Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vui chơi giải trí không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa và lối sống của người dân Trung Quốc. Vui chơi giải trí là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, từ việc tham gia các hoạt động ngoài trời cho đến việc thư giãn tại nhà. Bài viết này sẽ cung cấp những từ vựng phong phú và hữu ích xoay quanh chủ đề này.
Khi nói đến hoạt động vui chơi giải trí, có rất nhiều hình thức khác nhau mà mọi người có thể tham gia. Từ những hoạt động đơn giản như đi dạo, đọc sách đến những hoạt động phức tạp hơn như tham gia vào các trò chơi nhóm. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Trung về hoạt động vui chơi giải trí phổ biến.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
散步 | sànbù | đi dạo |
阅读 | yuèdú | đọc sách |
听音乐 | tīng yīnyuè | nghe nhạc |
看电影 | kàn diànyǐng | xem phim |
看电视 | kàn diànshì | xem ti vi |
休息 | xiūxī | nghỉ ngơi |
冥想 | míngxiǎng | thiền |
瑜伽 | yújiā | yoga |
园艺 | yuányì | làm vườn |
烹饪 | pēngrèn | nấu ăn |
烘焙 | hōngbèi | nướng bánh |
画画 | huà huà | vẽ tranh |
写字 | xiě zì | viết chữ |
手工 | shǒugōng | làm đồ thủ công |
购物 | gòuwù | mua sắm |
按摩 | ànmó | mát xa |
泡澡 | pàozǎo | ngâm mình |
聊天 | liáotiān | trò chuyện |
小睡 | xiǎoshuì | ngủ trưa |
旅行 | lǚxíng | du lịch |
聚会 | jùhuì | tụ tập |
派对 | pàiduì | tiệc tùng |
演唱会 | yǎnchànghuì | hòa nhạc |
戏剧 | xìjù | kịch |
音乐节 | yīnyuè jié | lễ hội âm nhạc |
电影节 | diànyǐng jié | liên hoan phim |
运动 | yùndòng | thể thao |
游泳 | yóuyǒng | bơi lội |
健身 | jiànshēn | tập gym |
爬山 | páshān | leo núi |
露营 | lùyíng | cắm trại |
野餐 | yěcān | dã ngoại |
钓鱼 | diàoyú | câu cá |
骑自行车 | qí zìxíngchē | đạp xe đạp |
冲浪 | chōnglàng | lướt sóng |
滑雪 | huáxuě | trượt tuyết |
滑冰 | huábīng | trượt băng |
打篮球 | dǎ lánqiú | chơi bóng rổ |
踢足球 | tī zúqiú | đá bóng |
打网球 | dǎ wǎngqiú | chơi quần vợt |
打高尔夫球 | dǎ gāo’ěrfūqiú | chơi golf |
玩游戏 | wán yóuxì | chơi game |
打牌 | dǎpái | chơi bài |
下棋 | xià qí | chơi cờ |
参加俱乐部 | cānjiā jùlèbù | tham gia câu lạc bộ |
参加志愿者活动 | cānjiā zhìyuànzhě huódòng | tham gia hoạt động tình nguyện |
学习新技能 | xuéxí xīn jìnéng | học kỹ năng mới |
参观博物馆 | cānguān bówùguǎn | tham quan bảo tàng |
参观艺术展览 | cānguān yìshù zhǎnlǎn | tham quan triển lãm nghệ thuật |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
Địa điểm vui chơi là một phần quan trọng không thể thiếu trong hoạt động giải trí. Từ công viên, rạp chiếu phim đến các khu vui chơi giải trí, mỗi địa điểm đều có những nét đặc sắc riêng. Phần này sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Trung về địa điểm vui chơi.
Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa |
---|---|---|
电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim |
剧院 | jùyuàn | nhà hát |
博物馆 | bówùguǎn | bảo tàng |
美术馆 | měishùguǎn | phòng trưng bày nghệ thuật |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
室内游乐场 | shìnèi yóulèchǎng | khu vui chơi trong nhà |
保龄球馆 | bǎolíngqiú guǎn | sân chơi bowling |
电玩城 | diànwán chéng | khu trò chơi điện tử |
KTV | kǎlā ōukēi | karaoke |
酒吧 | jiǔbā | quán bar |
咖啡馆 | kāfēiguǎn | quán cà phê |
桌游店 | zhuōyóu diàn | cửa hàng trò chơi trên bàn |
健身房 | jiànshēnfáng | phòng tập gym |
游泳池 | yóuyǒngchí | bể bơi |
水疗中心 | shuǐliáo zhōngxīn | trung tâm spa |
溜冰场 | liūbīng chǎng | sân trượt băng |
攀岩馆 | pānyán guǎn | phòng tập leo núi |
射击场 | shèjī chǎng | trường bắn |
室内体育馆 | shìnèi tǐyùguǎn | nhà thi đấu trong nhà |
棋牌室 | qípáishì | phòng chơi cờ và bài |
公园 | gōngyuán | công viên |
游乐园 | yóulèyuán | công viên giải trí |
动物园 | dòngwùyuán | sở thú |
水族馆 | shuǐzúguǎn | thủy cung |
海滩 | hǎitān | bãi biển |
山 | shān | núi |
湖 | hú | hồ |
森林 | sēnlín | rừng |
体育馆 | tǐyùguǎn | sân vận động |
露天剧场 | lùtiān jùchǎng | nhà hát ngoài trời |
广场 | guǎngchǎng | quảng trường |
步行街 | bùxíngjiē | phố đi bộ |
农场 | nóngchǎng | nông trại |
露营地 | lùyíng dì | khu cắm trại |
滑雪场 | huáxuě chǎng | khu trượt tuyết |
高尔夫球场 | gāo’ěrfū qiúchǎng | sân golf |
足球场 | zúqiú chǎng | sân bóng đá |
篮球场 | lánqiú chǎng | sân bóng rổ |
网球场 | wǎngqiú chǎng | sân quần vợt |
自行车道 | zìxíngchē dào | đường xe đạp |
度假村 | dùjiàcūn | khu nghỉ dưỡng |
主题公园 | zhǔtí gōngyuán | công viên chủ đề |
夜总会 | yèzǒnghuì | hộp đêm |
温泉 | wēnquán | suối nước nóng |
游船 | yóuchuán | du thuyền |
马场 | mǎchǎng | trường đua ngựa |
赛车场 | sàichē chǎng | trường đua xe |
展览馆 | zhǎnlǎn guǎn | phòng triển lãm |
水上乐园 | shuǐshàng lèyuán | công viên nước |
天文馆 | tiānwén guǎn | cung thiên văn |
Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Trò chơi là một phần không thể thiếu trong hoạt động vui chơi giải trí. Dù là chơi game điện tử hay các trò chơi ngoài trời, mỗi loại hình đều có những từ vựng riêng biệt. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng về các trò chơi phổ biến trong tiếng Trung.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
过山车 | guòshānchē | Tàu lượn siêu tốc |
摩天轮 | mótiān lún | Vòng đu quay khổng lồ |
碰碰车 | pèngpèngchē | Xe điện đụng |
旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ | Đu quay ngựa gỗ |
鬼屋 | guǐwū | Nhà ma |
旋转飞椅 | xuánzhuǎn fēiyǐ | Đu quay ghế bay |
海盗船 | hǎidàochuán | Tàu hải tặc |
激流勇进 | jīliú yǒngjìn | Trò chơi mạo hiểm dưới nước |
小火车 | xiǎo huǒchē | Tàu hỏa mini |
射击游戏 | shèjī yóuxì | Trò chơi bắn súng |
套圈 | tàoquān | Trò chơi ném vòng |
打靶场 | dǎbǎ chǎng | Khu tập bắn |
捉迷藏 | zhuōmícáng | Trốn tìm |
跳绳 | tiàoshéng | Nhảy dây |
踢毽子 | tī jiànzi | Đá cầu |
拔河 | báhé | Kéo co |
老鹰捉小鸡 | lǎoyīng zhuō xiǎojī | Trò chơi “oẳn tù tì” |
丢手绢 | diū shǒujuàn | Trò chơi “ném khăn tay” |
跳房子 | tiào fángzi | Nhảy lò cò |
赛跑 | sàipǎo | Chạy đua |
游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
滑滑梯 | huá huátī | Trượt cầu trượt |
荡秋千 | dàng qiūqiān | Đánh đu |
打篮球 | dǎ lánqiú | Chơi bóng rổ |
踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng |
打乒乓球 | dǎ pīngpāng qiú | Chơi bóng bàn |
打羽毛球 | dǎ yǔmáoqiú | Chơi cầu lông |
