Thứ ngày tháng tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
Ngày tháng là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, cả trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ để chỉ thời gian trong tiếng Anh có nhiều điểm khác biệt so với tiếng Việt, đặc biệt là cách đọc và viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc và viết các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh một cách chuẩn xác.
Cách đọc và viết các từ chỉ ngày trong tiếng Anh
Đọc và viết các ngày trong tuần
Trong tiếng Anh, các ngày trong tuần được viết với chữ cái đầu tiên in hoa, như sau:
Ngày trong tuần
Cách viết
Thứ Hai
Monday
Thứ Ba
Tuesday
Thứ Tư
Wednesday
Thứ Năm
Thursday
Thứ Sáu
Friday
Thứ Bảy
Saturday
Chủ Nhật
Sunday
Khi đọc, các ngày trong tuần được đọc như sau:
Monday /ˈmʌndeɪ/
Tuesday /ˈtuːzdeɪ/
Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/
Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/
Friday /ˈfraɪdeɪ/
Saturday /ˈsætərdeɪ/
Sunday /ˈsʌndeɪ/
Lưu ý rằng, trong tiếng Anh, các ngày trong tuần không được viết tắt, mà phải được viết đầy đủ.
Đọc và viết các ngày trong tháng
Các ngày trong tháng cũng được viết với chữ cái đầu tiên in hoa, như sau:
Ngày trong tháng
Cách viết
Ngày 1
1st
Ngày 2
2nd
Ngày 3
3rd
Ngày 4
4th
Ngày 5
5th
Ngày 6
6th
Ngày 7
7th
Ngày 8
8th
Ngày 9
9th
Ngày 10
10th
Ngày 11
11th
Ngày 12
12th
Ngày 13
13th
Ngày 14
14th
Ngày 15
15th
Ngày 16
16th
Ngày 17
17th
Ngày 18
18th
Ngày 19
19th
Ngày 20
20th
Ngày 21
21st
Ngày 22
22nd
Ngày 23
23rd
Ngày 24
24th
Ngày 25
25th
Ngày 26
26th
Ngày 27
27th
Ngày 28
28th
Ngày 29
29th
Ngày 30
30th
Ngày 31
31st
Khi đọc, các ngày trong tháng được đọc như sau:
1st /fɜːrst/
2nd /sɛkənd/
3rd /θɜːrd/
4th /fɔːrθ/
5th /fɪfθ/
6th /sɪksθ/
7th /sɛvənθ/
8th /eɪtθ/
9th /naɪnθ/
10th /tɛnθ/
11th /ɪlɛvənθ/
12th /twɛlfθ/
13th /θɜːrˈtiːnθ/
14th /fɔːrˈtiːnθ/
15th /fɪfˈtiːnθ/
16th /sɪksˈtiːnθ/
17th /sɛvənˈtiːnθ/
18th /eɪˈtiːnθ/
19th /naɪnˈtiːnθ/
20th /twɛnˈtiːθ/
21st /twɛnˈti ˈfɜːrst/
22nd /twɛnˈti ˈsɛkənd/
23rd /twɛnˈti ˈθɜːrd/
24th /twɛnˈti ˈfɔːrθ/
25th /twɛnˈti ˈfɪfθ/
26th /twɛnˈti ˈsɪksθ/
27th /twɛnˈti ˈsɛvənθ/
28th /twɛnˈti ˈeɪtθ/
29th /twɛnˈti ˈnaɪnθ/
30th /θɜːrˈtiːθ/
31st /θɜːrˈti ˈfɜːrst/
Lưu ý rằng, các ngày từ 1 đến 20 được đọc như một từ duy nhất, còn các ngày từ 21 trở lên được đọc như hai từ riêng biệt.
Khi sử dụng các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc sau:
Khi nói về một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc “on + ngày”. Ví dụ: I have a meeting on Monday.
Khi nói về một tháng cụ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc “in + tháng”. Ví dụ: My birthday is in March.
Khi nói về một năm cụ thể, chúng ta sử dụng cấu trúc “in + năm”. Ví dụ: I graduated from college in 2020.
Khi nói về một khoảng thời gian, chúng ta sử dụng cấu trúc “from + thời gian đầu, to + thời gian cuối”. Ví dụ: I worked at that company from 2015 to 2020.
Khi nói về một sự kiện diễn ra định kỳ, chúng ta sử dụng cấu trúc “on + ngày”. Ví dụ: We have a team meeting on Fridays.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ chỉ thời gian như “yesterday”, “today”, “tomorrow”, “last week”, “next month”, v.v. để chỉ thời gian trong tiếng Anh.
Lưu ý khi sử dụng các từ chỉ thời gian
Khi sử dụng các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm sau:
Sử dụng đúng cấu trúc và từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và thời gian cụ thể.
Đảm bảo sự rõ ràng và chính xác khi diễn đạt về thời gian để tránh hiểu lầm.
Hãy luyện tập và thực hành sử dụng các từ chỉ thời gian để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Lời kết
Trong tiếng Anh, việc biết cách đọc và viết các từ chỉ thời gian như ngày, tháng, năm là rất quan trọng. Việc áp dụng đúng cách sử dụng các từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác mà còn giúp tạo ấn tượng tích cực với người nghe.