Trong việc học một ngôn ngữ mới, từ vựng là nền tảng quan trọng nhất. Đặc biệt khi chúng ta muốn giao tiếp về thời gian, việc nắm vững từ vựng về các ngày trong tuần tiếng Trung và cách hỏi đơn giản là rất cần thiết. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng từ vựng liên quan đến các ngày trong tuần bằng tiếng Trung, cũng như những câu hỏi đơn giản để trao đổi với người bản xứ.
Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc đầu tiên bạn nên làm là tìm hiểu từ vựng về các ngày trong tuần. Trong tiếng Trung, mỗi ngày được gọi theo một tên riêng và thường được cấu trúc khá đơn giản. Sau đây là từ vựng cho các ngày trong tuần bằng tiếng Trung:
Thứ Hai là ngày đầu tiên trong tuần theo lịch phương Tây cũng như lịch truyền thống của nhiều quốc gia. Trong tiếng Trung.
Ngày này thường gợi nhớ đến sự khởi đầu, là lúc mọi người quay trở lại công việc và học tập sau cuối tuần. Ở Trung Quốc, nhiều người xem thứ Hai là ngày quan trọng để lập kế hoạch cho tuần mới.
Tiếp theo là thứ Ba, hay còn gọi là 星期二 (xīngqī èr). Đây là ngày thứ hai trong tuần, thường được coi là ngày tăng tốc trong công việc và học tập.
Nhiều người tin rằng thứ Ba là ngày thuận lợi để thực hiện các cuộc gặp gỡ hoặc thuyết trình vì năng suất của họ cao hơn vào ngày này.
Thứ Tư, hay 星期三 (xīngqī sān), là giữa tuần và thường mang lại cảm giác đồng hồ đang trôi nhanh chóng. Nhiều người sử dụng thứ Tư để kiểm tra tiến độ của công việc hoặc học tập.
Thứ Tư cũng có thể được xem là một ngày tuyệt vời để tổ chức các buổi họp mặt, hội thảo hoặc chia sẻ ý tưởng mới.
Là ngày thứ tư trong tuần, thứ Năm hay 星期四 (xīngqī sì) thường được xem là thời điểm chuẩn bị cho cuối tuần. Người dân thường có xu hướng hoàn thành công việc của họ trước khi nghỉ ngơi vào cuối tuần.
Thứ Năm có thể là thời điểm lý tưởng để lên danh sách những việc cần làm cho cả tuần.
Thứ Sáu, hay 星期五 (xīngqī wǔ), là ngày mà nhiều người mong chờ nhất trong tuần. Ngày này đánh dấu sự kết thúc của công việc và mở ra cơ hội cho các hoạt động xã hội vào cuối tuần.
Nhiều người tổ chức bữa tiệc, gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giải trí vào tối thứ Sáu.
Thứ Bảy, hay 星期六 (xīngqī liù), là ngày nghỉ đầu tiên trong tuần. Đây là thời gian để con người thư giãn và tận hưởng những hoạt động mà họ thích.
Nhiều người dành thời gian cho gia đình hoặc tham gia các sự kiện xã hội trong ngày này.
Cuối cùng là Chủ Nhật, hay 星期天 (xīngqī tiān). Đây là ngày cuối cùng trong tuần, thường được dùng để suy ngẫm và chuẩn bị cho tuần mới.
Chủ Nhật cũng thường là ngày mà mọi người dành thời gian cho các hoạt động tôn giáo hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE CHẤT LƯỢNG VÀ HIỆU QUẢ
Sau khi đã nắm rõ các từ vựng về ngày tháng, bước tiếp theo là học cách hỏi về các ngày trong tuần. Việc này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn khiến bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người nói tiếng Trung.
Câu hỏi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
今天是星期几? | Jīntiān shì xīngqī jǐ? | Hôm nay là thứ mấy? |
明天是星期几? | Míngtiān shì xīngqī jǐ? | Ngày mai là thứ mấy? |
昨天是星期几? | Zuótiān shì xīngqī jǐ? | Hôm qua là thứ mấy? |
后天是星期几? | Hòutiān shì xīngqī jǐ? | Ngày kia là thứ mấy? |
前天是星期几? | Qiántiān shì xīngqī jǐ? | Hôm kia là thứ mấy? |
[Ngày tháng cụ thể]是星期几? | [Ngày tháng cụ thể] shì xīngqī jǐ? | [Ngày tháng cụ thể] là thứ mấy? |
二月二十号是星期几? | Èr yuè èrshí hào shì xīngqī jǐ? | Ngày 20 tháng 2 là thứ mấy? |
下个星期三是几号? | Xià gè xīngqīsān shì jǐ hào? | Thứ Tư tuần tới là ngày mấy? |
这个周末是几号? | Zhège zhōumò shì jǐ hào? | Cuối tuần này là ngày mấy? |
Để giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người bản xứ, dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến các ngày trong tuần.
Bạn có thể tạo ra những cuộc trò chuyện đơn giản dựa trên các câu hỏi đã học. Một ví dụ là:
Khi bạn muốn chia sẻ về kế hoạch cá nhân, hãy thử mẫu câu sau:
Mẫu câu để hỏi về sở thích có thể là:
Khi muốn hỏi về sự kiện, bạn có thể sử dụng mẫu sau:
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững những từ vựng về các ngày trong tuần tiếng Trung và cách hỏi đơn giản, dễ nhớ. Việc gieo trồng kiến thức về các ngày trong tuần sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những mẫu câu này trong đời sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Xem thêm : TẠI SAO TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? CÁCH HỎI TẠI SAO TRONG TIẾNG TRUNG
————————————-
TIẾNG TRUNG THE DRAGON
Hotline: 0886.106.698
Website: thedragon.edu.vn
Zalo: zalo.me/3553160280636890773
Youtube: https://www.youtube.com/@tiengtrungthedragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung The Dragon
Theo dõi Fanpage: Tiếng Trung Trẻ Em The Dragon
Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.