骑自行车 | qí zìxíngchē | Đạp xe đạp |
放风筝 | fàng fēngzhēng | Thả diều |
下棋 | xià qí | Chơi cờ |
象棋 | xiàngqí | Cờ tướng |
围棋 | wéiqí | Cờ vây |
跳棋 | tiàoqí | Cờ nhảy |
拼图 | pīntú | Xếp hình |
猜谜语 | cāi míyǔ | Giải đố |
玩魔方 | wán mófāng | Chơi rubik |
数独 | shùdú | Sudoku |
电子游戏 | diànzǐ yóuxì | Trò chơi điện tử |
电脑游戏 | diànnǎo yóuxì | Trò chơi máy tính |
手机游戏 | shǒujī yóuxì | Trò chơi điện thoại |
网络游戏 | wǎngluò yóuxì | Trò chơi trực tuyến |
角色扮演游戏 | juésè bànyǎn yóuxì | Trò chơi nhập vai |
赛车游戏 | sàichē yóuxì | Trò chơi đua xe |
益智游戏 | yìzhì yóuxì | Trò chơi trí tuệ |
策略游戏 | cèlüè yóuxì | Trò chơi chiến thuật |
玩扑克牌 | wán pūkè pái | Chơi bài poker |
玩麻将 | wán májiàng | Chơi mạt chược |
玩骰子 | wán tóuzi | Chơi xúc xắc |
真心话大冒险 | zhēnxīn huà dà màoxiǎn | Trò chơi sự thật hay thử thách |
狼人杀 | láng rén shā | Trò chơi ma sói |
谁是卧底 | shéi shì wòdǐ | Trò chơi ai là gián điệp |
舞狮 | wǔ shī | Múa lân |
舞龙 | wǔ lóng | Múa rồng |
抖空竹 | dǒu kōngzhú | Chơi con quay |
踢花毽 | tī huā jiàn | Đá cầu lông |
剪纸 | jiǎnzhǐ | Cắt giấy |
皮影戏 | píyǐng xì | Múa rối bóng |
玩玩具 | wán wánjù | Chơi đồ chơi |
过家家 | guò jiājiā | Chơi đồ hàng |
角色扮演 | juésè bànyǎn | Nhập vai |
讲故事 | jiǎng gùshì | Kể chuyện |
Để giao tiếp hiệu quả hơn trong các hoạt động vui chơi giải trí, việc biết một số mẫu câu tiếng Trung sẽ rất hữu ích. Các mẫu câu này không chỉ giúp bạn truyền đạt ý tưởng mà còn hỗ trợ trong việc kết nối với người khác.
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
你喜欢什么娱乐活动? | Nǐ xǐhuan shénme yúlè huódòng? | Bạn thích hoạt động giải trí nào? |
我喜欢看电影。 | Wǒ xǐhuan kàn diànyǐng. | Tôi thích xem phim. |
你周末有什么计划? | Nǐ zhōumò yǒu shénme jìhuà? | Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không? |
我们去唱歌吧。 | Wǒmen qù chànggē ba. | Chúng ta đi hát karaoke nhé. |
你想去哪里玩? | Nǐ xiǎng qù nǎlǐ wán? | Bạn muốn đi đâu chơi? |
我想去游乐园。 | Wǒ xiǎng qù yóulèyuán. | Tôi muốn đi công viên giải trí. |
我们什么时候去? | Wǒmen shénme shíhou qù? | Chúng ta đi khi nào? |
我们明天去吧。 | Wǒmen míngtiān qù ba. | Chúng ta đi ngày mai nhé. |
我喜欢打篮球。 | Wǒ xǐhuan dǎ lánqiú. | Tôi thích chơi bóng rổ. |
她喜欢跳舞。 | Tā xǐhuan tiàowǔ. | Cô ấy thích nhảy múa. |
他们喜欢玩电子游戏。 | Tāmen xǐhuan wán diànzǐ yóuxì. | Họ thích chơi trò chơi điện tử. |
我们经常去公园散步。 | Wǒmen jīngcháng qù gōngyuán sànbù. | Chúng tôi thường đi dạo công viên. |
我喜欢和朋友一起聚会。 | Wǒ xǐhuan hé péngyou yìqǐ jùhuì. | Tôi thích tụ tập với bạn bè. |
要不要一起去看电影? | Yào bùyào yìqǐ qù kàn diànyǐng? | Có muốn đi xem phim cùng không? |
我们一起去打保龄球吧。 | Wǒmen yìqǐ qù dǎ bǎolíngqiú ba. | Chúng ta cùng đi chơi bowling nhé. |
你想不想去游泳? | Nǐ xiǎng bùxiǎng qù yóuyǒng? | Bạn có muốn đi bơi không? |
太好玩了! | Tài hǎowán le! | Thật là vui! |
真有趣! | Zhēn yǒuqù! | Thật thú vị! |
今天玩得很开心。 | Jīntiān wán de hěn kāixīn. | Hôm nay chơi rất vui. |
下次再一起玩吧。 | Xià cì zài yìqǐ wán ba. | Lần sau cùng nhau chơi tiếp nhé. |
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vui chơi giải trí rất phong phú và đa dạng, phản ánh sự phong phú của văn hóa và lối sống của người dân Trung Quốc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã mở rộng thêm vốn từ vựng và có cái nhìn sâu hơn về các hoạt động vui chơi giải trí.
Xem thêm : KHOÁ HỌC LUYỆN THI HSK TỐT NHẤT
————————————
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
Copyright © 2022 The Dragon Academy. All rights reserved.