Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản và mẫu câu tiếng Trung là một lĩnh vực rất phong phú và đa dạng. Việc nắm rõ các thuật ngữ, cụm từ liên quan đến bất động sản sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, thương thảo trong các giao dịch mua bán, cho thuê nhà ở hoặc đầu tư bất động sản tại các thị trường nói tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng nhất cũng như cách sử dụng chúng qua các mẫu câu hữu ích.
Khi bắt đầu tìm hiểu về bất động sản, điều đầu tiên bạn cần phải biết đó là các loại hình bất động sản khác nhau mà bạn sẽ gặp phải. Từ đất đai, nhà ở cho đến các công trình thương mại, mỗi loại hình đều có những đặc điểm riêng biệt.

| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 房地产 | fángdìchǎn | Bất động sản |
| 住宅 | zhùzhái | Nhà ở |
| 公寓 | gōngyù | Căn hộ |
| 联排别墅 | liánpái biéshù | Nhà liền kề |
| 独栋别墅 | dúdòng biéshù | Biệt thự đơn lập |
| 商业地产 | shāngyè dìchǎn | Bất động sản thương mại |
| 写字楼 | xiězìlóu | Tòa văn phòng |
| 商铺 | shāngpù | Cửa hàng, mặt bằng kinh doanh |
| 工业用地 | gōngyè yòngdì | Đất công nghiệp |
| 仓库 | cāngkù | Nhà kho |
| 土地 | tǔdì | Đất đai |
| 建设用地 | jiànshè yòngdì | Đất xây dựng |
| 开发区 | kāifāqū | Khu phát triển |
| 度假房产 | dùjià fángchǎn | Bất động sản nghỉ dưỡng |
| 高层住宅 | gāocéng zhùzhái | Nhà chung cư cao tầng |
| 经济适用房 | jīngjì shìyòng fáng | Nhà ở xã hội |
| 二手房 | èrshǒu fáng | Nhà cũ, nhà đã qua sử dụng |
| 新房 | xīnfáng | Nhà mới |
| 房改房 | fánggǎi fáng | Nhà tái định cư |
Để có thể mô tả một cách rõ ràng về một bất động sản, việc biết các tên gọi của các phòng và khu vực trong nhà là điều rất quan trọng.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 客厅 | kètīng | Phòng khách |
| 卧室 | wòshì | Phòng ngủ |
| 主卧 | zhǔwò | Phòng ngủ chính |
| 次卧 | cìwò | Phòng ngủ phụ |
| 厨房 | chúfáng | Nhà bếp |
| 卫生间 | wèishēngjiān | Nhà vệ sinh |
| 浴室 | yùshì | Phòng tắm |
| 餐厅 | cāntīng | Phòng ăn |
| 阳台 | yángtái | Ban công |
| 储藏室 | chǔcángshì | Kho chứa |
| 书房 | shūfáng | Phòng làm việc / phòng đọc sách |
| 洗衣房 | xǐyīfáng | Phòng giặt đồ |
| 地下室 | dìxiàshì | Tầng hầm |
| 玄关 | xuánguān | Sảnh vào nhà |
| 车库 | chēkù | Nhà để xe |
| 露台 | lùtái | Sân thượng |
| 花园 | huāyuán | Vườn |
| 天井 | tiānjǐng | Giếng trời |
| 楼梯间 | lóutījiān | Khu vực cầu thang |
| 电梯厅 | diàntī tīng | Sảnh thang máy |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC ĐỒ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH
Giao dịch bất động sản là phần không thể thiếu trong lĩnh vực này. Việc nắm rõ các thuật ngữ giao dịch sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thực hiện các giao dịch mua bán, cho thuê.

| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 买卖 | mǎimài | Mua bán |
| 出售 | chūshòu | Bán |
| 出租 | chūzū | Cho thuê |
| 租赁 | zūlìn | Thuê (dài hạn) |
| 购房 | gòufáng | Mua nhà |
| 合同 | hétóng | Hợp đồng |
| 房产中介 | fángchǎn zhōngjiè | Môi giới bất động sản |
| 中介费 | zhōngjiè fèi | Phí môi giới |
| 定金 | dìngjīn | Tiền đặt cọc |
| 房贷 | fángdài | Vay mua nhà |
| 分期付款 | fēnqī fùkuǎn | Trả góp |
| 房价 | fángjià | Giá nhà |
| 市场价 | shìchǎng jià | Giá thị trường |
| 成交价 | chéngjiāo jià | Giá giao dịch thực tế |
| 押金 | yājīn | Tiền thế chấp |
| 产权过户 | chǎnquán guòhù | Sang tên quyền sở hữu |
| 看房 | kànfáng | Xem nhà |
| 签约 | qiānyuē | Ký hợp đồng |
| 房屋评估 | fángwū pínggū | Thẩm định giá nhà |
Ngành bất động sản không thể thiếu các quy định pháp lý. Việc nắm vững các thuật ngữ pháp lý sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quyền và nghĩa vụ của mình.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 房产证 | fángchǎnzhèng | Sổ đỏ / Giấy chứng nhận quyền sở hữu |
| 不动产权证 | bùdòngchǎn quánzhèng | Giấy chứng nhận bất động sản |
| 产权 | chǎnquán | Quyền sở hữu tài sản |
| 土地使用权 | tǔdì shǐyòng quán | Quyền sử dụng đất |
| 共有产权 | gòngyǒu chǎnquán | Quyền sở hữu chung |
| 独立产权 | dúlì chǎnquán | Quyền sở hữu riêng |
| 房屋买卖合同 | fángwū mǎimài hétóng | Hợp đồng mua bán nhà |
| 租赁合同 | zūlìn hétóng | Hợp đồng thuê |
| 权属登记 | quánshǔ dēngjì | Đăng ký quyền sở hữu |
| 不动产登记 | bùdòngchǎn dēngjì | Đăng ký bất động sản |
| 房屋抵押 | fángwū dǐyā | Thế chấp nhà đất |
| 强制执行 | qiángzhì zhíxíng | Cưỡng chế thi hành |
| 违约金 | wéiyuē jīn | Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
| 合同条款 | hétóng tiáokuǎn | Điều khoản hợp đồng |
| 法律责任 | fǎlǜ zérèn | Trách nhiệm pháp lý |
| 房屋继承 | fángwū jìchéng | Thừa kế nhà đất |
| 法拍房 | fǎpāi fáng | Nhà phát mãi bởi pháp luật |
| 登记机构 | dēngjì jīgòu | Cơ quan đăng ký |
| 证照齐全 | zhèngzhào qíquán | Giấy tờ đầy đủ hợp lệ |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP
Mô tả bất động sản là một phần quan trọng trong quảng bá và tiếp thị. Các thuật ngữ mô tả sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp rõ ràng và hấp dẫn hơn.
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 面积 | miànjī | Diện tích |
| 建筑面积 | jiànzhù miànjī | Diện tích xây dựng |
| 使用面积 | shǐyòng miànjī | Diện tích sử dụng |
| 户型 | hùxíng | Mặt bằng căn hộ |
| 朝向 | cháoxiàng | Hướng nhà |
| 南北通透 | nánběi tōngtòu | Thông thoáng hai đầu Nam – Bắc |
| 精装修 | jīng zhuāngxiū | Nhà đã hoàn thiện đẹp |
| 毛坯房 | máopī fáng | Nhà thô |
| 采光好 | cǎiguāng hǎo | Ánh sáng tốt |
| 视野开阔 | shìyě kāikuò | Tầm nhìn rộng |
| 楼层 | lóucéng | Tầng nhà |
| 总楼层 | zǒng lóucéng | Tổng số tầng |
| 电梯房 | diàntī fáng | Nhà có thang máy |
| 无电梯房 | wú diàntī fáng | Nhà không có thang máy |
| 交通便利 | jiāotōng biànlì | Giao thông thuận tiện |
| 配套设施 | pèitào shèshī | Cơ sở hạ tầng / tiện ích |
| 小区环境 | xiǎoqū huánjìng | Môi trường khu dân cư |
| 物业管理 | wùyè guǎnlǐ | Quản lý tòa nhà |
| 中等装修 | zhōngděng zhuāngxiū | Nhà hoàn thiện trung bình |
| 拎包入住 | līnbāo rùzhù | Nhà vào ở ngay |
Khi làm việc trong lĩnh vực bất động sản, việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp hữu ích mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản và mẫu câu tiếng Trung là một lĩnh vực rộng lớn và quan trọng đối với những ai hoạt động trong ngành này. Từ việc nắm rõ các loại hình bất động sản, các phòng, khu vực trong nhà, đến quy trình giao dịch và các thuật ngữ pháp lý, tất cả đều góp phần tạo nên sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực bất động sản. Mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để hỗ trợ cho công việc và học tập của mình.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.