Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result

Kiến Thức Giáo Dục

Home Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung là một phần quan trọng cho bất kỳ ai yêu thích môn thể thao này. Việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến bóng rổ, từ việc thảo luận về trận đấu cho đến việc cổ vũ đội bóng yêu thích của mình.

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ

Khi tìm hiểu về bóng rổ, việc làm quen với các từ vựng căn bản về môn thể thao này là rất quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp người học có thể hiểu rõ hơn về trò chơi mà còn tạo nền tảng cho việc giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung về bóng rổ cơ bản mà bạn cần biết.

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ
Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ

Các thuật ngữ về sân bóng rổ

Sân bóng rổ là nơi diễn ra tất cả các hoạt động của trận đấu, vì vậy việc biết các thuật ngữ liên quan đến sân là rất cần thiết. Một số thuật ngữ thường gặp bao gồm:

Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
篮球场 lánqiú chǎng Sân bóng rổ
三分线 sānfēn xiàn Vạch 3 điểm
中线 zhōngxiàn Vạch giữa sân
罚球线 fáqiú xiàn Vạch phạt
侧线 cèxiàn Vạch biên
底线 dǐxiàn Vạch cuối sân
禁区 jìnqū Khu vực cấm
篮筐 lán kuāng Rổ bóng
篮板 lán bǎn Bảng rổ
防守区 fángshǒu qū Khu phòng thủ
进攻区 jìngōng qū Khu tấn công
快攻 kuài gōng Tấn công nhanh
半场 bàn chǎng Nửa sân
全场 quán chǎng Toàn sân
罚球 fáqiú Phạt
三分球 sānfēn qiú Bóng 3 điểm
跳投 tiàotóu Ném bóng bật lên
盖帽 gàimào Cản bóng
替补席 tìbǔ xí Ghế dự bị
观众席 guānzhòng xí Khán đài

Các kỹ thuật, động tác bóng rổ

Kỹ thuật và động tác là những yếu tố quyết định thành công của một cầu thủ bóng rổ. Dưới đây là một vài kỹ thuật cơ bản mà mọi người chơi nên nắm vững.

Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
投篮 tóulán Ném bóng
三分投篮 sānfēn tóulán Ném 3 điểm
罚球 fáqiú Ném phạt
上篮 shànglán Ném rổ
跳投 tiàotóu Ném bật lên
快攻 kuài gōng Tấn công nhanh
转身 zhuǎnshēn Quay người
防守 fángshǒu Phòng thủ
盖帽 gàimào Cản bóng
挡拆 dǎng chāi Cản và chia tách
传球 chuánqiú Chuyền bóng
跳跃 tiàoyuè Nhảy
抢篮板 qiǎng lán bǎn Đánh bóng bật bảng rổ
上前防守 shàng qián fángshǒu Phòng thủ ở phía trước
反击 fǎnjī Phản công
假动作 jiǎ dòngzuò Động tác giả
贴身防守 tiē shēn fángshǒu Phòng thủ sát người
弹跳 tántào Sức bật
传球失误 chuánqiú shīwù Chuyền bóng sai

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BÓNG ĐÁ VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP

Các vị trí cầu thủ

Trong một đội bóng, mỗi cầu thủ đều có một vai trò và vị trí riêng biệt. Sự phối hợp giữa các vị trí này tạo nên sức mạnh cho đội bóng. Các vị trí phổ biến bao gồm:

Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
控球后卫 kòngqiú hòuwèi Hậu vệ kiểm soát bóng
得分后卫 défēn hòuwèi Hậu vệ ghi điểm
小前锋 xiǎo qiánfēng Tiền phong nhỏ
大前锋 dà qiánfēng Tiền phong lớn
中锋 zhōngfēng Trung phong
后卫 hòuwèi Hậu vệ
前锋 qiánfēng Tiền phong
进攻球员 jìngōng qiúyuán Cầu thủ tấn công
防守球员 fángshǒu qiúyuán Cầu thủ phòng thủ
替补球员 tìbǔ qiúyuán Cầu thủ dự bị
轮换球员 lúnhuàn qiúyuán Cầu thủ thay đổi
主要得分手 zhǔyào défēn shǒu Cầu thủ ghi điểm chính
后场球员 hòuchǎng qiúyuán Cầu thủ tuyến sau
前场球员 qiánchǎng qiúyuán Cầu thủ tuyến trước
控球者 kòngqiú zhě Người kiểm soát bóng
传球手 chuánqiú shǒu Người chuyền bóng
篮板手 lánbǎn shǒu Người tranh bóng bật bảng
防守领袖 fángshǒu lǐngxiù Người lãnh đạo phòng thủ

