi anh ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã tìm được việc làm.)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một điểm trong quá khứ, nhưng vẫn có ảnh hưởng trong tương lai: Ví dụ: By the time I turn 30, I will have traveled to at least 10 different countries. (Khi tôi bước sang tuổi 30, tôi sẽ đã du lịch đến ít nhất 10 quốc gia khác nhau.)
Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm cụ thể: Ví dụ: I will have finished my book before it is published next year. (Tôi sẽ đã hoàn thành cuốn sách của mình trước khi nó được xuất bản vào năm tới.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Để nhận biết một câu sử dụng thì tương lai hoàn thành, chúng ta có thể tìm thấy các dấu hiệu sau:
Từ khóa “by” và thời gian xác định: Những từ như “by”, “before”, “by the time” hay “by next week” thường đi kèm với thì tương lai hoàn thành.
Cấu trúc câu: Thì tương lai hoàn thành luôn đi cùng với động từ phân từ thứ hai (đã trở về dạng nguyên mẫu) và “will have”.
Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành trong câu chính: Thường thì, các cụm từ như “by then”, “by that time” hay “by the end of this month” sẽ được sử dụng trong câu để biểu thị thời điểm xác định trong tương lai.
Thời gian xác định là rất quan trọng: Trong thì tương lai hoàn thành, thời gian xác định là yếu tố quyết định cho thì này. Nếu bạn không đưa ra một thời điểm cụ thể, thì câu sẽ bị lỗi ngữ pháp.
Chỉ sử dụng cho những hành động có kết quả rõ ràng trong tương lai: Thì tương lai hoàn thành chỉ dành cho những hành động có thể hoàn thành trong tương lai, không áp dụng cho những việc còn đang diễn ra hoặc đã hoàn thành trong quá khứ.
Sự sắp xếp các câu trong đoạn văn: Khi viết một đoạn văn sử dụng thì tương lai hoàn thành, cần phải sắp xếp các câu sao cho thời gian diễn ra của chúng là hợp lý và liên tục.
Lời kết
Trong tiếng Anh, có nhiều thì khác nhau để diễn tả thời gian và thường gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, nắm rõ công thức và cách sử dụng của mỗi thì sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm trong việc sử dụng ngữ pháp. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) và cách sử dụng nó trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn và không sợ “đụng độ” với các thì khác nhau trong ngôn ngữ này.