Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp và mỹ phẩm là một lĩnh vực phong phú và đa dạng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp làm đẹp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng và cần thiết khi học tiếng Trung liên quan đến làm đẹp và mỹ phẩm.
Làm đẹp không chỉ nằm trong giới hạn của trang điểm và sản phẩm chăm sóc da, mà còn bao gồm cả các khía cạnh liên quan đến phong cách sống, dinh dưỡng và sức khỏe tinh thần. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Trung về làm đẹp.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
洗脸 | xǐliǎn | rửa mặt |
敷面膜 | fū miànmó | đắp mặt nạ |
去角质 | qù jiǎozhì | tẩy tế bào chết |
按摩脸部 | ànmó liǎnbù | mát-xa mặt |
蒸脸 | zhēng liǎn | xông hơi mặt |
补水 | bǔshuǐ | cấp ẩm |
美白 | měibái | làm trắng da |
祛痘 | qū dòu | trị mụn |
防晒 | fángshài | chống nắng |
涂抹精华 | túmǒ jīnghuá | thoa tinh chất |
化妆 | huàzhuāng | trang điểm |
画眉毛 | huà méimao | kẻ lông mày |
涂口红 | tú kǒuhóng | thoa son môi |
画眼线 | huà yǎnxiàn | kẻ mắt |
刷睫毛 | shuā jiémáo | chuốt mascara |
打粉底 | dǎ fěndǐ | đánh kem nền |
打腮红 | dǎ sāihóng | đánh má hồng |
卸妆 | xièzhuāng | tẩy trang |
修容 | xiūróng | tạo khối |
高光 | gāoguāng | đánh highlight |
洗头 | xǐ tóu | gội đầu |
护发 | hùfà | dưỡng tóc |
剪发 | jiǎnfà | cắt tóc |
染发 | rǎnfà | nhuộm tóc |
烫发 | tàngfà | uốn tóc |
吹头发 | chuī tóufa | sấy tóc |
编发 | biān fà | tết tóc |
扎头发 | zhā tóufa | buộc tóc |
做发型 | zuò fàxíng | tạo kiểu tóc |
护理发膜 | hùlǐ fǎ mó | dưỡng tóc bằng mặt nạ tóc |
美甲 | měijiǎ | làm móng |
修指甲 | xiū zhǐjia | cắt tỉa móng tay |
涂指甲油 | tú zhǐjia yóu | sơn móng tay |
卸指甲油 | xiè zhǐjia yóu | tẩy sơn móng tay |
做水晶甲 | zuò shuǐjīng jiǎ | làm móng gel |
做光疗甲 | zuò guāngliáo jiǎ | làm móng đèn UV |
护理指缘 | hùlǐ zhǐ yuán | chăm sóc da quanh móng |
按摩手指 | ànmó shǒuzhǐ | mát-xa tay |
护理脚趾甲 | hùlǐ jiǎozhǐjia | chăm sóc móng chân |
足部护理 | zúbù hùlǐ | chăm sóc bàn chân |
按摩 | ànmó | mát-xa |
泡澡 | pào zǎo | ngâm bồn tắm |
拔罐 | bá guàn | giác hơi |
瑜伽 | yújiā | yoga |
健身 | jiànshēn | tập thể hình |
跑步 | pǎobù | chạy bộ |
游泳 | yóuyǒng | bơi lội |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa |
冥想 | míngxiǎng | thiền định |
Xem thêm : TỪ VỰNG VỀ RAU CỦ QUẢ TRONG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm
Mỹ phẩm là một phần quan trọng giúp hỗ trợ việc làm đẹp. Vì vậy, việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm sẽ rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
化妆品 | huàzhuāngpǐn | mỹ phẩm |
口红 | kǒuhóng | son môi |
粉底 | fěndǐ | kem nền |
眼影 | yǎnyǐng | phấn mắt |
睫毛膏 | jiémáogāo | mascara |
腮红 | sāihóng | phấn má hồng |
粉饼 | fěnbǐng | phấn nén |
散粉 | sǎnfěn | phấn phủ |
遮瑕膏 | zhēxiágāo | kem che khuyết điểm |
眉笔 | méibǐ | chì kẻ mày |
眼线笔 | yǎnxiànbǐ | chì kẻ mắt |
唇彩 | chúncǎi | son bóng |
唇膏 | chúngāo | son dưỡng môi |
修容粉 | xiūróngfěn | phấn tạo khối |
高光 | gāoguāng | phấn highlight |
化妆刷 | huàzhuāngshuā | cọ trang điểm |
洗面奶 | xǐmiànnǎi | sữa rửa mặt |
爽肤水 | shuǎngfūshuǐ | nước hoa hồng/toner |
精华液 | jīnghuáyè | tinh chất/serum |
乳液 | rǔyè | sữa dưỡng da |
面霜 | miànshuāng | kem dưỡng da |
面膜 | miànmó | mặt nạ |
眼霜 | yǎnshuāng | kem dưỡng mắt |
防晒霜 | fángshàishuāng | kem chống nắng |
卸妆水 | xièzhuāngshuǐ | nước tẩy trang |
卸妆油 | xièzhuāngyóu | dầu tẩy trang |
润肤露 | rùnfūlù | sữa dưỡng thể |
护手霜 | hùshǒushuāng | kem dưỡng da tay |
磨砂膏 | móshāgāo | kem tẩy tế bào chết |
保湿喷雾 | bǎoshīpēnwù | xịt khoáng |
护唇膏 | hùchúngāo | son dưỡng môi |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ TRÁI CÂY
Giao tiếp là một phần không thể thiếu trong việc hiểu và lựa chọn sản phẩm làm đẹp. Những mẫu câu giao tiếp về làm đẹp và mỹ phẩm trong tiếng Trung dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về chủ đề làm đẹp và mỹ phẩm.