Các lỗi trong bóng rổ

Trong quá trình chơi bóng, các lỗi thường xảy ra và ảnh hưởng đến kết quả trận đấu. Một vài lỗi chính bao gồm:

Từ vựng Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
步伐违例 bùfá wéilì Lỗi bước chân
推人犯规 tuī rén fànguī Lỗi đẩy người
拉拽犯规 lā zhuài fànguī Lỗi kéo áo
挡拆违例 dǎng chāi wéilì Lỗi chắn và chia tách sai
打手犯规 dǎ shǒu fànguī Lỗi đập tay
走步 zǒu bù Lỗi di chuyển
高速进攻犯规 gāosù jìngōng fànguī Lỗi tấn công nhanh
双重犯规 shuāngchóng fànguī Lỗi phạm quy kép
推倒犯规 tuī dǎo fànguī Lỗi đẩy ngã
阻挡犯规 zǔdǎng fànguī Lỗi chặn đường
阻挡犯规 zǔdǎng fànguī Lỗi ngăn cản
技术犯规 jìshù fànguī Lỗi kỹ thuật
走步违例 zǒu bù wéilì Lỗi di chuyển sai
双手背后犯规 shuāngshǒu bèihòu fànguī Lỗi phạm quy hai tay sau lưng
持球犯规 chí qiú fànguī Lỗi giữ bóng
不正当身体接触 bù zhèngdàng shēntǐ jiēchù Tiếp xúc cơ thể không đúng cách
防守犯规 fángshǒu fànguī Lỗi phòng thủ
串球犯规 chuàn qiú fànguī Lỗi chuyền bóng sai
干扰犯规 gānrǎo fànguī Lỗi cản trở
个人犯规 gèrén fànguī Lỗi cá nhân

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp về bóng rổ

Ngoài việc nắm vững từ vựng, việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp khi nói về bóng rổ cũng đóng vai trò quan trọng. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người khác về môn thể thao yêu thích.

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp về bóng rổ
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp về bóng rổ

Mẫu câu miêu tả trận đấu bóng rổ

Khi muốn miêu tả một trận đấu, bạn có thể sử dụng các câu đơn giản nhưng đầy đủ ý nghĩa.

Mẫu câu Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa 
比赛刚开始,气氛非常紧张。 Bǐsài gāng kāishǐ, qìfēn fēicháng jǐnzhāng. Trận đấu vừa bắt đầu, không khí rất căng thẳng.
球队的进攻非常流畅。 Qiúduì de jìngōng fēicháng liúchàng. Tấn công của đội rất mượt mà.
对方的防守很强。 Duìfāng de fángshǒu hěn qiáng. Phòng thủ của đối phương rất mạnh.
比赛进入了加时赛。 Bǐsài jìnrùle jiāshí sài. Trận đấu đã vào hiệp phụ.
他成功地投进了三分球! Tā chénggōng de tóu jìnle sānfēn qiú! Anh ấy đã ném thành công một cú 3 điểm!
比赛最后一秒,比分非常接近。 Bǐsài zuìhòu yī miǎo, bǐfēn fēicháng jiējìn. Vào giây cuối cùng, tỉ số rất sít sao.
球队在最后一节逆转了比赛。 Qiúduì zài zuìhòu yī jié nìzhuǎnle bǐsài. Đội đã lật ngược tình thế trong hiệp cuối.
这场比赛的节奏非常快。 Zhè chǎng bǐsài de jiézòu fēicháng kuài. Nhịp độ của trận đấu rất nhanh.
球员们拼尽全力,场面十分激烈。 Qiúyuánmen pīn jìn quánlì, chǎngmiàn shífēn jīliè. Các cầu thủ đã cố gắng hết sức, trận đấu rất kịch liệt.
比赛结束,胜利属于我们! Bǐsài jiéshù, shènglì shǔyú wǒmen! Trận đấu kết thúc, chiến thắng thuộc về chúng ta!

Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO 

Mẫu câu cổ vũ trong bóng rổ

Khi theo dõi hoặc tham gia một trận đấu, việc cổ vũ cho đội nhà là rất cần thiết. Dưới đây là một số câu cổ vũ thông dụng.

Mẫu câu  Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa 
加油!我们一定能赢! Jiāyóu! Wǒmen yīdìng néng yíng! Cố lên! Chúng ta nhất định sẽ thắng!
继续努力,别放弃! Jìxù nǔlì, bié fàngqì! Cố gắng tiếp, đừng bỏ cuộc!
我们支持你! Wǒmen zhīchí nǐ! Chúng tôi ủng hộ bạn!
你做得很棒! Nǐ zuò dé hěn bàng! Bạn làm rất tốt!
快攻!快攻! Kuài gōng! Kuài gōng! Tấn công nhanh! Tấn công nhanh!
防守!防守! Fángshǒu! Fángshǒu! Phòng thủ! Phòng thủ!
一定要打好! Yīdìng yào dǎ hǎo! Nhất định phải chơi tốt!
加油,别让他们追上来! Jiāyóu, bié ràng tāmen zhuī shànglái! Cố lên, đừng để họ bắt kịp!
我们的队伍最强! Wǒmen de duìwǔ zuì qiáng! Đội của chúng ta mạnh nhất!
你是最棒的球员! Nǐ shì zuì bàng de qiúyuán! Bạn là cầu thủ giỏi nhất!

Mẫu câu hỏi thăm về trận đấu

Nếu bạn muốn hỏi ai đó về trận đấu hoặc dự đoán kết quả, bạn có thể dùng các mẫu câu sau.

Mẫu câu Phiên âm (Pinyin) Dịch nghĩa
比赛结束了吗? Bǐsài jiéshù le ma? Trận đấu kết thúc chưa?
比赛的结果如何? Bǐsài de jiéguǒ rúhé? Kết quả trận đấu thế nào?
你觉得今天的比赛怎么样? Nǐ juédé jīntiān de bǐsài zěnme yàng? Bạn thấy trận đấu hôm nay thế nào?
谁得分最高? Shuí défēn zuì gāo? Ai ghi điểm cao nhất?
你有看上半场吗? Nǐ yǒu kàn shàngbànchǎng ma? Bạn có xem hiệp 1 không?
他们的防守怎么样? Tāmen de fángshǒu zěnme yàng? Phòng thủ của họ thế nào?
比赛紧张吗? Bǐsài jǐnzhāng ma? Trận đấu có căng thẳng không?
这场比赛是决赛吗? Zhè chǎng bǐsài shì juésài ma? Trận đấu này có phải là chung kết không?
你认为哪支队伍表现最好? Nǐ rènwéi nǎ zhī duìwǔ biǎoxiàn zuì hǎo? Bạn nghĩ đội nào thể hiện tốt nhất?
这场比赛谁赢了? Zhè chǎng bǐsài shuí yíng le? Đội nào thắng trận này?

Mẫu câu thảo luận về kỹ thuật chơi bóng rổ

Khi thảo luận về các kỹ thuật thi đấu, bạn có thể sử dụng những câu sau.

