Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Công thức ,cách dùng và dấu hiệu
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là một trong những thì ít được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng nó lại rất hữu ích để diễn đạt những hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, từ khái niệm, công thức, cách sử dụng đến dấu hiệu nhận biết.
Khái niệm thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh đến sự liên tục của hành động đó. Người nói sử dụng thì này để nhấn mạnh đến thời gian và sự kéo dài của hành động hoặc trạng thái đó trong tương lai.
Ví dụ: By next Friday, I will have been working on this project for three months. (Đến thứ Sáu tuần sau, tôi đã làm việc trong dự án này được 3 tháng.)
Công thức của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn như sau:
Khẳng định: Subject + will have been + V-ing + Object
Phủ định: Subject + will not (won’t) + have been + V-ing + Object
Nghi vấn: Will + Subject + have been + V-ing + Object?
Lưu ý:
Subject: Chủ ngữ của câu
Verb (V-ing): Động từ ở dạng V-ing
Object: Tân ngữ của câu
Ví dụ:
Khẳng định: They will have been playing football for two hours by the time we arrive. (Họ đã chơi bóng đá được hai tiếng đồng hồ khi chúng ta đến.)
Phủ định: She won’t have been studying English for five years by the end of this semester. (Cô ấy sẽ không học tiếng Anh được năm năm tính đến cuối học kỳ này.)
Nghi vấn: Will they have been working at that company for ten years next month? (Họ đã làm việc tại công ty đó được mười năm vào tháng sau?)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc trạng thái sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng để nói về hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Diễn tả thời gian trong tương lai: Ví dụ : By this time next week, I will have been living in this city for two years. (Vào lúc này tuần tới, tôi đã sống ở thành phố này được hai năm.)
Diễn tả hành động liên tục trong quá khứ và tiếp tục đến thời điểm trong tương lai: Ví dụ : They will have been traveling around Europe for a year by the time they come back to Vietnam. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu một năm trước khi họ quay lại Việt Nam.)
Diễn tả hành động hoặc trạng thái kéo dài trong tương lai: Ví dụ : She will have been studying medicine for eight years by the time she becomes a doctor. (Cô ấy sẽ học y khoa tám năm trước khi cô ấy trở thành bác sĩ.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
By + thời gian trong tương lai: Dấu hiệu này cho thấy rằng hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và tiếp tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: By next month, they will have been living in this house for five years. (Đến tháng sau, họ đã sống trong ngôi nhà này được năm năm.)
For + khoảng thời gian: Khi bạn thấy dấu hiệu này, hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và tiếp tục đến thời điểm trong tương lai. Ví dụ: They will have been working for this company for ten years by the end of this year. (Đến cuối năm nay, họ sẽ đã làm việc cho công ty này được mười năm.)
Since + thời điểm trong quá khứ: Dấu hiệu này cho thấy rằng hành động hoặc trạng thái bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn còn kéo dài đến thời điểm trong tương lai. Ví dụ: By the time she graduates next year, she will have been studying English since she was five years old. (Đến khi cô ấy tốt nghiệp vào năm sau, cô ấy đã học tiếng Anh từ khi cô ấy năm tuổi.)
Lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn chỉ được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến thời gian trong tương lai.
Khi dùng thì này, chúng ta thường kèm theo các dấu hiệu như “by”, “for”, “since” để nhấn mạnh đến thời gian hoặc sự kéo dài của hành động hoặc trạng thái.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có thể được sử dụng với cả quá khứ và hiện tại, nhưng chỉ liên quan đến thời gian trong tương lai.
Khi nói về hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn hoặc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Lời kết
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là một thì ít được sử dụng trong tiếng Anh nhưng lại rất hữu ích để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Công thức và cách sử dụng của thì này có thể dễ dàng được áp dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp bằng tiếng Anh.