Mẫu Câu | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|
这个牌子的口红怎么样? | Zhège páizi de kǒuhóng zěnmeyàng? | Son môi của hãng này thế nào? |
你有什么好用的粉底推荐吗? | Nǐ yǒu shénme hǎoyòng de fěndǐ tuījiàn ma? | Bạn có kem nền nào tốt giới thiệu không? |
这款面膜适合什么肤质? | Zhè kuǎn miànmó shìhé shénme fūzhì? | Loại mặt nạ này phù hợp với loại da nào? |
这个精华液有什么功效? | Zhège jīnghuáyè yǒu shénme gōngxiào? | Tinh chất này có tác dụng gì? |
哪里可以买到天然的护肤品? | Nǎlǐ kěyǐ mǎidào tiānrán de hùfūpǐn? | Mua mỹ phẩm tự nhiên ở đâu? |
你能教我怎么画眼线吗? | Nǐ néng jiāo wǒ zěnme huà yǎnxiàn ma? | Bạn có thể dạy tôi cách kẻ mắt không? |
怎么化裸妆比较自然? | Zěnme huà luǒzhuāng bǐjiào zìrán? | Làm thế nào để trang điểm tự nhiên? |
你觉得我适合什么颜色的口红? | Nǐ juéde wǒ shìhé shénme yánsè de kǒuhóng? | Bạn thấy tôi hợp với màu son nào? |
怎么才能让妆容更持久? | Zěnme cáinéng ràng zhuāngróng gèng chíjiǔ? | Làm thế nào để lớp trang điểm lâu trôi hơn? |
你平时怎么保养头发? | Nǐ píngshí zěnme bǎoyǎng tóufa? | Bình thường bạn dưỡng tóc thế nào? |
附近有什么好的美容院? | Fùjìn yǒu shénme hǎo de měiróngyuàn? | Gần đây có thẩm mỹ viện nào tốt không? |
你们店里有什么美容项目? | Nǐmen diàn lǐ yǒu shénme měiróng xiàngmù? | Cửa hàng của bạn có những dịch vụ làm đẹp nào? |
做一次面部护理多少钱? | Zuò yīcì miànbù hùlǐ duōshao qián? | Một lần chăm sóc da mặt giá bao nhiêu? |
你们的按摩服务怎么样? | Nǐmen de ànmó fúwù zěnmeyàng? | Dịch vụ mát-xa của các bạn thế nào? |
我想预约一个美甲服务。 | Wǒ xiǎng yùyuē yīgè měijiǎ fúwù. | Tôi muốn đặt lịch làm móng. |
你每天都敷面膜吗? | Nǐ měitiān dōu fū miànmó ma? | Mỗi ngày bạn đều đắp mặt nạ sao? |
你平时怎么保持身材? | Nǐ píngshí zěnme bǎochí shēncái? | Bình thường bạn giữ dáng thế nào? |
你有什么护肤秘诀吗? | Nǐ yǒu shénme hùfū mìjué ma? | Bạn có bí quyết dưỡng da nào không? |
你喜欢什么样的美妆风格? | Nǐ xǐhuan shénme yàng de měizhuāng fēnggé? | Bạn thích phong cách trang điểm nào? |
你觉得什么是最重要的美容步骤? | Nǐ juéde shénme shì zuì zhòngyào de měiróng bùzhòu? | Bạn thấy bước làm đẹp nào quan trọng nhất? |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp và mỹ phẩm không chỉ đơn giản là những thuật ngữ cơ bản mà còn phản ánh sự phong phú và đa dạng của ngành công nghiệp này. Việc nắm vững các từ vựng và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong quá trình lựa chọn sản phẩm làm đẹp.
Xem thêm : LỊCH THI VÀ ĐỊA ĐIỂM THI CHỨNG CHỈ HSK, HSKK MỚI NHẤT NĂM 2025
————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.