Mẫu câu Phiên âm Dịch nghĩa
他的投篮动作很标准。 Tā de tóulán dòngzuò hěn biāozhǔn. Động tác ném bóng của anh ấy rất chuẩn.
你认为他的防守技巧怎么样? Nǐ rènwéi tā de fángshǒu jìqiǎo zěnme yàng? Bạn nghĩ kỹ thuật phòng thủ của anh ấy thế nào?
防守时他总是能保持稳定。 Fángshǒu shí tā zǒng shì néng bǎochí wěndìng. Khi phòng thủ, anh ấy luôn giữ sự ổn định.
上篮时他总能找到空隙。 Shànglán shí tā zǒng néng zhǎodào kōngxì. Khi ném rổ, anh ấy luôn tìm được khoảng trống.
他的三分球投得非常远。 Tā de sānfēn qiú tóu dé fēicháng yuǎn. Anh ấy ném bóng 3 điểm rất xa.
他在防守时非常机智。 Tā zài fángshǒu shí fēicháng jīzhì. Anh ấy rất thông minh khi phòng thủ.
他的假动作让对手迷惑。 Tā de jiǎ dòngzuò ràng duìshǒu míhuò. Động tác giả của anh ấy khiến đối thủ bối rối.

Lời kết

Từ vựng tiếng Trung về bóng rổ và mẫu câu tiếng Trung mang lại cho bạn những kiến thức cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Việc nắm vững các thuật ngữ, kỹ thuật và vị trí cầu thủ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về trò chơi mà còn tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị với những người có cùng sở thích. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Trung đồng thời phát triển niềm đam mê với bóng rổ.

Xem thêm : HỌC TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI Ở ĐÂU TỐT TẠI TP HCM ?

Đánh giá bài viết
Tiếng Trung Hsk 3,4,5
ĐĂNG KÝ
TƯ VẤN KHÓA HỌC MIỄN PHÍ
Tháng Tư 17, 2025
Media
0
Kiến Thức Giáo Dục
Từ Khóa: học tiếng trungmẫu câu tiếng trungtiếng trung the dragontừ vựng tiếng trung
Bài Viết Trước Đó

Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ và mẫu câu giao tiếp thú vị

Bài Viết Tiếp Theo

Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về các loại sách trong tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

19-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về thanh xuân

19-05-2025
Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng tiếng Trung về các món lẩu và mẫu câu giao tiếp

16-05-2025
Từ vựng về toán học trong tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Từ vựng về toán học trong tiếng Trung

16-05-2025
Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung
Kiến Thức Giáo Dục

Cách giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Trung

16-05-2025
Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng
Kiến Thức Giáo Dục

Những câu nói tiếng Trung hay về sự cố gắng

14-05-2025
Bài Viết Tiếp Theo
Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang

Từ vựng tiếng Trung về trang sức và phụ kiện thời trang

Tiếng Trung The Dragon
  • 088.6106.698
  • contact@thedragon.edu.vn.
  • 139 Đường số 7, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bài viết

Khóa Tiếng Trung

  • Tiếng Trung Trẻ Em
  • Tiếng Trung Người Lớn
  • Tiếng Trung Online

Khóa Tiếng Anh

  • Tiếng Anh 3 - 15 tuổi
  • Tiếng Anh Người Lớn
  • Tiếng Anh Online

Kiến Thức

  • Kiến thức giáo dục
  • Sự kiện The Dragon
  • Tin tức bổ ích

Thư Viện Hình Ảnh

Tin Tuyển Dụng​

Điều Khoản

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.
No Result
View All Result
  • Tiếng Trung The Dragon
  • Giới Thiệu
  • Khoá Học Tiếng Trung
    • Tiếng Trung Trẻ Em
    • Tiếng Trung HSK 3,4,5
    • Tiếng Trung Người Lớn
      • Tiếng Trung Giao Tiếp
      • Tiếng Trung Thương Mại
      • Luyện Thi HSK
    • Tiếng Trung Online
  • Thư Viện Ảnh
  • Kiến Thức
    • Kiến Thức Giáo Dục
    • Sự Kiện The Dragon
    • Tin Tức Bổ Ích
    • Tin Tuyển Dụng
    • Công Khai
  • Liên Hệ

Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.

Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
0886106698

Thêm/Sửa đường dẫn

Nhập địa chỉ đích

Hoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại

    Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục.